Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến - VHU năm 2025 Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Văn Hiến thông báo điểm trúng tuyển đại học chính quy năm 2025 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025, kết quả học bạ THPT và điểm thi đánh giá năng lực năm 2025 của Đại học Quốc gia Tp. HCM như sau:
STT
|
Tên ngành/chuyên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Theo KQ Thi TN THPT
|
Theo KQ học bạ
|
Theo KQ ĐGNL ĐH QG TP. HCM
|
1
|
Quản trị kinh doanh
- Quản trị kinh doanh tổng hợp
- Quản trị dự án
|
7340101
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
2
|
Marketing
- Marketing truyền thông
- Quản trị Marketing
- Digital Marketing
|
7340115
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
3
|
Kinh doanh thương mại
- Kinh doanh thương mại
|
7340121
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
4
|
Thương mại điện tử
- Thương mại điện tử
|
7340122
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
5
|
Quản trị nhân lực
- Quản trị nhân lực
|
7340404
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
16.0
|
18.8
|
640
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
6
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
-Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
|
Kinh tế
- Kinh doanh quốc tế
- Kinh tế số
|
7310101
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
8
|
Tài chính - Ngân hàng
- Tài chính doanh nghiệp
- Tài chính ngân hàng
|
7340201
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
9
|
Công nghệ tài chính
- Công nghệ tài chính
|
7340205
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
10
|
Kế toán
- Kế toán
|
7340301
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
11
|
Kiểm toán
- Kiểm toán
|
7340302
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C02
|
Toán - Văn - Hóa
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
12
|
Luật
- Luật dân sự
- Luật thương mại quốc tế
- Luật tài chính ngân hàng
|
7380101
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
Y08
|
Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
13
|
Luật Kinh tế
- Luật Kinh tế
|
7380107
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
Y08
|
Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
14
|
Công nghệ sinh học
- Công nghệ sinh học y sinh
- Công nghệ sinh học nông nghiệp (vật nuôi, thủy sản, cây trồng)
|
7420201
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
15
|
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
- Kỹ thuật Điện tử - viễn thông
- Hệ thống nhúng và loT
- Thiết kế vi mạch
|
7520207
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
16
|
Kỹ thuật môi trường
- Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
17
|
Công nghệ thực phẩm
- Công nghệ thực phẩm
- Công nghệ chế biến thực phẩm
|
7540101
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
18
|
Kỹ thuật xây dựng
- Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
19
|
Khoa học máy tính
- Khoa học dữ liệu
- Hệ thống thông tin
|
7480101
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
20
|
Công nghệ thông tin
- Thiết kế đồ họa/game/Multimedia
- Công nghệ phần mềm
|
7480201
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
21
|
Mạng máy tính và Truyền thông
- Mạng máy tính và Truyền thông
- An toàn thông tin
|
7480102
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
22
|
Điều dưỡng
- Điều dưỡng
|
7720301
|
B03
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
17.0
|
19.5
|
-
|
C02
|
Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D07
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
B04
|
Toán, Sinh học, Giáo dục công dân
|
X13
|
Toán, Sinh học, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X66
|
Ngữ văn, Sinh học, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
B00
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
23
|
Ngôn ngữ Anh
- Tiếng Anh thương mại
- Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh
- Tiếng Anh biên - phiên dịch
- Tiếng Anh quan hệ quốc tế
|
7220201
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D10
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
D09
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D12
|
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D66
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
24
|
Ngôn ngữ Pháp
- Tiếng Pháp thương mại
|
7220203
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D10
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
D84
|
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D66
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D03
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp
|
25
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
Liên kết quốc tế NNTQ
- Tiếng Trung thương mại
- Tiếng Trung biên - phiên dịch
|
7220204
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D10
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
D04
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D66
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D84
|
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
26
|
Ngôn ngữ Nhật
- Tiếng Nhật thương mại
- Tiếng Nhật giảng dạy
- Tiếng Nhật biên - phiên dịch
|
7220209
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D10
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
D06
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Nhật
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D66
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D84
|
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
27
|
Quan hệ quốc tế
- Đối ngoại - Hợp tác quốc tế
- Truyền thông quốc tế
|
7310206
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
D66
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D84
|
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
D90
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
28
|
Đông phương học
- Nhật Bản học
- Hàn Quốc học
|
7310608
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
D66
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D84
|
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
D90
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
29
|
Trung Quốc học
- Trung Quốc học
|
7310612
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D10
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
D66
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D84
|
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
D90
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
30
|
Văn học
- Văn - Quản trị văn phòng
- Giảng dạy văn học
- Văn - Truyền thông
|
7229030
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
16.85
|
19.44
|
672
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
C14
|
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
31
|
Xã hội học
- Xã hội học truyền thông đại chúng
- Xã hội học quản trị nhân sự và tổ chức xã hội
|
7310301
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
32
|
Tâm lý học
- Tham vấn và trị liệu tâm lý
- Tham vấn tâm lý và quản trị nhân sự
|
7310401
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D08
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
D13
|
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
|
B03
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
33
|
Việt Nam học
- Việt Nam học
|
7310630
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
34
|
Quan hệ công chúng
- Truyền thông và sáng tạo nội dung
- Tổ chức sự kiện
|
7320108
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
35
|
Truyền thông đa phương tiện
- Sản xuất phim và quảng cáo
- Công nghệ truyền thông
|
7320104
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C01
|
Ngữ văn, Toán, Vật lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
36
|
Du lịch
- Quản trị du lịch
- Quản trị sự kiện
|
7810101
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
37
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
- Quản trị lữ hành
- Hướng dẫn du lịch
|
7810103
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
38
|
Quản trị khách sạn
- Quản trị khách sạn - Khu du lịch
|
7810201
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
39
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
- Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810202
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
40
|
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
- Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
- Quay phim
|
7210235
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
M20
|
Ngữ văn, Vật lý
|
17.0
|
17.0
|
600
|
Thi tuyển môn Năng khiếu Ảnh báo chí
|
M21
|
Ngữ văn, Lịch sử
|
Thi tuyển môn Năng khiếu Ảnh báo chí
|
41
|
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
- Sản xuất phim điện ảnh - truyền hình
- Dựng phim
- Thiết kế mỹ thuật điện ảnh, sân khấu
- Công nghệ hoạt hình
|
7210302
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
V00
|
Toán, Vật lý
|
17.0
|
17.0
|
600
|
Thi tuyển môn Năng khiếu vẽ
|
H01
|
Toán, Vật lý
|
Thi tuyển môn Năng khiếu vẽ
|
42
|
Thanh nhạc
- Thanh nhạc thính phòng
-Thanh nhạc nhạc nhẹ
|
7210205
|
N00
|
Ngữ văn
|
18.0
|
18.0
|
-
|
Thi tuyển môn cơ sở ngành
|
Thi tuyển môn chuyên ngành
|
43
|
Piano
- Piano cổ điển
- Piano ứng dụng
- Sản xuất âm nhạc
- Giảng dạy âm nhạc
|
7210208
|
N00
|
Ngữ văn
|
18.0
|
18.0
|
-
|
Thi tuyển môn cơ sở ngành
|
Thi tuyển môn chuyên ngành
|
Thí sinh tra cứu thông tin trúng tuyển tại https://tracuutrungtuyen.vhu.edu.vn/ Theo TTHN
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|