ĐH Công nghệ Giao thông vận tải công bố điểm chuẩn học bạ 2021
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điều kiện trúng tuyển theo phương thức
|
Điểm THM lớp 12
|
ĐTB lớp 12
|
1
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
22.0
|
8.0
|
2
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
22.0
|
7.8
|
3
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông DL
|
22.0
|
7.8
|
4
|
7510102
|
CNKT Công trình xây dựng
|
18.0
|
6.0
|
5
|
7510104
|
CNKT Giao thông
|
18.0
|
6.0
|
6
|
7510201
|
CNKT Cơ khí
|
18.0
|
6.0
|
7
|
7510406
|
CNKT môi trường
|
18.0
|
6.0
|
8
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
18.0
|
6.0
|
9
|
7840101
|
Khai thác vận tải
|
18.0
|
6.0
|
10
|
7340301VP
|
Kế toán doanh nghiệp (VP)
|
18.0
|
6.0
|
11
|
7480201VP
|
Công nghệ thông tin (VP)
|
18.0
|
6.0
|
12
|
7510102VP
|
CNKT Công trình xây dựng (VP)
|
18.0
|
6.0
|
13
|
7510104VP
|
CNKT Xây dựng cầu đường bộ (VP)
|
18.0
|
6.0
|
14
|
7510205VP
|
CNKT Ô tô (VP)
|
18.0
|
6.0
|
15
|
7510302VP
|
CNKT Điện tử - viễn thông (VP)
|
18.0
|
6.0
|
16
|
7510605VP
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP)
|
18.0
|
6.0
|
17
|
7580301VP
|
Kinh tế xây dựng (VP)
|
18.0
|
6.0
|
18
|
7340301TN
|
Kế toán doanh nghiệp (TN)
|
18.0
|
6.0
|
19
|
7480201TN
|
Công nghệ thông tin (TN)
|
18.0
|
6.0
|
20
|
7510102TN
|
CNKT Công trình xây dựng (TN)
|
18.0
|
6.0
|
21
|
7510104TN
|
CNKT Xây dựng cầu đường bộ (TN)
|
18.0
|
6.0
|
22
|
7510205TN
|
CNKT Ô tô (TN)
|
18.0
|
6.0
|
23
|
7580301TN
|
Kinh tế xây dựng (TN)
|
18.0
|
6.0
|
24
|
7840101TN
|
Khai thác vận tải (TN)
|
18.0
|
6.0
|
Thí sinh tra cứu kết quả xét tuyển tại địa chỉ: https://xettuyen.utt.edu.vn hoặc trên Cổng thông tin tuyển sinh của Nhà trường (https://utt.edu.vn/tuyensinh)
>>> XEM THÊM: Điểm chuẩn xét tuyển kết hợp ĐH Công nghệ Giao thông vận tải năm 2021
Theo TTHN