Điểm chuẩn NV2 Đại học Sư phạm Hà Nội
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm xét NV2
|
Điểm trúng tuyển NV2
|
Toán học
|
D460101
|
A
|
20.0
|
23,0
|
A1
|
23,0
|
SPKT C.Nghiệp
|
D140214
|
A
|
15.0
|
18,0
|
A1
|
18,0
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
A
|
16.0
|
20,0
|
A1
|
20,0
|
Văn học
|
D550330
|
C
|
16.0
|
24,0
|
D1,2,3
|
22,0
|
Giáo dục chính trị
|
D140205
|
C
|
15.0
|
22,0
|
D1,2,3
|
20,0
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
C
|
16.0
|
22,0
|
D1
|
19,5
|
GD Quốc phòng - An ninh
|
D140208
|
A
|
15.0
|
20,0
|
C
|
21,5
|
SP Tiếng Pháp
|
D140233
|
D1,3
|
20.0
|
29,0
|
Công nghệ Thiết bị TH
|
C510504
|
A,A1
|
10
|
Sàn cao đẳng
|
Công nghệ Thiết bị TH
|
C510504
|
B
|
11
|
Nguồn: Đại học Sư phạm Hà Nội
|
|