MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
Tổ hợp môn thi truyền thống |
Tổ hợp môn thi mới |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
22,00 |
22,50 |
D140204 |
Giáo dục công dân |
22,00 |
22,00 |
D140206 |
Giáo dục thể chất |
16,00 |
16,00 |
D140209 |
Sư phạm Toán học |
23,25 |
23,25 |
D140211 |
Sư phạm Vật lý |
21,75 |
21,75 |
D140212 |
Sư phạm Hóa học |
22,75 |
22,75 |
D140213 |
Sư phạm Sinh học |
21,25 |
|
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
24,25 |
24,25 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
23,00 |
23,00 |
D140219 |
Sư phạm Địa lý |
23,75 |
23,75 |
D140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
22,25 |
22,75 |
D140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
18,00 |
|
D220113 |
Việt Nam học |
23,25 |
23,25 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
22,00 |
23,00 |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
18,25 |
18,25 |
D220301 |
Triết học |
21,75 |
21,75 |
D220330 |
Văn học |
22,75 |
22,75 |
D310101 |
Kinh tế |
21,00 |
21,25 |
D310201 |
Chính trị học |
23,00 |
23,00 |
D310301 |
Xã hội học |
22,25 |
|
D320201 |
Thông tin học |
18,50 |
18,50 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
21,50 |
21,50 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
21,25 |
21,25 |
D340115 |
Marketing |
21,00 |
21,00 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
22,25 |
22,25 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
21,25 |
21,25 |
D340201 |
Tài chính Ngân hàng |
21,25 |
21,25 |
D340301 |
Kế toán |
22,00 |
22,00 |
D340302 |
Kiểm toán |
21,25 |
21,25 |
D380101 |
Luật |
24,25 |
|
D420101 |
Sinh học |
19,50 |
|
D420201 |
Công nghệ sinh học |
22,25 |
|
D420203 |
Sinh học ứng dụng |
20,25 |
|
D440112 |
Hóa học |
23,25 |
|
D440301 |
Khoa học môi trường |
19,50 |
|
D440306 |
Khoa học đất |
17,75 |
19,00 |
D460112 |
Toán ứng dụng |
19,50 |
|
D480101 |
Khoa học máy tính |
18,00 |
|
D480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
19,00 |
|
D480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
19,75 |
|
D480104 |
Hệ thống thông tin |
18,25 |
|
D480201 |
Công nghệ thông tin |
20,75 |
|
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
21,00 |
21,00 |
D510601 |
Quản lý công nghiệp |
19,50 |
|
D520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
19,75 |
|
D520114 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
19,50 |
|
D520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
21,00 |
|
D520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
18,75 |
|
D520214 |
Kỹ thuật máy tính |
18,25 |
|
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
18,75 |
|
D520320 |
Kỹ thuật môi trường |
19,25 |
19,25 |
D520401 |
Vật lý kỹ thuật |
18,25 |
|
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
21,75 |
22,25 |
D540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
19,75 |
|
D540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
20,00 |
21,25 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
19,75 |
|
D580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
18,25 |
|
D620105 |
Chăn nuôi |
19,25 |
19,25 |
D620109 |
Nông học |
20,25 |
|
D620110 |
Khoa học cây trồng |
18,50 |
18,50 |
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
21,00 |
|
D620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
17,75 |
17,75 |
D620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
20,25 |
20,25 |
D620116 |
Phát triển nông thôn |
18,75 |
18,75 |
D620205 |
Lâm sinh |
17,75 |
17,75 |
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
19,00 |
20,00 |
D620302 |
Bệnh học thủy sản |
18,00 |
19,25 |
D620305 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
18,50 |
18,50 |
D640101 |
Thú y |
20,50 |
20,50 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
21,25 |
21,25 |
D850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
20,00 |
20,25 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
20,25 |
20,25 |
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI KHU HÒA AN
|
D220113 |
Việt Nam học |
21,25 |
21,25 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
19,25 |
20,50 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
18,75 |
18,75 |
D380101 |
Luật |
22,75 |
|
D480201 |
Công nghệ thông tin |
16,75 |
|
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
17,75 |
|
D620102 |
Khuyến nông |
16,25 |
16,25 |
D620109 |
Nông học |
16,25 |
|
D620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
17,25 |
|
D620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
17,50 |
18,00 |
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
16,00 |
18,00 |
Đăng ký nhận Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin:
DCL (dấu cách) TCT (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL TCT D520214 gửi 8712
Trong đó TCT là Mã trường
D520214 là mã ngành Kỹ thuật máy tính
|
Tuyensinh247.com Tổng hợp
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|