Danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 ĐH Nguyễn Tất Thành năm 2015

Đại học Nguyễn Tất Thành công bố Danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 đến 5h00 ngày 3/8/2015 như sau:

 Danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2015

Cập nhật đến ngày 3/8/2015

>> Xem đầy đủ danh sách tất cả các ngành tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-nguyen-tat-thanh-NTT.html

1 C220113 PHẠM HOÀNG KHA SGD005551 1 D01 D01 TO 2 1 VA 6.25 1 N1 4.25 1 0 0 12.5
2 C220201 VÕ THỊ THÙY VÂN SPS025589 1 D01 D01 TO 4.5 1 VA 6.25 1 N1 5.5 1 0 0 16.25
3 C220201 NGUYỄN THANH TUẤN SGD016698 2 D01 D01 TO 5.5 1 VA 5.75 1 N1 4.25 1 0 0 15.5
4 C220201 TRẦN TUẤN VŨ DTT017587 3 D01 D01 TO 5.75 1 VA 4.5 1 N1 4.5 1 0.5 0.5 15.25
5 C220201 DƯƠNG THỊ MỘNG TRINH HUI017349 4 D15 D01 VA 5.5 1 DI 4.75 1 N1 4.25 1 0.5 0.5 15
6 C220201 NGUYỄN LÊ NGỌC DUNG SPK001755 5 D01 D01 TO 3.25 1 VA 6.5 1 N1 5 1 0 0 14.75
7 C220201 NGUYỄN BÙI MINH TRANG SPK013904 6 D01 D01 TO 3.25 1 VA 7.5 1 N1 3.5 1 0 0 14.25
8 C220204 NGUYỄN BÙI MINH TRANG SPK013904 1 D15 D01 VA 7.5 1 DI 3.25 1 N1 3.5 1 0 0 14.25
9 C220209 MAI THỊ THANH THẢO SPK012002 1 D01 D01 TO 5 1 VA 6 1 N1 4 1 0 0 15
10 C220210 TRẦN VŨ CA DBL000609 1 D15 D01 VA 5.5 1 DI 7.25 1 N1 4 1 1 1 17.75
11 C220210 MAI THỊ THANH THẢO SPK012002 2 D01 D01 TO 5 1 VA 6 1 N1 4 1 0 0 15
12 C220210 PHẠM HOÀI THẢO SPS019716 3 D01 D01 TO 3.75 1 VA 6.75 1 N1 3 1 0 0 13.5
13 C340101 TRẦN MỸ YẾN HUI019941 1 A01 A00 TO 6 1 LI 7.5 1 N1 2.25 1 0 0 15.75
14 C340101 NGUYỄN LÊ NGỌC DUNG SPK001755 2 D01 A00 TO 3.25 1 VA 6.5 1 N1 5 1 0 0 14.75
15 C340101 HÙYNH NGỌC MAI THI SPS020048 3 D01 A00 TO 4.5 1 VA 5 1 N1 4.75 1 0 0 14.25
16 C340101 DƯƠNG THANH TRIỀU DCT013531 4 A00 A00 TO 4.25 1 LI 5.75 1 HO 4 1 0 0 14
17 C340101 BÙI MINH PHÁT TTG012907 5 D01 A00 TO 3.75 1 VA 6 1 N1 3.5 1 0.5 0.5 13.75
18 C340101 NGUYỄN THỊ THU TUYẾT SPD012693 6 D07 A00 TO 4 1 HO 4.5 1 N1 3.25 1 1 1 12.75
19 C340101 PHẠM HOÀNG KHA SGD005551 7 D01 A00 TO 2 1 VA 6.25 1 N1 4.25 1 0 0 12.5
20 C340201 LÊ QUỐC BẢO SPS001383 1 A00 A00 TO 3.5 1 LI 6 1 HO 3.75 1 1 1 14.25
21 C340201 BÙI MINH PHÁT TTG012907 2 D01 A00 TO 3.75 1 VA 6 1 N1 3.5 1 0.5 0.5 13.75
22 C340201 PHẠM HOÀNG KHA SGD005551 3 D01 A00 TO 2 1 VA 6.25 1 N1 4.25 1 0 0 12.5
23 C340301 VŨ THỊ THỦY TIÊN SGD014755 1 D01 A00 TO 5.5 1 VA 6 1 N1 3.25 1 1.5 1.5 16.25
24 C340301 BÙI MINH PHÁT TTG012907 2 D01 A00 TO 3.75 1 VA 6 1 N1 3.5 1 0.5 0.5 13.75
25 C340301 DƯƠNG THỊ MỘNG TRINH HUI017349 3 D01 A00 TO 3 1 VA 5.5 1 N1 4.25 1 0.5 0.5 13.25
26 C340407 TRẦN VŨ CA DBL000609 1 D15 D01 VA 5.5 1 DI 7.25 1 N1 4 1 1 1 17.75
27 C420201 TRẦN THỊ THANH TUYỀN SPS024998 1 B00 A00 TO 3.5 1 HO 6 1 SI 5.5 1 1.5 1.5 16.5
28 C420201 PHẠM NGUYỄN GIA THỊNH TTG016933 2 B00 A00 TO 3 1 HO 6 1 SI 5.25 1 1 1 15.25
29 C420201 NGUYỄN THỊ MINH TRANG HUI016728 3 B00 A00 TO 4.75 1 HO 5.5 1 SI 4.5 1 0 0 14.75
30 C480201 VÕ TRỌNG HIẾU SGD004228 1 A00 A00 TO 4.5 1 LI 5 1 HO 6.5 1 0 0 16
31 C480201 DƯƠNG THANH TRIỀU DCT013531 2 A00 A00 TO 4.25 1 LI 5.75 1 HO 4 1 0 0 14
32 C480201 BÙI MINH PHÁT TTG012907 3 D01 A00 TO 3.75 1 VA 6 1 N1 3.5 1 0.5 0.5 13.75
33 C480201 PHẠM HOÀNG KHA SGD005551 4 D01 A00 TO 2 1 VA 6.25 1 N1 4.25 1 0 0 12.5
34 C510103 VÕ TRỌNG HIẾU SGD004228 1 A00 A00 TO 4.5 1 LI 5 1 HO 6.5 1 0 0 16
35 C510205 ĐÀO NGỌC KHÁNH SPK005641 1 A00 A00 TO 3.75 1 LI 5.5 1 HO 4.5 1 1.5 1.5 15.25
36 C510205 LÊ QUỐC BẢO SPS001383 2 A00 A00 TO 3.5 1 LI 6 1 HO 3.75 1 1 1 14.25
37 C510205 PHAN VĂN GIÀU YDS003390 3 A01 A00 TO 5 1 LI 5.5 1 N1 3 1 0 0 13.5
38 C510301 PHAN VĂN GIÀU YDS003390 1 A01 A00 TO 5 1 LI 5.5 1 N1 3 1 0 0 13.5
39 C510401 NGUYỄN THANH TUẤN SGD016698 1 B00 A00 TO 5.5 1 HO 6.5 1 SI 4.5 1 0 0 16.5
40 C510401 LÊ THỊ MỸ LINH TDL007405 2 B00 A00 TO 5 1 HO 5.25 1 SI 3.5 1 1.5 1.5 15.25
41 C540102 NGUYỄN THỊ THANH TÂM TTG015278 1 B00 A00 TO 5.5 1 HO 5 1 SI 5.5 1 0.5 0.5 16.5
42 C540102 LƯU HOÀNG HIẾU HUI004953 2 A00 A00 TO 2.25 1 LI 6.25 1 HO 6 1 0.5 0.5 15
43 C540102 PHAN VĂN GIÀU YDS003390 3 A01 A00 TO 5 1 LI 5.5 1 N1 3 1 0 0 13.5
44 C540204 PHAN THỊ THẢO NGUYÊN DTT008882 1 A00 A00 TO 4 1 LI 5.75 1 HO 4.75 1 1 1 15.5
45 C720330 PHẠM DUY PHƯƠNG TTG013873 1 B00 B00 TO 6.5 1 HO 6.5 1 SI 3.25 1 1.5 1.5 17.75
46 C720330 CHÂU THOẠI THÀNH SPK011777 2 B00 B00 TO 5.5 1 HO 5.5 1 SI 4.5 1 0 0 15.5
47 C720330 HUỲNH THỊ MINH ANH TTG000378 2 B00 B00 TO 2.75 1 HO 5 1 SI 6.75 1 1 1 15.5
48 C720330 PHẠM NGUYỄN GIA THỊNH TTG016933 4 B00 B00 TO 3 1 HO 6 1 SI 5.25 1 1 1 15.25
49 C720330 NGUYỄN THỊ MINH TRANG HUI016728 5 B00 B00 TO 4.75 1 HO 5.5 1 SI 4.5 1 0 0 14.75
50 C720330 NGUYỄN THỊ THU TUYẾT SPD012693 6 B00 B00 TO 4 1 HO 4.5 1 SI 4.5 1 1 1 14

Tuyensinh247.com Tổng hợp

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Viết bình luận: Danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 ĐH Nguyễn Tất Thành năm 2015

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH