Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng Ký hiệu: DDS 1. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh tốt nghiêp THPT; 2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước; 3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển dựa theo kết quả thi THPT Quốc gia và thi tuyển kết hợp xét tuyển với các ngành có môn năng khiếu 4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
| STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
| Theo xét KQ thi THPT QG |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
| 1 |
52140201 |
Giáo dục Mầm non |
55 |
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm - Hát |
|
|
| 2 |
52140202 |
Giáo dục Tiểu học |
55 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
| 3 |
52140205 |
Giáo dục Chính trị |
45 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
|
| 4 |
52140209 |
Sư phạm Toán học |
45 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
| 5 |
52140210 |
Sư phạm Tin học |
45 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
| 6 |
52140211 |
Sư phạm Vật lý |
45 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
| 7 |
52140212 |
Sư phạm Hóa học |
45 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
| 8 |
52140213 |
Sư phạm Sinh học |
45 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
|
| 9 |
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
45 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
|
| 10 |
52140218 |
Sư phạm Lịch sử |
45 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
| 11 |
52140219 |
Sư phạm Địa lý |
45 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
|
| 12 |
52140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
10 |
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu âm nhạc 2 |
|
|
| 13 |
52220113 |
Việt Nam học |
90 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
| 14 |
52220310 |
Lịch sử |
90 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
| 15 |
52220330 |
Văn học |
180 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
| 16 |
52220340 |
Văn hóa học |
90 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
| 17 |
52310401 |
Tâm lý học |
90 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
| 18 |
52310501 |
Địa lý học |
90 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
|
| 19 |
52320101 |
Báo chí |
180 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
| 20 |
52420201 |
Công nghệ sinh học |
90 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
|
| 21 |
52440102 |
Vật lý học |
90 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
| 22 |
52440112 |
Hóa học |
230 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
| 23 |
52440217 |
Địa lý tự nhiên |
90 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Sinh học, Địa lí |
|
| 24 |
52440301 |
Khoa học môi trường |
90 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
| 25 |
52460112 |
Toán ứng dụng |
140 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
| 26 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
180 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
| 27 |
52480201CLC |
Công nghệ thông tin (CLC) |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
| 28 |
52760101 |
Công tác xã hội |
90 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
| 29 |
52850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
90 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
|
Theo Thethaohangngay
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|