Hải Dương đã công bố điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2013. Thông tin tử sở GD Hải Dương: Năm 2013 tỷ lệ đỗ tốt nghiệp THPT đạt 99,18% (giảm chút ít so với năm 2012); hệ bổ túc THPT đạt 97,16 (giảm gần 2%)
Tra cứu ngay điểm thi Hải Dương tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/diem-thi-tot-nghiep-thpt/hai-duong-34.html
Hiện tại chúng tôi đang cập nhật điểm thi tốt nghiệp thpt tỉnh Hải Dương năm 2013 trên hệ thống tra cứu trực tuyến Diemthi.tuyensinh247.com và hệ thống tra cứu điểm thi qua SMS.
1. Top thủ khoa tốt nghiệp tỉnh Hải Dương năm 2013 Hệ thống Đang cập nhật 2. Link download điểm thi: Hệ thống Đang cập nhật 3. Nhận ngay điểm thi về điện thoại 
4. Tra cứu điểm thi trên web:
Danh sách thủ khoa tốt nghiệp tỉnh Hải Dương năm 2012
Xếp hạng |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Tổng điểm |
1 |
40084 |
Trần Thu Hà |
20/12/1994 |
56.5 |
2 |
270081 |
Trần Minh Hằng |
18/04/1994 |
56.5 |
3 |
40078 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
18/02/1994 |
56 |
4 |
40179 |
Hoàng Thị Phương Mai |
12/5/1994 |
56 |
5 |
300172 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
14/08/1994 |
56 |
6 |
40065 |
Nguyễn Tiến Đạt |
29/08/1994 |
55.5 |
7 |
40134 |
Nguyễn Thị Hương |
23/10/1994 |
55.5 |
8 |
40143 |
Nguyễn Trung Kiên |
25/01/1994 |
55.5 |
9 |
40165 |
Vũ Thị Khánh Linh |
19/04/1994 |
55.5 |
10 |
40251 |
Trần Thị Thuý |
27/01/1994 |
55.5 |
Danh sách trường THPT tỉnh Hải Dương công bố điểm thi tốt nghiệp năm 2013 trên Tuyensinh247.com
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
21
|
013
|
THPT Nguyễn Trãi
|
P. Quang Trung, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
014
|
THPT Hồng Quang
|
P. Trần Phú, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
015
|
THPT Nguyễn Du
|
P. Thanh Bình, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
016
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
017
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
P. Quang Trung, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
018
|
THPT Chí Linh
|
Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh
|
1
|
21
|
019
|
THPT Phả Lại
|
Phường Phả Lại, TX.Chí Linh
|
2NT
|
21
|
020
|
THPT Nam Sách
|
TT Nam Sách, H. Nam Sách
|
2NT
|
21
|
021
|
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
Xã Thanh Quang, H. Nam Sách
|
2NT
|
21
|
022
|
THPT Thanh Hà
|
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
|
2NT
|
21
|
023
|
THPT Hà Đông
|
Xã Thanh Cường, H. Thanh Hà
|
2NT
|
21
|
024
|
THPT Hà Bắc
|
Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà
|
2NT
|
21
|
025
|
THPT Kim Thành
|
TT Phú Thái, H. Kim Thành
|
2NT
|
21
|
026
|
THPT Đồng Gia
|
Xã Đồng Gia, H. Kim Thành
|
2NT
|
21
|
027
|
THPT Kinh Môn
|
TT An Lưu, H. Kinh Môn
|
1
|
21
|
028
|
THPT Nhị Chiểu
|
TT Phú Thứ, H. Kinh Môn
|
1
|
21
|
029
|
THPT Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn
|
1
|
21
|
030
|
THPT Tứ Kỳ
|
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ
|
2NT
|
21
|
031
|
THPT Cầu Xe
|
Xã Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ
|
2NT
|
21
|
032
|
THPT Gia Lộc
|
TT Gia Lộc, H. Gia Lộc
|
2NT
|
21
|
033
|
THPT Đoàn Thượng
|
Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc
|
2NT
|
21
|
034
|
THPT Ninh Giang
|
TT Ninh Giang, H. Ninh Giang
|
2NT
|
21
|
035
|
THPT Quang Trung
|
Xã Văn Hội, H. Ninh Giang
|
2NT
|
21
|
036
|
THPT Thanh Miện
|
TT Thanh Miện, H. Thanh Miện
|
2NT
|
21
|
037
|
THPT Thanh Miện II
|
Xã Hồng Quang, H. Thanh Miện
|
2NT
|
21
|
038
|
THPT Cẩm Giàng
|
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng
|
2NT
|
21
|
039
|
THPT Bình Giang
|
Xã Thái Học, H. Bình Giang
|
2NT
|
21
|
040
|
THPT Kẻ Sặt
|
TT Kẻ Sặt, H. Bình Giang
|
2NT
|
21
|
041
|
THPT Thành Đông
|
P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
042
|
THPT Tuệ Tĩnh
|
Xã Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng
|
2NT
|
21
|
043
|
THPT Trần Phú
|
Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh
|
1
|
21
|
044
|
THPT Hưng Đạo
|
Xã Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ
|
2NT
|
21
|
045
|
THPT Khúc Thừa Dụ
|
Xã Tân Hương, H. Ninh Giang
|
2NT
|
21
|
046
|
THPT Nam Sách II
|
Xã An Lâm, H. Nam Sách
|
2NT
|
21
|
047
|
THPT Gia Lộc II
|
TT Gia Lộc, H. Gia Lộc
|
2NT
|
21
|
048
|
THPT Thanh Bình
|
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
|
2NT
|
21
|
049
|
THPT Kim Thành II
|
Xã Kim Anh, H. Kim Thành
|
2NT
|
21
|
050
|
THPT Ninh Giang II
|
TT Ninh Giang, H. Ninh Giang
|
2NT
|
21
|
051
|
THPT Kinh Môn II
|
Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn
|
1
|
21
|
052
|
THPT Thanh Miện III
|
Xã Ngũ Hùng, H. Thanh Miện
|
2NT
|
21
|
053
|
THPT Cẩm Giàng II
|
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng
|
2NT
|
21
|
054
|
THPT Đường An
|
Xã Bình Minh, H. Bình Giang
|
2NT
|
21
|
055
|
TT GDTX TP. Hải Dương
|
P. Quang Trung, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
056
|
TT GDTX Chí Linh
|
Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh
|
1
|
21
|
057
|
TT GDTX Nam Sách
|
Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách
|
2NT
|
21
|
058
|
TT GDTX Kinh Môn
|
TT An Lưu, H Kinh Môn
|
1
|
21
|
059
|
TT GDTX Gia Lộc
|
Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc
|
2NT
|
21
|
060
|
TT GDTX Tứ Kỳ
|
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ
|
2NT
|
21
|
061
|
TT GDTX Thanh Miện
|
TT Thanh Miện, H. Thanh Miện
|
2NT
|
21
|
062
|
TT GDTX Ninh Giang
|
Xã Hồng Phong, H. Ninh Giang
|
2NT
|
21
|
063
|
TT GDTX Cẩm Giàng
|
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng
|
2NT
|
21
|
064
|
TT GDTX Thanh Hà
|
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
|
2NT
|
21
|
065
|
TT GDTX Kim Thành
|
Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành
|
2NT
|
21
|
066
|
TT GDTX Bình Giang
|
Xã Thái Học, H. Bình Giang
|
2NT
|
21
|
067
|
Đại học Sao Đỏ
|
Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh
|
1
|
21
|
068
|
TC Nông nghiệp & PTNT Hải Dương
|
Xã Ái Quốc, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
069
|
CĐ Kinh tế-Kỹ thuật Hải Dương
|
P. Hải Tân, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
070
|
CĐ Nghề kỹ thuật Thương mại
|
TT Lai Cách, H Cẩm Giàng
|
2NT
|
21
|
071
|
CĐ Kỹ thuật Khách sạn & Du lịch
|
TT Lai Cách, H. Cẩm Giàng
|
2NT
|
21
|
072
|
THPT Tứ Kỳ II
|
Thị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ Kỳ
|
2NT
|
21
|
073
|
THPT Phú Thái
|
Thị trấn Phú Thái-H. Kim Thành
|
2NT
|
21
|
074
|
THPT Bến Tắm
|
Phường Bến Tắm, TX. Chí Linh
|
1
|
21
|
075
|
THPT Phan Bội Châu
|
Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách
|
2NT
|
21
|
076
|
THPT Ái Quốc
|
Xã Ái Quốc, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
077
|
THPT Trần Quang Khải
|
Xã Minh Tân, H. Kinh Môn
|
1
|
21
|
078
|
THPT Quang Thành
|
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn
|
1
|
21
|
079
|
THPT Hồng Đức
|
Xã Hồng Đức, H. Ninh Giang
|
2NT
|
21
|
080
|
THPT Lương Thế Vinh
|
Xã Thạch Khôi, TP.Hải Dương
|
2
|
21
|
081
|
THPT Marie Curie
|
Phường Hải Tân, TP.Hải Dương
|
2
|
21
|
082
|
THPT Vũ Ngọc Phan
|
TT Kẻ Sặt, H.Bình Giang
|
2NT
|
21
|
083
|
CĐ nghề Hải Dương
|
Tiền Trung, Ái Quốc, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
084
|
CĐ nghề Giao thông VT Đường thủy I
|
Nam Đồng, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
085
|
CĐnghề Licozi
|
Phường Sao Đỏ, Thị xã Chí Linh
|
1
|
21
|
086
|
TC nghề Kỹ thuật Giao thông Đường bộ
|
Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh
|
1
|
21
|
087
|
TC nghề Việt Nam- Canada
|
Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh
|
1
|
Tuyensinh247 Tổng hợp
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|