>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS KMA - Học viện Kỹ thuật Mật mã 2025 TẠI ĐÂY
26/02/2025 14:26 pm
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG XÉT TUYỂN IELTS NĂM 2025 Đã có 45 trường Đại học xét IELTS 2025 Cập nhật tới 14h26 ngày 26/2/2025 - Tiếp tục cập nhật - Nhiều trường đại học top đầu hiện nay đều xét bằng IELTS, TOEFL hoặc ngôn ngữ Nhật, Hàn. Quy đổi điểm thì mỗi trường tính theo cách khác nhau, chủ yếu quy đổi điểm 8 trở lên. Dưới đây là điểm quy đổi IELTS của các trường Đại học năm 2025 theo thông tin tuyển sinh mới nhất. >> Xem chi tiết điều kiện xét tuyển IELTS, thời gian xét tuyển và điểm quy đổi IELTS các trường Đại học năm 2025 TẠI ĐÂY
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÉT TUYỂN IELTS NĂM 202545. Quy đổi điểm IELTS Học viện Kỹ thuật Mật mã - KTA 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS BAV 2025 - Học viện Ngân hàng Phân viện Phú Yên
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS KMA - Học viện Kỹ thuật Mật mã 2025 TẠI ĐÂY 44. Quy đổi điểm IELTS Học viện Ngân hàng Phân viện Phú Yên - BAV 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS BAV 2025 - Học viện Ngân hàng Phân viện Phú Yên
Bảng quy đổi chứng chỉ IELTS:
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS BAV - Học viện Ngân hàng Phân viện Phú Yên 2025 TẠI ĐÂY 43. Quy đổi điểm IELTS Đại học Việt Đức - VGU 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS VGU 2025 - Đại học Việt Đức
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS VGU 2025 - Đại học Việt Đức TẠI ĐÂY 42. Quy đổi điểm IELTS Học viện Ngân hàng - BAV 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS BAV 2025 - Học viện Ngân hàng
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS BAV 2025 - Học viện Ngân hàng TẠI ĐÂY 41. Quy đổi điểm IELTS Đại học Kiến trức Hà Nội - HAU 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS AJC 2025 - Học viện Báo chí và Tuyên truyền
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS HAU 2025 - Đại học Kiến trúc Hà Nội TẠI ĐÂY 40. Quy đổi điểm IELTS Học viện Báo chí và Tuyên truyền - AJC 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS AJC 2025 - Học viện Báo chí và Tuyên truyền
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS AJC 2025 - Học viện Báo chí và Tuyên truyền TẠI ĐÂY 39. Quy đổi điểm IELTS Trường Đại học CMC - CMC 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS CMC 2025 - Đại học CMC
Bảng điểm quy đổi chứng chỉ ngoại ngữ
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS trường Đại học CMC 2025 TẠI ĐÂY 38. Quy đổi điểm IELTS Trường Đại học An Giang (ĐHQG TPHCM) - QSA 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS QSA 2025 - ĐH An Giang (ĐHQG TPHCM)
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS QSA trường Đại học An Giang - ĐHQG TPHCM 2025 TẠI ĐÂY 37. Quy đổi điểm IELTS Trường Quản trị và Kinh doanh (ĐHQGHN) - HSB 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS HSB 2025 - ĐH Quản trị và Kinh doanh (ĐHQGHN)
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS HSB 2025 - Trường Quản trị và Kinh doanh (ĐHQGHN) TẠI ĐÂY 36. Quy đổi điểm IELTS Đại học Kinh tế (ĐH Huế) - HCE 2025Lưu ý: Các em click vào tên phương thức xét tuyển để xem chi tiết điều kiện xét tuyển IELTS, thời gian xét tuyển IELTS trong đề án tuyển sinh của Trường năm 2025
>> Xem thêm điểm quy đổi xét tuyển thẳng IELTS HCE 2025 - ĐH Kinh tế (ĐH Huế) TẠI ĐÂY 35. Quy đổi điểm IELTS Đại học Luật (ĐH Huế) - HUL 2025Lưu ý: Các em click vào tên phương thức xét tuyển để xem chi tiết điều kiện xét tuyển IELTS, thời gian xét tuyển IELTS trong đề án tuyển sinh của Trường năm 2025
>> Xem thêm phương thức xét tuyển IELTS HUL 2025 - ĐH Luật (ĐH Huế) TẠI ĐÂY 34. Quy đổi điểm IELTS Đại học Ngân hàng TPHCM - HUB 2025Lưu ý: Các em click vào tên phương thức xét tuyển để xem chi tiết điều kiện xét tuyển IELTS, thời gian xét tuyển IELTS trong đề án tuyển sinh của Trường năm 2025
Bảng quy đổi chứng chỉ tiếng anh quốc tế theo IELTS được chấp nhận. Trường chỉ nhận các loại chứng chỉ được liệt kê trong Bảng sau: ![]() >> Xem thêm điểm quy đổi IELTS HUB 2025 - Đại học Ngân hàng TPHCM TẠI ĐÂY 33. Quy đổi điểm IELTS Đại học Khoa học liên ngành và Nghệ thuật (ĐHQGHN) - VNU-SIS 2025Lưu ý: Các em click vào tên phương thức xét tuyển để xem chi tiết điều kiện xét tuyển IELTS, thời gian xét tuyển IELTS trong đề án tuyển sinh của Trường năm 2025
>> Xem thêm phương thức xét tuyển IELTS VNU-SIS 2025 - Đại học Khoa học liên ngành và Nghệ thuật (ĐHQGHN) TẠI ĐÂY 32. Quy đổi điểm IELTS Đại học Phenikaa - PhenikaaUni 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS PhenikaaUni 2025 - ĐH Phenikaa
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS Phenikaa 2025 - Đại học Phenikaa TẠI ĐÂY 31. Quy đổi điểm IELTS Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch - PNTU 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS PNTU 2025 - ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS PNTU 2025 - Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch TẠI ĐÂY 30. Quy đổi điểm IELTS Đại học Bách khoa (ĐHQG TPHCM) - HCMUT 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS HCMUT 2025 - ĐH Bách khoa (ĐHQG TPHCM)
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS HCMUT 2025 - Đại học Bách khoa (ĐHQG TPHCM) TẠI ĐÂY 29. Quy đổi điểm IELTS Đại học Thương mại - TMU 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS TMU 2025 - ĐH Thương mại
>> Xem chi tiết điểm quy đổi IELTS TMU 2025 - Đại học Thương mại TẠI ĐÂY 28. Quy đổi điểm IELTS Đại học Sư phạm Hà Nội - HNUE 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS HNUE 2025 - ĐH Sư phạm Hà Nội
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS HNUE 2025 - Đại học Sư phạm Hà Nội TẠI ĐÂY 27. Quy đổi điểm IELTS Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS HUST 2025 - ĐH Bách khoa Hà Nội
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS HUST 2025 - Đại học Bách khoa Hà Nội TẠI ĐÂY 26. Quy đổi điểm IELTS Đại học Kinh tế Quốc dân - NEU 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS NEU 2025 - ĐH Kinh tế Quốc dân
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS NEU 2025 - Đại học Kinh tế Quốc dân TẠI ĐÂY 25. Quy đổi điểm IELTS Đại học Tài chính Marketing - UFM 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS UFM 2025 - ĐH Tài chính Marketing
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS UFM 2025 - Đại học Tài chính Marketing TẠI ĐÂY 24. Quy đổi điểm IELTS Đại học FPT 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển thẳng IELTS FPT 2025 - Đại học FPT
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS FPT 2025 - Đại học FPT TẠI ĐÂY 23. Quy đổi điểm IELTS Đại học Công nghiệp Hà Nội - HAUI 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển thẳng IELTS HAUI 2025 - Đại học Công nghiệp Hà Nội
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS HAUI 2025 - Đại học Công nghiệp Hà Nội TẠI ĐÂY 22. Quy đổi điểm IELTS Đại học Công nghệ Thông tin (ĐHQG TPHCM) - UIT 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS UIT 2025 - ĐH Công nghệ thông tin (ĐH Quốc gia TP.HCM)
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS UIT 2025 - Đại học Công nghệ Thông tin (ĐHQG TPHCM) TẠI ĐÂY 21. Quy đổi điểm IELTS Đại học Luật TPHCM - ULAW 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS ULAW 2025 - Đại học Luật TPHCM
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS ULAW 2025 - Đại học Luật TPHCM TẠI ĐÂY 20. Quy đổi điểm IELTS Đại học Y Dược (ĐH Huế) - Hue-UMP 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS Hue-UMP 2025 - Đại học Y Dược (ĐH Huế)
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS Hue-UMP 2025 - Đại học Y Dược (ĐH Huế) TẠI ĐÂY 19. Quy đổi điểm IELTS Đại học Khoa học tự nhiên (ĐHQG TPHCM) - HCMUS 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS HCMUS 2025 - Đại học Khoa học tự nhiên (ĐHQG TPHCM)
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS HCMUS 2025 - Đại học Khoa học tự nhiên (ĐH Quốc gia TP.HCM) TẠI ĐÂY 18. Quy đổi điểm IELTS Đại học Kinh tế TPHCM - UEH 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS UEH 2025 - Đại học Kinh tế TPHCM
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS UEH 2025 - Đại học Kinh tế TPHCM TẠI ĐÂY 17. Quy đổi điểm IELTS Đại học Mở TPHCM - HCMCOU 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS HCMCOU 2025 - Đại học Mở TPHCM
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS HCMCOU 2025 - Đại học Mở TP.HCM TẠI ĐÂY 16. Quy đổi điểm IELTS Đại học Y Hà Nội - HMU 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS HMU 2025 - Đại học Y Hà Nội
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS HMU 2025 - Đại học Y Hà Nội TẠI ĐÂY 15. Quy đổi điểm IELTS Đại học Hoa Sen - HSU 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển thẳng IELTS HSU 2025 - Đại học Hoa Sen
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS HSU 2025 - Đại học Hoa sen TẠI ĐÂY 14. Quy đổi điểm IELTS Đại học Khoa học Xã hội Nhân văn (ĐH Quốc gia Hà Nội) - USSH 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS USSH 2025 - Đại học Khoa học Xã hội Nhân văn (ĐH Quốc gia Hà Nội)
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS USSH 2025 - Đại học Khoa học Xã hội Nhân văn (ĐH Quốc gia Hà Nội) TẠI ĐÂY 13. Quy đổi điểm IELTS Đại học Vinh - VinhUni 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển thẳng IELTS VinhUni 2025 - Đại học Vinh
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS VinhUni 2025 - Đại học Vinh TẠI ĐÂY 12. Quy đổi điểm IELTS Đại học Công nghệ (ĐH Quốc gia Hà Nội) - UET 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS UET 2025 - Đại học Công nghệ (ĐH Quốc gia Hà Nội)
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS UET 2025 - Đại học Công nghệ (ĐHQGHN) TẠI ĐÂY 11. Quy đổi điểm IELTS Đại học Luật Hà Nội - HLU 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS HLU 2025 - Đại học Luật Hà Nội
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS HLU 2025 - Đại học Luật Hà Nội TẠI ĐÂY 10. Quy đổi điểm IELTS Đại học Nông lâm TPHCM - NLU 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS NLU 2025 - ĐH Nông lâm TP.HCM
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS NLU 2025 - Đại học Nông lâm TPHCM TẠI ĐÂY 9. Quy đổi điểm IELTS Đại học Đông Á - UDA 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS UDA 2025 - ĐH Đông Á
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS UDA 2025 - Đại học Đông Á TẠI ĐÂY 8. Quy đổi điểm IELTS Đại học Tôn Đức Thắng - TDTU 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS TDTU 2025 - ĐH Tôn Đức Thắng
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS TDTU 2025 - Đại học Tôn Đức Thắng TẠI ĐÂY 7. Quy đổi điểm IELTS Đại học Thăng Long - TLU 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS TLU 2025 - ĐH Thăng Long
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS TLU 2025 - Đại học Thăng Long TẠI ĐÂY 6. Quy đổi điểm IELTS Đại học Ngoại thương - FTU 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS FTU 2025 - ĐH Ngoại thương
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS FTU 2025 - Đại học Ngoại thương TẠI ĐÂY 5. Quy đổi điểm IELTS Đại học Xây dựng Hà Nội - HUCE 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS HUCE 2025 - ĐH Xây dựng Hà Nội
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS HUCE 2025 - Đại học Xây dựng Hà Nội TẠI ĐÂY 4. Quy đổi điểm IELTS Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam - VNUA 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển thẳng IELTS VNUA 2025 - Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Bảng quy đổi điểm kết quả thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS từ 5.0 trở lên thành điểm xét tuyển THPT
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS VNUA 2025 - Học viện Nông nghiệp Việt Nam TẠI ĐÂY 3. Quy đổi điểm IELTS Đại học Giao thông vận tải - UTC 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS UTC 2025 - Đại học Giao thông vận tải
Điểm IELTS quy đổi UTC 2025 - Đại học Giao thông vận tải
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS UTC 2025 - Đại học Giao thông Vận tải TẠI ĐÂY 2. Quy đổi điểm IELTS Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội - USTH 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS USTH 2025 - Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
>> Xem thêm điểm quy đổi IELTS USTH 2025 - Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội TẠI ĐÂY 1. Quy đổi điểm IELTS Học viện Phụ nữ Việt Nam - VWA 2025Lưu ý: Nhấn vào tên "Phương thức xét tuyển" để xem chi tiết phương thức xét tuyển IELTS VWA 2025 - Học viện Phụ nữ Việt Nam
Bảng điểm quy đổi các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế:
* Lưu ý: Đối với thí sinh đăng ký xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh bằng Tiếng Anh phải đạt trình độ tiếng Anh bậc 3 trở lên theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam (chi tiết tại Mẫu số 02, chứng chỉ ngoại ngữ tiếng Anh được cấp bởi các cơ sở có thẩm quyền theo đúng quy định của Bộ GD&ĐT và còn thời hạn 02 năm tính đến thời điểm nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển) và phải trúng tuyển ngành Quản trị kinh doanh. >> Xem thêm điểm quy đổi IELTS VWA 2025 - Học viện Phụ nữ Việt Nam TẠI ĐÂY Theo TTHN 2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|