Danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Đại học Hồng Đức năm 2015
Xem danh sách đầy đủ tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-hong-duc-HDT.html
Xếp hạng |
Mã ngành |
Tên ngành |
Họ tên |
Số báo danh |
NV |
Tổ hợp xét |
Điểm môn 1 |
Điểm môn 2 |
Điểm môn 3 |
Điểm ưu tiên quy đổi |
Tổng điểm |
1 |
C140209 |
SP Toán học (Toán - Tin) |
LÊ THỊ QUỲNH |
HDT021072 |
3 |
A00 |
7 |
5.75 |
6.5 |
2.5 |
21.75 |
2 |
C140209 |
SP Toán học (Toán - Tin) |
LÊ THỊ MAI |
HDT016013 |
4 |
A00 |
6.5 |
5.25 |
6.5 |
1 |
19.25 |
3 |
C140209 |
SP Toán học (Toán - Tin) |
ĐỖ VIẾT HOÀNG |
HDT009753 |
4 |
A01 |
5.5 |
6.5 |
3.25 |
1 |
16.25 |
4 |
C140209 |
SP Toán học (Toán - Tin) |
LÊ VŨ THÙY LINH |
HDT014273 |
4 |
A00 |
5.5 |
4.75 |
4.75 |
1 |
16 |
1 |
C140212 |
SP Hóa học (Hóa-Sinh) |
MAI NGỌC LINH |
HDT014310 |
1 |
B00 |
2.25 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
14.75 |
2 |
C140212 |
SP Hóa học (Hóa-Sinh) |
PHẠM VĂN CÔNG |
HDT003059 |
2 |
B00 |
2.75 |
4.5 |
5.75 |
1.5 |
14.5 |
3 |
C140212 |
SP Hóa học (Hóa-Sinh) |
PHAN THỊ XINH |
HDT030140 |
1 |
B00 |
2.5 |
4.5 |
4.75 |
1.5 |
13.25 |
1 |
C140217 |
SP Ngữ văn (Văn-Sử) |
PHẠM THỊ HUYỀN |
HDT011601 |
3 |
C00 |
4.75 |
2.25 |
7.25 |
3.5 |
17.75 |
2 |
C140217 |
SP Ngữ văn (Văn-Sử) |
LÊ THỊ GÁI |
HDT006167 |
2 |
C00 |
5.5 |
4.25 |
4 |
1 |
14.75 |
2 |
C140217 |
SP Ngữ văn (Văn-Sử) |
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN |
HDT011543 |
2 |
D01 |
2.75 |
7 |
4.5 |
0.5 |
14.75 |
2 |
C140217 |
SP Ngữ văn (Văn-Sử) |
NGUYỄN THỊ TRÂM |
HDT027340 |
1 |
D01 |
4.25 |
6.75 |
2.75 |
1 |
14.75 |
5 |
C140217 |
SP Ngữ văn (Văn-Sử) |
NGUYỄN NGỌC ANH |
HDT000978 |
3 |
D01 |
4.25 |
6.75 |
2.75 |
0.5 |
14.25 |
6 |
C140217 |
SP Ngữ văn (Văn-Sử) |
NGUYỄN THỊ DIỆU LINH |
HDT014443 |
2 |
D01 |
2.75 |
6.5 |
3.75 |
1 |
14 |
7 |
C140217 |
SP Ngữ văn (Văn-Sử) |
TRẦN THANH HUYỀN |
HDT011677 |
3 |
D01 |
4 |
6.25 |
3 |
0.5 |
13.75 |
8 |
C140217 |
SP Ngữ văn (Văn-Sử) |
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG |
HDT020137 |
1 |
C00 |
5.5 |
1.75 |
5 |
1 |
13.25 |
9 |
C140217 |
SP Ngữ văn (Văn-Sử) |
LÊ THỊ HỒNG |
HDT010073 |
1 |
D01 |
1.25 |
8 |
2.5 |
1 |
12.75 |
1 |
C140231 |
SP Tiếng Anh |
LÊ KHÁNH LINH |
HDT014048 |
2 |
D01 |
6 |
6.25 |
8 |
1 |
21.25 |
2 |
C140231 |
SP Tiếng Anh |
LÊ THỊ THU HẰNG |
HDT007886 |
3 |
D01 |
6 |
6.25 |
2.5 |
1 |
15.75 |
3 |
C140231 |
SP Tiếng Anh |
TRỊNH THỊ QUỲNH |
HDT021339 |
2 |
D01 |
6 |
7 |
1.5 |
1 |
15.5 |
Tuyensinh247.com Tổng hợp
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY