Danh sách thí sinh trúng tuyển ĐH Nam Cần Thơ: >> Xem tất cả danh sách tại đây
STT |
Họ Tên |
Ngày sinh |
Ngành NV1 |
Ngành |
Tổ hợp môn XT |
Tổng điểm |
Bậc |
1 |
ĐỎ THỤY THỦY VẦN |
02 10.94 |
51340301 |
Ké toán |
Toán, Văn, Anh Văn |
13,00 |
Cao đẳng |
2 |
LE HOANG ANH |
1/3/1997 |
51850103 |
Quản lý đàt đai |
Toán, Lý, Hóa |
13,00 |
Cao dăng |
3 |
DƯƠNG KIM KHÁNH |
1009.97 |
51900107 |
Dược học |
Hóa, Sinh, Văn |
14,00 |
Cao đẳng |
4 |
NGUYỀN HỪUTRi |
15/06 95 |
51900107 |
Dược học |
Toán, Hóa, Sinh |
13,50 |
Cao đẳng |
5 |
NGUYỀN THANH LỊCH |
09/0297 |
51900107 |
Dược học |
Lý, Hóa, Văn |
16,00 |
Cao đẳng |
6 |
NGUYỀN THỊ KIM HUẾ |
20/12 97 |
51900107 |
Dược học |
Hóa, Sinh, Văn |
14,00 |
Cao đẳng |
7 |
TRẰN NGỌC THƯƠNG |
1/3/1997 |
51900107 |
Dược học |
Lý, Hóa, Văn |
12,50 |
Cao dăng |
8 |
BÚI THỊ HIẾU MY |
15/06 97 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
Văn, Sử, Địa |
20,50 |
Đai hoc |
9 |
LE THỊ NGỌC QUYÊN |
16 04 97 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Văn, Anh Văn |
17,50 |
Đại học |
10 |
LƯU NGỌC TRÂM |
26/05/97 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Lý, Anh Văn |
16,00 |
Đai hoc |
11 |
NGUYỀN QUỐC ANH |
21/12/97 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Lý, Anh Văn |
17,00 |
Đai hoc |
12 |
NGUYỀN TÀI |
16 04.89 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Văn, Anh Văn |
16,50 |
Đai hoc |
13 |
NGUYỀN THỊ YẾN NHI |
27/07/97 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Văn, Anh Văn |
19,00 |
Đai hoc |
14 |
PHẠM GIA THỊNH |
27. 03 9 5 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
Văn, Sứ, Địa |
15,50 |
Đại học |
15 |
TRẰN THỊ NGỌC CHÂU |
01/10 97 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Văn, Anh Văn |
17,50 |
Đai hoc |
16 |
VỎ THỊ THẢO NGUYÊN |
18/12/97 |
52340103 |
ỌT DV du lịch và lử hãnh |
Văn, Sử, Địa |
17,00 |
Đai hoc |
17 |
BÚI TRỌNG ĐỨC |
3/7/1997 |
52340201 |
Tài chinh - ngàn lúng |
Toán, Văn, Anh Văn |
15,00 |
Đai hoc |
18 |
TRẰN VÃN NGƯ |
16 06 97 |
52340201 |
Tài chinh - ngàn hàng |
Toán, Lý, Hóa |
19,50 |
Đai hoc |
19 |
TRƯƠNG Hừu LỢI |
22 5/97 |
52340201 |
Tài chinh - ngàn hàng |
Toán, Lý, Hóa |
16,00 |
Đại học |
20 |
ĐÀO TRUC VY |
24/04.97 |
52340301 |
Ké toán |
Toán, Lý, Hóa |
16,50 |
Đai hoc |
21 |
LE THỊ HUYNH ANH |
19 04 97 |
52340301 |
Ké toán |
Toán, Lý, Hóa |
20,00 |
Đại học |
22 |
NGUYỀN DƯƠNG HỒNG THẢM |
6/1/1997 |
52340301 |
Ké toán |
Toán, Lý, Hóa |
20,00 |
Đai hoc |
23 |
VỎ THỊ TUYẾT NGÂN |
1/9/1997 |
52340301 |
Ké toán |
Toán, Lý, Hóa |
19,50 |
Đai hoc |
24 |
VỎ THỊ THANH THÚY |
1/1/1997 |
52340301 |
Ké toán |
Toán, Văn, Anh Văn |
18,00 |
Đai hoc |
25 |
HUỲNH NGUYỆT DUNG |
17/11/97 |
52360708 |
Ọuan hệ công chúng (PR) |
Văn, Sử, Địa |
19,00 |
Đai hoc |
26 |
NGUYỀN THỊ BAO TRÂN |
1009.97 |
52360708 |
Ọuan hệ công chúng (PR) |
Văn, Sứ, Địa |
19,50 |
Đại học |
27 |
NGUYỀN THỊ BAO TRÂN |
02 12 97 |
52360708 |
Ọuan hệ công chúng (PR) |
Văn, Sử, Địa |
19,50 |
Đai hoc |
28 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG QUYÊN |
260697 |
52360708 |
Ọuan hệ công chúng (PR) |
Văn, Địa, Anh Văn |
15,50 |
Đại học |
29 |
BUI NGỌC THUY HOA |
15/09/97 |
52380107 |
Luật kinh tê |
Toán, Văn, Anh Văn |
18,50 |
Đai hoc |
30 |
BÚI TRẰN TỔ AN |
6/1/1997 |
52380107 |
Luật kinh tê |
Toán, Văn, Anh Văn |
16,00 |
Đai hoc |
>> Xem tất cả danh sách tại đây
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|