Đã có điểm chuẩn 2021 Đại học Buôn Ma Thuột
TT
|
NGÀNH
|
MÃ NGÀNH
|
TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN
|
ĐIỂM
TRÚNG TUYỂN*
|
1
|
Y Khoa
|
7720101
|
A02: Toán – Sinh - Lý
B00: Toán – Sinh - Hóa
D08: Toán – Sinh – Anh văn
|
24
|
2
|
Dược học
|
7720201
|
A00: Toán – Hóa – Lý
B00: Toán – Hóa - Sinh
D07: Toán – Hóa – Anh văn
|
21
|
3
|
Điều dưỡng
|
7720301
|
A02: Toán – Sinh - Lý
B00: Toán – Sinh - Hóa
D08: Toán – Sinh – Anh văn
|
19
|
4
|
Y tê công cộng
|
7720701
|
A02: Toán – Sinh - Lý
B00: Toán – Sinh - Hóa
D08: Toán – Sinh – Anh văn
|
19
|
*Mức điểm trúng tuyển bao gồm điểm ưu tiên.
Theo TTHN