Danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 Đại học Y dược Cần Thơ năm 2015
Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-y-duoc-can-tho-YCT.html
TT |
Họ và tên thí sinh |
Số báo danh |
Nguyện vọng |
Kết quả thi |
Điểu ƯT |
Tổng điểm |
|
Ngành: Y đa khoa |
|
|
|
|
|
1 |
QUÁCH THẠCH BẢO ANH |
TCT000725 |
1 |
25.75 (Hóa: 8.25) |
3.5 |
29.25 |
2 |
LÝ KHẢ NHI |
TCT012887 |
2 |
25.25 (Hóa: 8.5) |
3.5 |
28.75 |
3 |
BÙI CÔNG NHỚ |
TCT013320 |
1 |
27.75 (Hóa: 9.5) |
1 |
28.75 |
4 |
TRANG CHÁNH NGUYÊN |
TCT012201 |
2 |
24.75 (Hóa: 9) |
3.5 |
28.25 |
5 |
NGUYỄN ĐẮC TOÀN |
TCT020247 |
2 |
26.75 (Hóa: 9.25) |
1.5 |
28.25 |
6 |
DƯƠNG MINH CHÁNH |
SPD000721 |
1 |
27.75 (Hóa: 9.5) |
0.5 |
28.25 |
7 |
MÃ KIM TÀI |
TCT016284 |
1 |
26.75 (Hóa: 9.5) |
1.5 |
28.25 |
8 |
ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG |
TCT021874 |
2 |
28 (Hóa: 9.75) |
0 |
28 |
9 |
LÝ GIA HUY |
TCT006369 |
3 |
24.5 (Hóa: 8.75) |
3.5 |
28 |
10 |
THÁI NGỌC DIỆP |
TCT002394 |
1 |
27 (Hóa: 9.5) |
1 |
28 |
11 |
LÊ TẤN TÀI |
TCT016274 |
1 |
26.5 (Hóa: 9.5) |
1.5 |
28 |
12 |
TRƯƠNG PHƯỚC THỌ |
TCT018321 |
1 |
24.5 (Hóa: 8.5) |
3.5 |
28 |
13 |
ÔN THỊ MỸ HẢO |
TAG004078 |
1 |
27 (Hóa: 9.5) |
1 |
28 |
14 |
PHAN TRẦN HÙNG PHÁT |
TCT014238 |
1 |
27.25 (Hóa: 9.5) |
0.5 |
27.75 |
15 |
LÊ PHÙNG NGƯƠN |
TCT012331 |
1 |
26.75 (Hóa: 9.5) |
1 |
27.75 |
16 |
QUÁCH THÀNH ĐẠT |
TCT003715 |
1 |
26.25 (Hóa: 8.5) |
1.5 |
27.75 |
17 |
TRƯƠNG HOÀI THƯƠNG |
TCT019485 |
1 |
26.5 (Hóa: 9) |
1 |
27.5 |
18 |
LÊ THỊ MỸ DUYÊN |
TCT003023 |
1 |
26.5 (Hóa: 8.5) |
1 |
27.5 |
19 |
THẠCH TRƯƠNG PHƯƠNG NHI |
TCT013112 |
1 |
24 (Hóa: 8.5) |
3.5 |
27.5 |
20 |
MAI HOÀNG DIL |
TCT002421 |
1 |
26.5 (Hóa: 9.25) |
1 |
27.5 |
21 |
NGUYỄN THÀNH DUY |
SPD001430 |
2 |
26.75 (Hóa: 9) |
0.5 |
27.25 |
22 |
LÂM THỤC MẪN |
TCT009997 |
2 |
23.75 (Hóa: 9) |
3.5 |
27.25 |
23 |
ĐẶNG PHƯỚC SANG |
TCT015906 |
1 |
25.75 (Hóa: 8.75) |
1.5 |
27.25 |
24 |
NGUYỄN TẤN PHÁT |
TCT014224 |
1 |
25.75 (Hóa: 9.25) |
1.5 |
27.25 |
25 |
TRƯƠNG MINH TIẾN |
TCT019997 |
1 |
25.75 (Hóa: 9) |
1.5 |
27.25 |
26 |
VÕ THÚY HẰNG |
SPD002831 |
1 |
26 (Hóa: 8.5) |
1 |
27 |
27 |
NGUYỄN TẤN THỊNH |
TTG016919 |
1 |
26 (Hóa: 8.5) |
1 |
27 |
28 |
PHAN TẤN PHÁT |
TTG012991 |
1 |
26.5 (Hóa: 9) |
0.5 |
27 |
29 |
TRƯƠNG QUỐC KHÁNH |
TAG006354 |
1 |
25.25 (Hóa: 8.25) |
1.5 |
26.75 |
30 |
VÕ VĂN SƠN |
TAG013648 |
1 |
26.25 (Hóa: 8.5) |
0.5 |
26.75 |
31 |
LÊ THỊ NGỌC TRÂN |
TTG019707 |
1 |
25.75 (Hóa: 8.75) |
1 |
26.75 |
32 |
NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG |
SPD003832 |
1 |
25.75 (Hóa: 8.75) |
1 |
26.75 |
33 |
BÙI NHƯ QUỲNH |
DBL007285 |
1 |
25.25 (Hóa: 8.25) |
1.5 |
26.75 |
34 |
NGUYỄN THÀNH PHÚC |
SPD008149 |
1 |
26.25 (Hóa: 9.25) |
0.5 |
26.75 |
35 |
ÂU ÁNH HỒNG |
SPD003362 |
1 |
26.25 (Hóa: 8.75) |
0.5 |
26.75 |
36 |
HOÀNG THỊ VÂN ANH |
TCT000345 |
1 |
26.25 (Hóa: 9.25) |
0.5 |
26.75 |
37 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
TCT002132 |
1 |
26.75 (Hóa: 8.75) |
0 |
26.75 |
38 |
TẠ NGỌC NHI |
TCT013105 |
1 |
25.25 (Hóa: 8.5) |
1.5 |
26.75 |
39 |
HUỲNH TẤN ĐẠT |
TCT003571 |
1 |
26.25 (Hóa: 9) |
0.5 |
26.75 |
40 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ |
TCT013697 |
1 |
25.75 (Hóa: 8.25) |
1 |
26.75 |
41 |
BÙI THÙY TRANG |
TCT020384 |
1 |
25.25 (Hóa: 8.5) |
1.5 |
26.75 |
42 |
TRẦN NHẬT KHANG |
TCT007412 |
1 |
26.25 (Hóa: 8.5) |
0.5 |
26.75 |
43 |
NGUYỄN PHƯƠNG HẢI |
TCT004701 |
1 |
26.25 (Hóa: 8.5) |
0.5 |
26.75 |
44 |
NGÔ VIỆT KHOA |
TCT007777 |
1 |
25.25 (Hóa: 8.75) |
1.5 |
26.75 |
45 |
NGUYỄN THỊ LỤA |
TCT009545 |
1 |
25.75 (Hóa: 8.5) |
1 |
26.75 |
46 |
HÀ ĐÌNH HƯNG |
TCT006801 |
2 |
25.5 (Hóa: 9) |
1 |
26.5 |
47 |
TRẦN THỊ MAI AN |
DVT000120 |
2 |
25 (Hóa: 9.25) |
1.5 |
26.5 |
48 |
KHA PHÁT TIẾN |
TAG016613 |
1 |
25.5 (Hóa: 8.25) |
1 |
26.5 |
49 |
NGUYỄN MINH THUẬN |
TCT018719 |
1 |
25.5 (Hóa: 8.75) |
1 |
26.5 |
50 |
LÂM TRIỀU VỸ |
TCT023478 |
1 |
25 (Hóa: 8) |
1.5 |
26.5 |
Tuyensinh247.com Tổng hợp