Danh sách thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển ĐH Tài chính Marketing
Cập nhật 3 ngày 1 lần
Ngành Quản trị kinh doanh - Tổ hợp môn xét tuyển: Toán, Lý , Hóa
>>Xem tất cả các ngành tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-tai-chinh-marketing-DMS.html
STT |
MÃ HS |
HỌ TÊN THÍ SINH |
SBD |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng điểm |
ĐIỂM ƯU TIÊN |
1 |
414 |
Phạm Dương Hoàng Thịnh |
QGS018182 |
7.25 |
8.5 |
8 |
23.75 |
2.5 |
2 |
650 |
Lư Sở Nhu |
DCT008384 |
7.5 |
7.5 |
8.25 |
23.25 |
2.5 |
3 |
27 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
DVT005806 |
7.5 |
7.5 |
8.25 |
23.25 |
1 |
4 |
300 |
Lưu Tố Uyên |
YDS017266 |
7.25 |
7.75 |
7.5 |
22.5 |
1.5 |
5 |
433 |
Nguyễn Kiến Duy |
QGS003061 |
6.5 |
7.25 |
8.25 |
22 |
2 |
6 |
724 |
Du Diệu Tâm |
SPS018400 |
7.25 |
7 |
7.5 |
21.75 |
2 |
7 |
741 |
Huỳnh Ngọc Thịnh |
TSN015445 |
8.25 |
7 |
7.5 |
22.75 |
0.5 |
8 |
872 |
Trần Yến Trân |
SPS023096 |
7 |
7.25 |
7 |
21.25 |
2 |
9 |
931 |
Lê Thị Xuân Mai |
TAG008377 |
6.75 |
7.5 |
7.5 |
21.75 |
1.5 |
10 |
497 |
Nguyễn Thị Minh Thy |
TAG016274 |
8 |
7 |
7.25 |
22.25 |
1 |
11 |
523 |
Lê Thị Cẩm Linh |
TAG007334 |
7 |
7.75 |
7.5 |
22.25 |
1 |
12 |
530 |
Mã Thị Ngọc Mai |
SPS011343 |
6.5 |
8 |
6.75 |
21.25 |
2 |
13 |
562 |
Bạch Thị Ngọc Huyền |
SPK005017 |
8 |
7.5 |
7.25 |
22.75 |
0.5 |
14 |
599 |
Lê Doãn Phát |
SPK009586 |
7 |
7.75 |
7.25 |
22 |
1 |
15 |
503 |
Từ Diệu Huy |
SPS007683 |
7.5 |
7.75 |
7.75 |
23 |
0 |
16 |
532 |
Trần Thị Ngọc Hân |
HUI004523 |
6 |
7.25 |
8 |
21.25 |
1.5 |
17 |
165 |
Phan Thị Ái Như |
SPK009342 |
7 |
6 |
8.25 |
21.25 |
1.5 |
18 |
60 |
Lý Ngọc Thu |
SPS020673 |
7 |
6.75 |
7 |
20.75 |
2 |
19 |
69 |
Lữ Thành Phúc |
DBL006876 |
7 |
7.5 |
7.75 |
22.25 |
0.5 |
20 |
1068 |
Lê Cẩm Linh |
DCT005683 |
7.25 |
8 |
7.5 |
22.75 |
0 |
21 |
858 |
Trần Thị Mỹ Hằng |
SPS005738 |
7.25 |
7.75 |
6.75 |
21.75 |
1 |
22 |
754 |
Nguyễn Đăng Quang |
QGS015077 |
7.5 |
7.75 |
7.5 |
22.75 |
0 |
23 |
706 |
Huỳnh Đại Hưng |
DBL003021 |
5 |
6.75 |
7.5 |
19.25 |
3.5 |
24 |
951 |
Nguyễn Thị Lệ Trinh |
SGD015922 |
7.25 |
7.25 |
7 |
21.5 |
1 |
25 |
1031 |
Lê Minh Nghĩa |
QGS011844 |
7.75 |
7.25 |
7.5 |
22.5 |
0 |
26 |
61 |
Hàn Ái Quốc |
SGD011444 |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
22.5 |
0 |
27 |
36 |
Phạm Thị Anh Đào |
HUI003017 |
6.75 |
7.25 |
7 |
21 |
1.5 |
28 |
227 |
Tiêu Thái Ngọc |
DVT005041 |
7 |
7.5 |
6.5 |
21 |
1.5 |
29 |
220 |
Cao Hải Nguyên |
DVT005073 |
6.75 |
6.75 |
7.5 |
21 |
1.5 |
30 |
345 |
Vũ Thị Ngọc Tú |
SPK015071 |
7 |
6.75 |
7.25 |
21 |
1.5 |
Tuyensinh247.com Tổng hợp