Tỷ lệ chọi Đại học Đà Nẵng năm 2013 cụ thể các ngành như sau:
|
Thí sinh dự thi ĐH vào các trường thành viên ĐH Đà Nẵng năm 2012 - Ảnh: Đoàn Cường
|
Tên trường/ngành
|
SL ĐKDT
|
Chỉ tiêu
|
Tỷ lệ chọi
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ chọi Cao Đẳng Công Nghệ - Đại Học Đà Nẵng
|
2551
|
1900
|
1,34263
|
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
26
|
80
|
0,325
|
|
Công nghệ sinh học
|
35
|
80
|
0,4375
|
|
Công nghệ Thông tin
|
409
|
140
|
2,92143
|
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
|
45
|
80
|
0,5625
|
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
123
|
120
|
1,025
|
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
255
|
180
|
1,41667
|
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
68
|
120
|
0,56667
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
272
|
120
|
2,26667
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
77
|
100
|
0,77
|
|
Công nghệ Kỹ thuật ô tô
|
430
|
120
|
3,58333
|
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
56
|
80
|
0,7
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
470
|
200
|
2,35
|
|
Công nghệ kỹ thuật điên tử truyền thông
|
70
|
120
|
0,58333
|
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
13
|
80
|
0,1625
|
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
85
|
120
|
0,70833
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
88
|
80
|
1,1
|
|
Quản lý xây dựng
|
29
|
80
|
0,3625
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ chọi Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Đà Nẵng
|
7637
|
1520
|
5,02434
|
|
Sư phạm tiếng Anh
|
1425
|
140
|
10,1786
|
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
18
|
35
|
0,51429
|
|
Sư phạm tiếng Trung quốc
|
40
|
35
|
1,14286
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
3716
|
705
|
5,27092
|
|
Ngôn ngữ Nga
|
76
|
70
|
1,08571
|
|
Ngôn ngữ Pháp
|
177
|
70
|
2,52857
|
|
Ngôn ngữ Trung quốc
|
607
|
105
|
5,78095
|
|
Ngôn ngữ Nhật
|
598
|
105
|
5,69524
|
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
343
|
70
|
4,9
|
|
Quốc tế học
|
447
|
115
|
3,88696
|
|
Đông phương học
|
188
|
35
|
5,37143
|
|
Ngôn ngữ Thái Lan
|
2
|
35
|
0,05714
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ chọi Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin - Đại Học Đà Nẵng
|
2787
|
760
|
3,66711
|
|
Quản trị kinh doanh
|
211
|
70
|
3,01429
|
|
Kế toán
|
185
|
190
|
0,97368
|
|
Khoa học máy tính
|
118
|
70
|
1,68571
|
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
179
|
70
|
2,55714
|
|
Hệ thống thông tin
|
26
|
60
|
0,43333
|
|
Công nghệ thông tin
|
1973
|
240
|
8,22083
|
|
Tin học ứng dụng
|
95
|
60
|
1,58333
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ chọi Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng
|
16242
|
2800
|
5,80071
|
|
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
|
46
|
50
|
0,92
|
|
Công nghệ Sinh học
|
581
|
55
|
10,5636
|
|
Công nghệ thông tin
|
2374
|
230
|
10,3217
|
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
65
|
55
|
1,18182
|
|
Công nghệ chế tạo máy
|
617
|
145
|
4,25517
|
|
Công nghệ vật liệu
|
76
|
60
|
1,26667
|
|
Quản lý công nghiệp
|
214
|
55
|
3,89091
|
|
Kỹ thuật cơ khí (giao thông)
|
1038
|
150
|
6,92
|
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
594
|
95
|
6,25263
|
|
Kỹ thuật nhiệt
|
233
|
140
|
1,66429
|
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
51
|
55
|
0,92727
|
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
2600
|
245
|
10,6122
|
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
909
|
230
|
3,95217
|
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
521
|
135
|
3,85926
|
|
Kỹ thuật môi trường
|
269
|
55
|
4,89091
|
|
Kỹ thuật dầu khí
|
354
|
55
|
6,43636
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
965
|
95
|
10,1579
|
|
Kiến trúc
|
831
|
110
|
7,55455
|
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
1344
|
230
|
5,84348
|
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
1170
|
225
|
5,2
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
316
|
110
|
2,87273
|
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
40
|
55
|
0,72727
|
|
Kinh tế xây dựng
|
497
|
110
|
4,51818
|
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
537
|
55
|
9,76364
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ chọi Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
|
296
|
460
|
0,72195
|
|
Kinh doanh thương mại
|
1
|
40
|
0,025
|
|
Kế toán
|
8
|
40
|
0,2
|
|
Công nghệ sinh học
|
6
|
40
|
0,15
|
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
5
|
40
|
0,125
|
|
Quản trị kinh doanh
|
50
|
50
|
1
|
|
Kinh doanh thương mại
|
19
|
50
|
0
|
|
Kế toán bậc đại học
|
80
|
50
|
1,6
|
|
Kiểm toán
|
25
|
50
|
0,5
|
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
56
|
50
|
1,12
|
|
Kinh tế xây dựng
|
46
|
50
|
0,92
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ chọi Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng
|
10521
|
1580
|
6,65886
|
|
Kinh tế
|
445
|
195
|
2,28205
|
|
Quản trị kinh doanh
|
2749
|
260
|
10,5731
|
|
Quản trị khách sạn
|
850
|
50
|
17
|
|
Marketing
|
741
|
60
|
12,35
|
|
Kinh doanh quốc tế
|
621
|
140
|
4,43571
|
|
Kinh doanh thương mại
|
669
|
70
|
9,55714
|
|
Tài chính Ngân hàng
|
879
|
205
|
4,28781
|
|
Kế toán
|
1404
|
190
|
7,38947
|
|
Kiểm toán
|
407
|
100
|
4,07
|
|
Quản trị nhân lực
|
280
|
40
|
7
|
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
157
|
110
|
1,42727
|
|
Luật
|
338
|
50
|
6,76
|
|
Luật kinh tế
|
955
|
70
|
13,6429
|
|
Thống kê
|
26
|
40
|
0,65
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ chọi Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng
|
15548
|
1740
|
8,93563
|
|
Giáo dục Mầm non
|
2419
|
150
|
16,1267
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
2898
|
150
|
19,32
|
|
Giáo dục Chính trị
|
111
|
50
|
2,22
|
|
Sư phạm Toán học
|
926
|
60
|
15,4333
|
|
Sư phạm Tin học
|
269
|
60
|
4,48333
|
|
Sư phạm Vật lý
|
580
|
60
|
9,66667
|
|
Sư phạm Hoá học
|
611
|
60
|
10,1833
|
|
Sư phạm Sinh học
|
1023
|
60
|
17,05
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
422
|
60
|
7,03333
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
269
|
60
|
4,48333
|
|
Sư phạm Địa lý
|
387
|
60
|
6,45
|
|
Việt Nam học
|
386
|
60
|
6,43333
|
|
Văn học
|
47
|
60
|
0,78333
|
|
Văn hoá học
|
19
|
50
|
0,38
|
|
Tâm lý học
|
353
|
50
|
7,06
|
|
Địa lý học
|
67
|
50
|
1,34
|
|
Báo chí
|
585
|
70
|
8,35714
|
|
Công nghệ sinh học
|
702
|
50
|
14,04
|
|
Vật lý học
|
97
|
60
|
1,61667
|
|
Hóa học
|
411
|
120
|
3,425
|
|
Địa lý học
|
182
|
60
|
3,03333
|
|
Khoa học Môi trường
|
338
|
50
|
6,76
|
|
Toán ứng dụng
|
247
|
60
|
4,11667
|
|
Công nghệ thông tin
|
739
|
60
|
12,3167
|
|
Công tác xã hội
|
213
|
50
|
4,26
|
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
1247
|
60
|
20,7833
|
|
Theo TT
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|