Danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Học viện báo chí và tuyên truyền năm 2015
(Cập nhật đến ngày 3/8/2015)
>> Xem đầy đủ danh sách tất cả các ngành tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-hoc-vien-bao-chi-tuyen-truyen-HBT.html
STT |
Số hồ sơ |
SBD |
Họ Tên |
KQ Sơ Tuyển |
Nguyện vọng 1 |
Đối tượng ƯT |
Toán |
Văn |
Anh |
Lịch sử |
Địa lý |
Mã ngành |
Mã tổ hợp |
1 |
24 |
TLA013848 |
Nguyễn Thu Trà |
Đ |
605 |
VNT |
|
7 |
7.5 |
5.75 |
|
6 |
2 |
25 |
TLA013983 |
Lê Thị Huyền Trang |
Đ |
608 |
VNA |
|
|
5.75 |
6.75 |
|
|
3 |
26 |
YTB008114 |
Nguyễn Duy Hiệu |
Đ |
603 |
VNL |
|
|
6.5 |
|
6.75 |
|
4 |
27 |
BKA002887 |
Phan Quốc Đạt |
Đ |
608 |
VNL |
|
|
7.5 |
|
6 |
|
5 |
28 |
BKA009290 |
Phạm Thảo Ngân |
Đ |
605 |
VNT |
|
6 |
8 |
|
5.5 |
|
6 |
29 |
BKA012479 |
Đinh Thị Thu |
Đ |
608 |
VNA |
|
4.75 |
8.5 |
5.25 |
|
5.5 |
7 |
30 |
TND007468 |
Nông Thị Hằng |
Đ |
605 |
VNL |
1 |
|
8.75 |
|
8 |
|
8 |
31 |
TLA006139 |
Phạm Đức Huy |
Đ |
605 |
VNT |
|
8 |
6.5 |
|
|
|
9 |
32 |
BKA009931 |
Nguyễn Hồng Nhung |
Đ |
602 |
VNT |
|
6.5 |
8.25 |
6 |
|
|
10 |
33 |
BKA000491 |
Nguyễn Kim Anh |
Đ |
604 |
VNT |
|
6.5 |
6.5 |
|
|
|
11 |
44 |
THV004156 |
Trần Thúy Hằng |
Đ |
602 |
VNT |
|
6.75 |
7 |
5.75 |
|
|
12 |
34 |
SPH009395 |
Cao Hà Linh |
Đ |
608 |
VNA |
|
6.25 |
6.5 |
6.25 |
|
|
13 |
35 |
HDT019629 |
Bùi Thị Phương |
Đ |
605 |
VNT |
|
5 |
8.25 |
|
|
|
14 |
36 |
KHA011448 |
Phạm Thị Tố Uyên |
Đ |
605 |
VNL |
|
|
8 |
|
8.25 |
|
15 |
37 |
YTB000513 |
Lê Thị Hà Anh |
Đ |
602 |
VNT |
|
7.75 |
7.5 |
|
|
|
16 |
38 |
TDV026402 |
Trần Đình Sơn |
Đ |
605 |
VNL |
|
|
7 |
|
6.5 |
|
17 |
39 |
TLA014192 |
Nguyễn Thu Trang |
Đ |
602 |
VNA |
|
|
6.75 |
6.25 |
|
|
18 |
40 |
YTB013981 |
Hoàng Thị Ngọc Mai |
Đ |
607 |
VNL |
|
|
7 |
|
5.5 |
|
19 |
41 |
THP000062 |
Phạm Thị An |
Đ |
605 |
VNL |
|
5.5 |
6.75 |
|
6.5 |
8.5 |
20 |
42 |
BKA008820 |
Dương Thảo My |
Đ |
605 |
VNT |
|
8 |
7 |
7.25 |
|
|
21 |
43 |
BKA000745 |
Phạm Hồng Anh |
Đ |
608 |
VNT |
|
6.5 |
7.5 |
|
|
|
22 |
45 |
THP010135 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Đ |
602 |
VNL |
|
|
7.25 |
8.25 |
|
|
23 |
46 |
HDT002171 |
Lê Thị Bình |
Đ |
602 |
VNT |
|
6.25 |
6.5 |
|
|
8 |
24 |
47 |
TTB004624 |
Lưu Hà Ni |
Đ |
602 |
VNL |
|
|
6 |
|
8 |
|
25 |
48 |
THV009479 |
Lương Thị Bích Ngọc |
Đ |
602 |
VNL |
|
|
7 |
|
8 |
|
26 |
49 |
SPH012534 |
Lê Vương Như Ngọc |
Đ |
605 |
VNA |
|
|
8 |
5 |
|
|
27 |
50 |
HHA002709 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Đ |
605 |
VNL |
|
1.75 |
7.25 |
|
7.75 |
8.25 |
28 |
51 |
TND012889 |
Đồng Văn Kiên |
Đ |
602 |
VNL |
|
3.25 |
6.5 |
|
9 |
|
29 |
52 |
HDT017294 |
Lê Thị Năm |
Đ |
607 |
VNL |
|
2.25 |
7.25 |
|
6.75 |
8.25 |
30 |
53 |
THP004408 |
Phạm Thanh Hảo |
Đ |
605 |
VNT |
|
7.75 |
8 |
6.5 |
|
|
31 |
54 |
HHA011142 |
Nguyễn Minh Phương |
Đ |
605 |
VNA |
|
7.25 |
8 |
7.5 |
|
|
32 |
55 |
KQH008943 |
Phan Đăng Mạnh |
Đ |
602 |
VNL |
|
|
8 |
|
7.5 |
|
33 |
58 |
SPH017598 |
Nguyễn Thị Linh Trang |
Đ |
605 |
VNA |
|
5.75 |
8.5 |
7.25 |
|
|
34 |
59 |
SPH011304 |
Hồng Quốc Minh |
Đ |
605 |
VNA |
|
|
4.5 |
6 |
|
5.25 |
35 |
60 |
TLA015569 |
Nguyễn Công Việt |
Đ |
605 |
VNL |
|
2.75 |
4.75 |
|
6.25 |
|
36 |
61 |
TLA010166 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
Đ |
602 |
VNT |
|
7 |
7 |
|
|
8 |
37 |
62 |
BKA009972 |
Phùng Thị Nhung |
Đ |
605 |
VNA |
|
6.25 |
7.5 |
6.75 |
|
7.5 |
38 |
63 |
TND026823 |
Lăng Ngọc Trâm |
Đ |
605 |
VNT |
|
7.25 |
8 |
|
|
|
39 |
64 |
TDV022189 |
Nguyễn Xuân Uyển Nhi |
Đ |
602 |
VNT |
|
7.25 |
8.25 |
6.25 |
|
|
40 |
65 |
TND019931 |
Nguyễn Nguyệt Phương |
Đ |
602 |
VNT |
|
6.5 |
8 |
5.5 |
|
|
41 |
66 |
YTB016547 |
Vũ Thị Hồng Nhung |
Đ |
602 |
VNA |
|
6.25 |
7.5 |
7.75 |
|
|
42 |
67 |
DCN006539 |
Phạm Khánh Linh |
Đ |
605 |
VNA |
|
7 |
7 |
7 |
|
|
43 |
68 |
KQH003604 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Đ |
608 |
VNL |
|
|
7.5 |
|
7.75 |
|
44 |
69 |
THP001547 |
Vũ Thị Linh Chi |
Đ |
605 |
VNA |
|
5 |
8 |
6.25 |
|
|
45 |
70 |
KQH013630 |
Đinh Thị Thủy |
Đ |
605 |
VNL |
6 |
5.75 |
7 |
|
8.5 |
|
46 |
71 |
TLA007714 |
Đặng Thục Linh |
Đ |
602 |
VNA |
|
|
7.5 |
8.25 |
|
|
47 |
72 |
TLA000825 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Đ |
605 |
VNT |
|
7.25 |
7.25 |
|
|
6.75 |
48 |
73 |
THV009644 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
Đ |
602 |
VNL |
|
|
8.5 |
7 |
9.5 |
|
49 |
74 |
SPH011469 |
Nguyễn Tuấn Minh |
Đ |
605 |
VNT |
|
8.75 |
9 |
|
|
|
50 |
75 |
THV015145 |
Nguyễn Thảo Vân |
Đ |
607 |
VNT |
|
6 |
6.75 |
|
|
|
Tuyensinh247.com Tổng hợp
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY