Theo thông tin từ sở GD & ĐT Thanh Hóa có tỷ lệ đỗ tốt nghiệp THPT đạt 99,42%; hệ bổ túc THPT đạt 88,33%.
Hiện tại chúng tôi đang cập nhật điểm thi tốt nghiệp thpt tỉnh Thanh Hóa năm 2013 trên hệ thống tra cứu trực tuyến Diemthi.tuyensinh247.com và hệ thống tra cứu điểm thi qua SMS.
1. Top thủ khoa tốt nghiệp tỉnh Thanh Hóa năm 2013 Hệ thống Đang cập nhật 2. Link download điểm thi: Hệ thống Đang cập nhật 3. Nhận ngay điểm thi về điện thoại 4. Tra cứu điểm thi trên web:
Danh sách thủ khoa tốt nghiệp tỉnh Thanh Hóa năm 2012
Xếp hạng |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Tổng điểm |
1 |
290029 |
Bùi Ngọc Ánh |
16/06/1994 |
58 |
2 |
290088 |
Dương Thị Hằng |
25/03/1994 |
58 |
3 |
290086 |
Phạm Thị Minh Hạnh |
22/02/1994 |
57.5 |
4 |
290096 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
14/02/1994 |
57.5 |
5 |
290031 |
Trần Thị Ngọc Ánh |
14/10/1994 |
57 |
6 |
290040 |
Nguyễn Thị Phương Chi |
14/02/1994 |
57 |
7 |
290046 |
Lê Thị Dung |
3/9/1993 |
57 |
8 |
290048 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
18/01/1994 |
57 |
9 |
290089 |
Nguyễn Thanh Hằng |
8/3/1994 |
57 |
10 |
290091 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
8/2/1994 |
57 |
Danh sách trường THPT tỉnh Thanh Hóa công bố điểm thi tốt nghiệp năm 2013 trên Tuyensinh247.com
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
28
|
001
|
THPT Đào Duy Từ
|
P. Ba Đình, TP Thanh Hóa
|
2
|
28
|
002
|
THPT Hàm Rồng
|
P. Trường Thi,TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
003
|
THPT Nguyễn Trãi
|
P. Điện Biên, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
004
|
THPT Tô Hiến Thành
|
P.Đông Sơn, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
005
|
THPT Trường Thi
|
P. Điện Biên, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
006
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
P. Đông sơn, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
007
|
THPT Đào Duy Anh
|
P. Ngọc Trạo, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
008
|
TTGDTX-DN TP Thanh Hoá
|
P.Trường Thi, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
009
|
THPT Bỉm Sơn
|
P. Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn
|
2
|
28
|
010
|
THPT Lê Hồng Phong
|
P. Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn
|
2
|
28
|
011
|
TTGDTX TX Bỉm Sơn
|
Trần Phú, Lam Sơn, TX Bỉm Sơn
|
2
|
28
|
012
|
THPT Sầm Sơn
|
P. Trường Sơn,Thị xã Sầm Sơn
|
2
|
28
|
013
|
THPT Nguyễn Thị Lợi
|
P. Trung Sơn, Thị xã Sầm Sơn
|
2
|
28
|
014
|
TTGDTX-DN Sầm Sơn
|
P. Trường Sơn, Thị xã Sầm Sơn
|
2
|
28
|
015
|
THPT Quan Hoá
|
Thị trấn Quan Hoá
|
1
|
28
|
016
|
TTGDTX Quan Hoá
|
Thị trấn Quan Hóa
|
1
|
28
|
017
|
THPT Quan Sơn
|
Thị trấn Quan Sơn
|
1
|
28
|
018
|
TTGDTX-DN Quan Sơn
|
Thị trấn Quan Sơn
|
1
|
28
|
019
|
THPT Mường Lát
|
Thị trấn Mườg Lát
|
1
|
28
|
020
|
TTGDTX Mường Lát
|
Thị trấn Mường Lát
|
1
|
28
|
021
|
THPT Bá Thước
|
Thị trấn Cành Nàng, Bá Thước
|
1
|
28
|
022
|
THPT Hà Văn Mao
|
Xã Điền Trung, Bá Thước
|
1
|
28
|
023
|
TTGDTX-DN Bá Thước
|
Thị trấn Cành nàng, Bá Thước
|
1
|
28
|
024
|
THPT Cầm Bá Thước
|
Thị trấn Thường Xuân
|
1
|
28
|
025
|
THPT Thường Xuân 2
|
Xã Luận Thành, Thường Xuân
|
1
|
28
|
026
|
TTGDTX Thường Xuân
|
Thị trấn Thường xuân
|
1
|
28
|
027
|
THPT Như Xuân
|
Thị trấn Yên Cát, Như Xuân
|
1
|
28
|
028
|
TTGDTX Như Xuân
|
Thị trấn Yên Cái, Như Xuân
|
1
|
28
|
029
|
THPT Như Thanh
|
Thị trấn Bến Sung, Như Thanh
|
1
|
28
|
030
|
THPT Như Thanh 2
|
Thị trấn Bến Sung, Như Thanh
|
1
|
28
|
031
|
TTGDTX-DN Như Thanh
|
Thị trấn Bến Sung, Như Thanh
|
1
|
28
|
032
|
THPT Lang Chánh
|
Thị trấn Lang Chánh
|
1
|
28
|
033
|
TTGDTX-DN Lang Chánh
|
Thị trấn Lang Chánh
|
1
|
28
|
034
|
THPT Ngọc Lặc
|
Thị trấn Ngọc Lặc
|
1
|
28
|
035
|
THPT Lê Lai
|
Xã Kiên Thọ, Ngọc Lặc
|
1
|
28
|
036
|
TTGDTX Ngọc Lặc
|
Thị trấn Ngọc Lặc
|
1
|
28
|
037
|
THPT Thạch Thành 1
|
Xã Thành Thọ, Thạch Thành
|
1
|
28
|
038
|
THPT Thạch Thành 2
|
Xã Thạch Tân, Thạch Thành
|
1
|
28
|
039
|
THPT Thạch Thành 3
|
Xã Thành Vân, Thạch Thành
|
1
|
28
|
040
|
TTGDTX Thạch Thành
|
Thị trấn Thạch Thành
|
1
|
28
|
041
|
THPT Cẩm Thuỷ 1
|
Thị trấn Cẩm Thuỷ
|
1
|
28
|
042
|
THPT Cẩm Thuỷ 2
|
Xã Phúc Do, Cẩm Thuỷ
|
1
|
28
|
043
|
THPT Cẩm Thuỷ 3
|
Xã Cẩm Thành, Cẩm Thuỷ
|
1
|
28
|
044
|
TTGDTX Cẩm Thuỷ
|
Thị Trấn Cẩm Thuỷ
|
1
|
28
|
045
|
THPT Lê Lợi
|
Thị Trấn Thọ Xuân
|
2NT
|
28
|
046
|
THPT Lê Hoàn
|
Xã Xuân Lai, Thọ Xuân
|
2NT
|
28
|
047
|
THPT Lam Kinh
|
Thị Trấn Lam Sơn, Thọ Xuân
|
2NT
|
28
|
048
|
THPT Thọ Xuân 4
|
Xã Thọ Lập, Thọ Xuân
|
2NT
|
28
|
049
|
THPT Lê Văn Linh
|
Thị trấn Thọ Xuân
|
2NT
|
28
|
050
|
THPT Thọ Xuân 5
|
Thị Trấn Lam Sơn, Thọ Xuân
|
2NT
|
28
|
051
|
TTGDTX Thọ Xuân
|
Thị Trấn Thọ Xuân
|
2NT
|
28
|
O52
|
THPT Vĩnh Lộc
|
Thị Trấn Vĩnh Lộc
|
2NT
|
28
|
053
|
THPT Tống Duy Tân
|
Xã Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc
|
2NT
|
28
|
054
|
THPT Trần Khát Chân
|
Thị trấn Vĩnh Lộc
|
2NT
|
28
|
055
|
TTGDTX Vĩnh Lộc
|
Thị Trấn Vĩnh Lộc
|
2NT
|
28
|
056
|
THPT Thiệu Hoá
|
Thị Trấn Thiệu Hoá
|
2NT
|
28
|
057
|
THPT Nguyễn Quán Nho
|
Xã Thiệu Quang, Thiệu Hoá
|
2NT
|
28
|
058
|
THPT Lê Văn Hưu
|
Xã Thiệu Vận, Thiệu Hoá
|
2NT
|
28
|
059
|
THPT Dương Đình Nghệ
|
Xã Thiệu Đô, Thiệu Hoá
|
2NT
|
28
|
060
|
TTGDTX Thiệu Hoá
|
Thị trấn Vạn Hà, Thiệu Hoá
|
2NT
|
28
|
061
|
THPT Triệu Sơn 1
|
Thị trấn, Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
062
|
THPT Triệu Sơn 2
|
Xã Nông Trường, Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
063
|
THPT Triệu Sơn 3
|
Xã Hợp Lý, Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
064
|
THPT Triệu Sơn 4
|
Xã Thọ Dân, Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
065
|
THPT Triệu Sơn 5
|
Xã Đồng Lợi, Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
066
|
THPT Triệu Sơn 6
|
Dân Lực, Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
067
|
THPT Triệu Sơn
|
Thị Trấn Triệu sơn
|
2NT
|
28
|
068
|
TTGDTX Triệu Sơn
|
Thị Trấn Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
069
|
THPT Nông Cống 1
|
Thị Trấn Nông Cống
|
2NT
|
28
|
070
|
THPT Nông Cống 2
|
Xã Trung Thành, Nông Cống
|
2NT
|
28
|
071
|
THPT Nông Cống 3
|
Xã Công Liêm, Nông Cống
|
2NT
|
28
|
072
|
THPT Nông Cống 4
|
Xã Trường Sơn, N. Cống
|
2NT
|
28
|
073
|
THPT Triệu Thị Trinh
|
Xã Vạn Hòa, Nông Cống
|
2NT
|
28
|
074
|
TTGDTX Nông Cống
|
Thị Trấn Nông Cống
|
2NT
|
28
|
075
|
THPT Đông Sơn 1
|
Xã Đông Xuân, Đông Sơn
|
2NT
|
28
|
076
|
THPT Đông Sơn 2
|
Xã Đông Văn, Đông Sơn
|
2NT
|
28
|
077
|
THPT Nguyễn Mộng Tuân
|
Thị Trấn Rừng Thông, Đông Sơn
|
2NT
|
28
|
078
|
TTGDTX Đông Sơn
|
Thị Trấn Rừng Thông, Đông Sơn
|
2NT
|
28
|
079
|
THPT Hà Trung
|
Xã Hà Bình, Hà Trung
|
2NT
|
28
|
080
|
THPT Hoàng Lệ Kha
|
Thị Trấn Hà Trung
|
2NT
|
28
|
081
|
THPT Nguyễn Hoàng
|
Thị Trấn Hà Trung
|
2NT
|
28
|
082
|
TTGDTX-DN Hà Trung
|
Thị Trấn Hà Trung
|
2NT
|
28
|
083
|
THPT Lương Đắc Bằng
|
Thị Trấn Bút Sơn, Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
084
|
THPT Hoằng Hoá 2
|
Xã Hoằng Kim, Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
085
|
THPT Hoằng Hoá 3
|
Xã Hoằnh Ngọc, Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
086
|
THPT Hoằng Hoá 4
|
Xã Hoằng Thành, Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
087
|
THPT Lưu Đình Chất
|
Xã Hoằng Quỳ, Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
088
|
THPT Lê Viết Tạo
|
Xã Hoằng Đạo, Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
089
|
TTGDTX-DN Hoằng Hoá
|
Thị trấn Bút Sơn, Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
090
|
THPT Ba Đình
|
Thị Trấn Nga Sơn
|
2NT
|
28
|
091
|
THPT Mai Anh Tuấn
|
Xã Nga Thành, Nga Sơn
|
2NT
|
28
|
092
|
THPT Trần Phú
|
Thị Trấn Nga sơn
|
2NT
|
28
|
093
|
TTGDTX Nga Sơn
|
Thị Trấn Nga Sơn
|
2NT
|
28
|
094
|
THPT Hậu Lộc 1
|
Xã Phú Lộc, Hậu lộc
|
2NT
|
28
|
095
|
THPT Hậu Lậc 2
|
Xã Văn Lộc, Hậu Lộc
|
2NT
|
28
|
096
|
THPT Đinh Chương Dương
|
Thị Trấn Hậu Lộc
|
2NT
|
28
|
097
|
TTGDTX Hậu Lộc
|
Thị Trấn Hậu lộc
|
2NT
|
28
|
098
|
THPT Quảng Xương 1
|
Thị Trấn Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
099
|
THPT Quảng Xương 2
|
Xã Quảng Ngọc, Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
100
|
THPT Quảng Xương 3
|
Xã Quảng Minh, Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
101
|
THPT Quảng Xương 4
|
Xã Quảng Lợi, Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
102
|
THPT Nguyễn Xuân Nguyên
|
Xã Quảng Giao, Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
103
|
THPT Đặng Thai Mai
|
Xã Quảng Bình, Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
104
|
TTGDTX-DN Quảng Xương
|
Thị Trấn Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
105
|
THPT Tĩnh Gia 1
|
Thị Trấn Tĩnh Gia
|
2NT
|
28
|
106
|
THPT Tĩnh Gia 2
|
Xã Triêu Dương, Tĩnh Gia
|
2NT
|
28
|
107
|
THPT Tĩnh Gia 3
|
Xã Hải Yến, Tĩnh Gia
|
2NT
|
28
|
108
|
THPT Tĩnh Gia 5
|
Thị Trấn Tĩnh Gia
|
2NT
|
28
|
109
|
TTGDTX Tĩnh Gia
|
Thị Trấn Tĩnh Gia
|
2NT
|
28
|
110
|
THPT Yên Định 1
|
Thị Trấn Quán Lào, Yên Định
|
2NT
|
28
|
111
|
THPT Yên Định 2
|
Xã Yên Trường, Yên Định
|
2NT
|
28
|
112
|
THPT Yên Định 3
|
Xã Yên Tâm, Yên Định
|
2NT
|
28
|
113
|
THPT Thống Nhất
|
Thị Trấn Nông Trường Thống Nhất
|
2NT
|
28
|
114
|
THPT Trần Ân Chiêm
|
Thị Trấn Quán Lào, Yên Định
|
2NT
|
28
|
115
|
THPT Hà Tông Huân
|
Xã Yên Trường, Yên Định
|
2NT
|
28
|
116
|
TTGDTX-DN Yên Định
|
Thị Trấn Yên Định
|
2NT
|
28
|
117
|
THPT Dân Tộc Nội trú tỉnh TH
|
P. Đông Sơn, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
118
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
P. Ba Đình, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
119
|
TTGDTX tỉnh Thanh Hoá
|
Ngã Ba Bia, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
120
|
THPT Hậu Lộc 3
|
Xã Đại Lộc, Hậu Lộc
|
2NT
|
28
|
121
|
THPT Hậu Lộc 4
|
Xã Hưng Lộc, Hậu Lộc
|
2NT
|
28
|
122
|
THPT Bá Thước 3
|
Xã Lũng Niên, Bá Thước
|
1
|
28
|
123
|
THPT Bắc Sơn
|
Xã Ngọc Liên, Ngọc Lặc
|
1
|
28
|
124
|
THPT Nông Cống
|
Xã Trung Chính, Nông Cống
|
2NT
|
28
|
125
|
THPT Đông Sơn
|
Xã Đông Tân, Đông Sơn
|
2NT
|
28
|
126
|
THPT Nga Sơn
|
Xã Nga Trung, Nga Sơn
|
2NT
|
28
|
127
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Xã Quảng Đông, Quảng Xương
|
2NT
|
28
|
128
|
THPT Tĩnh Gia 4
|
Hải An, Tĩnh Gia
|
2NT
|
28
|
129
|
THPT Thạch Thành 4
|
Xã Thạch Quảng, Thạch Thành
|
1
|
28
|
130
|
THPT Như Xuân 2
|
Thị Trấn Bãi Thành, Như Xuân
|
1
|
28
|
131
|
Trường CĐ TDTT Thanh Hóa
|
Ph. Ngọc Trạo-TP Thanh Hóa
|
2
|
28
|
132
|
Trường CĐ Y tế Thanh Hóa
|
Xã Quảng Thắng -TP Thanh Hóa
|
2
|
28
|
133
|
Trường CĐ VHNT Thanh Hóa
|
Ph. Lam Sơn- TP Thanh Hóa
|
2
|
28
|
134
|
Trường TC Thủy Sản Thanh Hóa
|
Xã Quảng Hưng -TP Thanh Hóa
|
2
|
28
|
135
|
Trường TC Nông Lâm Thanh Hóa
|
Xã Dân Quyền - H. Triệu Sơn
|
2NT
|
28
|
136
|
Trường TC Thương mại TW5
|
Ph. Đông Vệ - TP Thanh Hóa
|
2
|
28
|
137
|
THPT Hoằng Hoá
|
Xã Hoằng Ngọc - Hoằng Hoá
|
2NT
|
28
|
138
|
THPT Quan Sơn 2
|
Xã Mường Mìn - H. Quan Sơn
|
1
|
28
|
139
|
CĐ nghề Công nghiệp
|
64 Đình Hương, X Đông Cương, TP Thanh Hóa
|
2
|
28
|
140
|
CĐ nghề Lam Kinh
|
145 Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
141
|
TC nghề Kỹ nghệ
|
05 đường 3 Phú Chung, phố Tây Sơn, P.Phú Sơn, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
142
|
TC nghề Miền núi Thanh Hoá
|
Phố Nguyễn Trãi, TT Ngọc Lặc, H.Ngọc Lặc, Thanh Hoá
|
1
|
28
|
143
|
TC nghề Thương mại Du lịch
|
272 phố Môi, xã Quảng Tâm,H.Quảng Xương, Thanh Hoá
|
2NT
|
28
|
144
|
TC nghề Giao thông Vận tải
|
02 Đốc ga, phường Phú Sơn, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
145
|
TC nghề Xây dựng
|
Xã Quảng Hưng, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
146
|
TC nghề Phát thanh Truyền hình
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Xương, Thanh Hoá
|
2NT
|
28
|
147
|
TC nghề Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
579 đường Quang Trung II, P.Đông Vệ, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
148
|
TC nghề Bỉm Sơn
|
Đ. Trần Phú, P.Lam Sơn, TXBỉm Sơn, Thanh Hoá
|
2
|
28
|
149
|
TC nghề Nghi Sơn
|
Tiểu khu 4, TT Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia, Thanh Hoá.
|
2NT
|
28
|
150
|
TC nghề Nga Sơn
|
TT Nga Sơn, H Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2NT
|
28
|
151
|
TC nghề Thanh thiếu niên đặc biệt khó khăn
|
125 B Lê Lai, Quảng Hưng, TP Thanh Hoá
|
2
|
28
|
152
|
TC nghề VINASHIN9
|
73 Nguyễn Du, thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá
|
2
|
28
|
153
|
TC nghề tư thục Việt Trung
|
Xã Quảng Ninh, H.Quảng Xương, Thanh Hoá
|
2NT
|
28
|
154
|
TC nghề Hưng Đô
|
Xã Thiệu Đô, H.Thiệu Hoá, Thanh Hoá
|
2NT
|
28
|
155
|
TC An Nhất Vinh
|
Xã Hoằng Long, Hoằng Hoá, Thanh Hoá
|
2 NT
|
Tuyensinh247 Tổng hợp
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|