Danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2015

Danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2015 được Tuyensinh247 cập nhật. Các em xem chi tiết dưới đây:

Danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2015

(cập nhật đến ngày 3/8/2015)

>> Xem đầy đủ danh sách tất cả các ngành tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-van-hoa-ha-noi-VHH.html

STT Số hồ sơ SBD Họ Tên ĐTƯT KVƯT Ngành NV1 Tổ hợp môn NV1 Toán Văn Hóa Sinh Sử Địa Ngoại ngữ
1 185 HDT026293 ĐINH THÙY TRANG   2NT D320305 C00 4.5 6.5     3.5 3.5 9 3
2 186 SPH013698 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG   3 B220113 D01 4.25 8 4.5         5.5
3 187 YTB002433 ĐẶNG THỊ UYỂN CHINH   2NT B220113 C00 4 7       6.75 5.75 2.25
4 188 HHA001396 NGUYỄN THỊ THÚY CẢI   1 B220113 C00 4.5 6.75       5.75 8.25 2.75
5 183 KHA010489 NGUYỄN THÙY TRANG   2 B220113 D01 7 5         5 5
6 177 TTB003375 TRỊNH THỊ PHƯƠNG LÂM   1 B220113 C00 1.75 6.5       4.5 7.5 3
7 97 BKA010532 TRẦN THỊ NGUYÊN PHƯƠNG   3 A220340 D01 6.5 7   4.8       2.25
8 107 SPH005357 NGUYỄN HỒNG HẠNH   3 D320402 D01 6.5 7       5.25   4.25
9 109 TLA009333 TRƯƠNG TRUNG MINH   3 D320402 C00 1.75 5.5       4 5.5 4
10 111 KHA009343 NGUYỄN CÔNG THẮNG   2 D220110 C00 1.75 6.5       6.5 9 3.5
11 122 THV005153 HÀ THỊ THÚY HỒNG   1 B220113 C00 2.5 7.5       5 7.5 2.5
12 123 THV009589 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC   1 A220340 C00 1.25 6.25       4 7.75  
13 124 THV012766 NGUYỄN THỊ THƠM   1 A220340 C00 2.75 6       6 6.5  
14 126 TQU003231 PHẠM MỸ LINH   1 B220113 C00 1.5 7.75 3.8 3.5   6.5 6.25 2
15 142 THV015109 HOÀNG THỊ THU VÂN   1 D220342 C00 4 5.25       3.25 7.75 2
17 116 THV001221 NGUYỄN MINH CHÂU   2NT A220340 D01 6.75 7         6.5 3.25
18 119 TND000792 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH   1 D220113 C00 3.25 6       4.5 7 3
19 121 TLA003915 PHẠM THỊ TRÀ GIANG   3 D320305 D01 4.75 6.25           6.25
20 135 KQH015126 NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG   2 A220340 C00 1.25 5.75       4.5 6.25 2.25
21 138 SPH002911 VŨ NGỌC CƯỜNG   2 B220113 C00 5 6       7.25 9.25 3
22 140 YTB021328 LÊ THỊ THỦY   2NT D220110 C00 1.5 7       3.5 6 2
23 143 THV014008 TRẦN THỊ THU TRANG   1 D220342 C00 3.25 5.75       2.5 7.5 2.75
24 144 SPH013603 ĐOÀN THỊ HOÀI PHƯƠNG   2NT B220113 D01 4.5 7         4.25 4.25
25 117 TLA013854 PHẠM THANH TRÀ   3 D220342 D01 5.25 6 5         5.75
26 145 SPH013215 LÝ THỊ NGỌC NINH   1 D220110 D01 6 7.5         6.75 4
27 146 KQH006467 LÊ VĂN HƯNG   2 B220113 D01 6.5 6     5.25     7
28 147 YTB000374 ĐOÀN THỊ LAN ANH   2NT D220113 C00 2.75 6       6 5.5 4
29 148 YTB020035 VƯƠNG THẠCH THẢO   2NT B220113 D01 6.25 8         6 3.5
30 149 KQH000076 BÙI THỊ VÂN ANH   2NT D320202 D01 6.25 5.25         5.75 3.25
31 150 TLA015528 NGÔ THỊ HÀ VI   3 A220113 D01 4.75 7         6 7.5
32 127 YTB016630 NGUYỄN QUẾ NINH   2NT D220110 C00 1.75 6       5 6.25 2.5
33 151 THP008159 BÙI MẠNH LINH   2NT D320402 D01 5.5 6 5.5       8 3.5
34 153 TLA010369 NGUYỄN THỊ NHÀN   2 B220113 D01 6.5 6.5 2.3 2.5     6.25 4.75
35 158 HVN008229 HOÀNG THỊ THANH PHƯƠNG   3 B220113 D01 6.5 7.25 3.5       4.5 4.25
36 152 LNH000617 BÙI THỊ ÁNH 1 1 D320202 C00 1.75 6.5       2.5 5 2.5
37 154 KHA006540 NGUYỄN THỊ MIỀN   2 D220342 C00 1.5 6       3.75 6.25 2
38 155 YTB020988 VŨ THỊ THU   2NT D220110 C00   6.75       5.25 5  
39 156 HHA014818 TRẦN THỊ THU TRANG   2 D220113 D01 5.25 6.75         6.75 3.75
40 157 TLA011128 TRỊNH THỊ LAN PHƯƠNG   2NT D220113 C00 5 6       4.25 6.25 3.25
41 159 TTB001729 ĐẶNG NGÂN HÀ   1 B220113 C00 1.25 7   3.3 2.5 5 7.5 2.5
42 160 TLA000873 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH   2 D220342 C00 1.75 7       3.75 6.75 1.75
43 161 SPH009405 CHU THÙY LINH   3 D320402 C00 6.5 6.5       6.75 6.75 6.25
44 163 HHA000713 NGUYỄN TUẤN ANH   2NT B220113 C00 3.25 5.5       5.5 8 3
45 164 BKA004016 BÙI THỊ HẠNH   2NT D220113 C00 2 6.5       4 7 2.75
46 165 TLA008109 NGUYỄN THÙY LINH   3 A220113 D01 5.75 6 7         6.75
47 166 KQH016083 NGUYỄN THU VÂN   2 A220113 D01 6.5 5.75         6.5 7
48 167 YTB015202 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA   2NT A220342 C00 2.75 7   3.3 2.75 6.25 7.75 2.25
49 162 BKA004282 NGUYỄN THU HẰNG   3 D320402 D01 5.75 7.5         5.5 6
50 168 TLA004662 PHẠM MINH HẰNG   3 D220110 D01 5 6.5         5.75 7.5

Tuyensinh247.com Tổng hợp

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

4 bình luận: Danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2015

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH