DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO NGÀNH Miền Bắc - Học viện Biên phòng
Tô hợp môn thi dùng để xét tuyển Địa, Sử, Văn
(Cập nhật đến ngày 09 tháng 08 năm 2015)
Xem đầy đủ danh sách cập nhật 3 ngày 1 lần tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-hoc-vien-bien-phong-he-quan-su-kv-mien-bac-BPH.html
STT |
Họ và tên thí sinh (1) |
Số báo danh (2) |
Thứ tự nguyện vọng (3) |
Kết quả thi (4) |
Điểm ưu tiên (5) |
Tổng điểm (6) |
1 |
HÀ VĂN TIẾN |
KQH014049 |
D860206 |
24.75 |
3.5 |
28.25 |
2 |
HOÀNG MINH CHÂU |
DHU001763 |
D860206 |
26.5 |
1.5 |
28 |
3 |
LƯỜNG VĂN THÁO |
TTB005894 |
D860206 |
24.5 |
3.5 |
28 |
4 |
SÁI VIỆT TRƯỜNG |
HHA015286 |
D860206 |
24.5 |
3.5 |
28 |
5 |
TRAN ĐINH PHI |
TDV023263 |
D860206 |
24.5 |
3.5 |
28 |
6 |
GIÀNG SEO PHỰ |
TQU004286 |
D860206 |
24.25 |
3.5 |
27.75 |
7 |
ĐINH HUY TUNG |
HDT028632 |
D860206 |
26 |
1.5 |
27.5 |
8 |
LÔ VĂN CÀ |
TDV002651 |
D860206 |
24 |
3.5 |
27.5 |
9 |
NGUYỀN THẾ THĂNG |
TTB006034 |
D860206 |
24 |
3.5 |
27.5 |
10 |
HOÀNG QUỐC HÙNG |
TDV012626 |
D860206 |
25.75 |
1.5 |
27.25 |
11 |
VI HỒNG THƠM |
HDT024291 |
D860206 |
23.75 |
3.5 |
27.25 |
12 |
NGUYỄN VINH HÙNG |
TDV012825 |
D860206 |
23.75 |
3.5 |
27.25 |
13 |
NGUYỄN ĐỨC ANH |
TDV000736 |
D860206 |
25.5 |
1.5 |
27 |
14 |
HỒ HỮU LƯƠNG |
TDV018074 |
D860206 |
26 |
1 |
27 |
15 |
LẾ NGỌC TUẤN |
HDT028234 |
D860206 |
25.5 |
1.5 |
27 |
16 |
VŨ ĐÌNH SƠN |
TND021867 |
D860206 |
25.5 |
1.5 |
27 |
17 |
BÙI TRUNG HÒA |
LNH003495 |
D860206 |
23.5 |
3.5 |
27 |
18 |
HỒ PHƯƠNG NAM |
TDV019936 |
D860206 |
23.5 |
3.5 |
27 |
19 |
TRẦN HẢI ĐĂNG |
DHU003944 |
D860206 |
23.5 |
3.5 |
27 |
20 |
NGUYỀN ĐÌNH HÀ |
HDT006772 |
D860206 |
23.5 |
3.5 |
27 |
21 |
ĐẶNG PHƯƠNG BĂC |
DHU001285 |
D860206 |
26.25 |
0.5 |
26.75 |
22 |
NGUYỀN ĐỨC SƠN |
DCN009687 |
D860206 |
25.25 |
1.5 |
26.75 |
23 |
BÙI TRỌNG NGHĨA |
HDT017724 |
D860206 |
23.25 |
3.5 |
26.75 |
24 |
LÝ TIẾN ĐẠT |
TND004921 |
D860206 |
23.25 |
3.5 |
26.75 |
25 |
LẾ VĂN HƯỚNG |
DHU009498 |
D860206 |
25.25 |
1.5 |
26.75 |
26 |
BÙI VĂN HOÀNG |
HDT009736 |
D860206 |
23.25 |
3.5 |
26.75 |
27 |
NGUYỀN TRỌNG HIẾU |
HDT008807 |
D860206 |
25.5 |
1 |
26.5 |
28 |
HÀ CÔNG LỰC |
DHU012314 |
D860206 |
25 |
1.5 |
26.5 |
29 |
HOÀNG VĂN SƠN |
DCN009659 |
D860206 |
23.5 |
3 |
26.5 |
30 |
BÙI MINH VƯƠNG |
DHU027257 |
D860206 |
25 |
1.5 |
26.5 |
31 |
NGUYỀN VĂN DŨNG |
TTB001234 |
D860206 |
23 |
3.5 |
26.5 |
32 |
HÀ VĂN ANH |
TDV000478 |
D860206 |
23 |
3.5 |
26.5 |
33 |
TẠ VĂN DƯƠNG |
TND004643 |
D860206 |
23.5 |
3 |
26.5 |
34 |
TRẦN QUỐC BẢO |
DHU001248 |
D860206 |
23.5 |
3 |
26.5 |
35 |
BÙITRIẾN |
TDV033402 |
D860206 |
25.25 |
1 |
26.25 |
36 |
LỀ SỸHÙNG |
TDV012655 |
D860206 |
24.75 |
1.5 |
26.25 |
37 |
VI VĂN THÁI |
TDV027374 |
D860206 |
22.75 |
3.5 |
26.25 |
38 |
HOÀNG THẾ SƠN |
NLS010463 |
D860206 |
22.75 |
3.5 |
26.25 |
39 |
TRẦN VĂN ANH |
TTG000599 |
D860206 |
22.75 |
3.5 |
26.25 |
40 |
ĐINH QUỐC KHÁNH |
TND012521 |
D860206 |
22.75 |
3.5 |
26.25 |
41 |
ĐẶNG VĂN TIẾP |
THV013464 |
D860206 |
22.75 |
3.5 |
26.25 |
42 |
PHẠM CÔNG QUẢNG |
THP012015 |
D860206 |
25.25 |
1 |
26.25 |
43 |
NGUYỀN VĂN HIẾU |
HUI005031 |
D860206 |
24.75 |
1.5 |
26.25 |
44 |
ĐOÀN NGỌC QUANG |
TTB005013 |
D860206 |
22.75 |
3.5 |
26.25 |
45 |
BÙI BÁ HIỆP |
TDV010211 |
D860206 |
25 |
1 |
26 |
46 |
HOÀNG MẠNH CƯỜNG |
THV001761 |
D860206 |
24.5 |
1.5 |
26 |
47 |
NGUYỄN VĂN HIỀN |
SPH005985 |
D860206 |
24.5 |
1.5 |
26 |
48 |
MAI XUAN PHONG |
HDT019424 |
D860206 |
25 |
1 |
26 |
49 |
ĐẠU MINH HUNG |
DHU008031 |
D860206 |
24.5 |
1.5 |
26 |
50 |
BÙI HỮU THĂNG |
HDT023611 |
D860206 |
25 |
1 |
26 |
51 |
TRƯƠNG TUẤN ANH |
HDT001658 |
D860206 |
22.5 |
3.5 |
26 |
52 |
BÙI THANH TÚ |
DCN012330 |
D860206 |
22.5 |
3.5 |
26 |
53 |
NGUYỄN NGỌC TÂN |
DHU020390 |
D860206 |
24.5 |
1.5 |
26 |
54 |
CÀ VĂN QUỶ |
TTB005084 |
D860206 |
22.5 |
3.5 |
26 |
55 |
LƯƠNG ANH THAI |
TTB005621 |
D860206 |
22.5 |
3.5 |
26 |
56 |
LỤC VĨNH LƯƠNG |
THV008194 |
D860206 |
22.5 |
3.5 |
26 |
57 |
HỒ VĂN TUẤN |
HDT028134 |
D860206 |
22.5 |
3.5 |
26 |
Tuyensinh247.com Tổng hợp