Danh sách thí sinh trúng tuyển Đại học Y dược Cần Thơ 2019
STT |
SBD |
Họ Tên |
Ngày sinh |
ĐT |
KV |
Toán |
Hóa |
Sinh |
Tổng điểm xét tuyển
|
Ngành TT |
Tên ngành |
1 |
60003076 |
TRẦN TRÍ NAM |
14/07/2001 |
01 |
1 |
8.6 |
6.75 |
9.75 |
27.85 |
7720101 |
Y khoa |
2 |
60004449 |
HUỲNH NGUYỄN GIA MINH |
08/11/2001 |
|
2NT |
9.6 |
8.75 |
8.75 |
27.60 |
7720101 |
Y khoa |
3 |
57006197 |
ĐẶNG HỮU THÀNH |
05/10/2001 |
|
2 |
9.4 |
8.5 |
9.25 |
27.40 |
7720101 |
Y khoa |
4 |
59000636 |
NGUYỄN PHÚC ÂN |
14/12/2001 |
|
1 |
8.4 |
8.75 |
9.5 |
27.40 |
7720101 |
Y khoa |
5 |
64003199 |
HUỲNH THỊ NHƯ Ý |
13/09/2001 |
|
2 |
9.2 |
8.25 |
9.5 |
27.20 |
7720101 |
Y khoa |
6 |
59003394 |
TRẦN HUỲNH MINH THIỆN |
13/03/2001 |
|
1 |
8.2 |
8.5 |
9.5 |
26.95 |
7720101 |
Y khoa |
7 |
60004621 |
PHẠM NHẬT TÂN |
09/01/2001 |
|
2NT |
9.2 |
9 |
8.25 |
26.95 |
7720101 |
Y khoa |
8 |
59006781 |
TÔ MINH BÁ |
29/09/2001 |
01 |
1 |
8.8 |
7.5 |
7.75 |
26.80 |
7720101 |
Y khoa |
9 |
60002574 |
THẠCH THỊ MỶ DUY |
01/12/2001 |
01 |
1 |
8 |
7.25 |
8.75 |
26.75 |
7720101 |
Y khoa |
10 |
61002143 |
ĐẶNG NGUYỄN NGỌC THẢO |
13/06/2001 |
|
2 |
9 |
8.5 |
9 |
26.75 |
7720101 |
Y khoa |
11 |
55007721 |
NGÔ HUỲNH XUÂN HỒNG |
15/06/1999 |
|
3 |
9.2 |
9.25 |
8.25 |
26.70 |
7720101 |
Y khoa |
12 |
57008784 |
NGUYỄN HUỲNH BẢO TRÂN |
21/01/2001 |
|
2NT |
9.4 |
8.5 |
8.25 |
26.65 |
7720101 |
Y khoa |
13 |
51003673 |
HUỲNH NGỌC THẢO NHƯ |
24/09/2001 |
|
2NT |
9.4 |
7.5 |
9.25 |
26.65 |
7720101 |
Y khoa |
14 |
55009665 |
NGUYỄN HOÀNG LONG |
01/09/2000 |
|
1 |
9.4 |
8.25 |
8.25 |
26.65 |
7720101 |
Y khoa |
15 |
57000612 |
NGÔ ĐẮC TUẤN |
08/03/2001 |
|
2 |
8.4 |
9 |
9 |
26.65 |
7720101 |
Y khoa |
16 |
55004662 |
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG |
28/07/2001 |
|
3 |
9.4 |
8.75 |
8.5 |
26.65 |
7720101 |
Y khoa |
17 |
64005393 |
NGÔ CÔNG DANH |
21/12/2001 |
|
1 |
8.6 |
8.5 |
8.75 |
26.60 |
7720101 |
Y khoa |
18 |
59000442 |
KIÊM PHƯƠNG THÁI |
27/01/2001 |
01 |
1 |
8.6 |
7.75 |
7.5 |
26.60 |
7720101 |
Y khoa |
19 |
51001066 |
JANET NGUYEN |
02/10/2001 |
|
2 |
9.6 |
7.75 |
9 |
26.60 |
7720101 |
Y khoa |
20 |
55006167 |
VÕ THANH NHỰT |
20/12/2001 |
|
3 |
8.8 |
8.75 |
9 |
26.55 |
7720101 |
Y khoa |
>> Xem đầy đủ danh sách thí sinh trúng tuyển của trường TẠI ĐÂY
Theo TTHN