Theo ông Bùi Quốc Triệu, trưởng phòng đào tạo trường ĐH Kinh tế quốc dân cho biết, trong đợt xét tuyển đầu tiên, trường đã chọn được 310 thí sinh trúng tuyển vào trường. Cụ thể, thí sinh trúng tuyển theo diện tuyển thẳng là 116 thí sinh; trúng tuyển theo diện xét tuyển kết hợp là 194 thí sinh, trong đó diện thí sinh từ 27 điểm trở lên là 108 thí sinh, diện có Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS >= 6.5 và tương đương là 84 thí sinh. Đặc biệt có 2 thí sinh trúng tuyển diện "Tham gia kỳ thi tuần Đường lên đỉnh Olimpia của VTV. Tải danh sách thí sinh trúng tuyển thẳng tại đây DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN XÉT TUYỂN KẾT HỢP VÀO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2017 Đối tượng >=27 điểm/3 môn thi THPTQG (Kèm theo Thông báo số 958/TB-ĐHKTQD ngày 21/7/2017 của Hiệu trưởng)
TT |
Mã HS |
Số BD thi THPTQG |
Họ và tên |
|
CMT |
Giới tính |
Ngày sinh |
Tổng điểm 3 môn |
Ngành trúng tuyển |
1 |
XT1-72 |
01011173 |
Nguyễn Thu |
An |
035199000004 |
Nữ |
11/3/1999 |
27,65 |
Kế toán |
2 |
XT1-11 |
23000019 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
113766383 |
Nữ |
08/08/1999 |
28,35 |
Kế toán |
3 |
XT1-18 |
21008150 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
030199003917 |
Nữ |
15/01/1999 |
28,50 |
Marketing |
4 |
XT1-78 |
28002036 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
174520820 |
Nam |
18/10/1999 |
28,60 |
Kế toán |
5 |
XT1-BĐ09 |
25000021 |
Nguyễn Vũ Diệu |
Anh |
036199002114 |
Nữ |
23/12/1999 |
27,65 |
Kinh doanh quốc tế |
6 |
XT1-BĐ10 |
21002416 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
142931914 |
Nữ |
31/10/1999 |
27,20 |
Kế toán |
7 |
XT1-34 |
01014964 |
Nhữ Ngọc |
Ánh |
168611840 |
Nam |
11/7/1999 |
27,40 |
Kế toán |
8 |
XT1-59 |
01057891 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
001199015537 |
Nữ |
04/03/1999 |
27,05 |
Kế toán |
9 |
XT1-62 |
01061353 |
Đào Thị Ngọc |
Ánh |
001199017829 |
Nữ |
31/10/1999 |
27,35 |
Kế toán |
10 |
XT1-46 |
01001144 |
Vũ Lan |
Bình |
001199016164 |
Nữ |
02/07/1999 |
27,75 |
Tài chính - Ngân hàng |
11 |
XT1-93 |
01011415 |
Vũ Bảo |
Châu |
001199001733 |
Nữ |
28/05/1999 |
27,60 |
Marketing |
12 |
XT1-BĐ04 |
32002173 |
Nguyễn Thanh |
Châu |
197368506 |
Nam |
01/09/1999 |
27,40 |
Quản trị kinh doanh |
13 |
XT1-90 |
01013036 |
Bùi Chí |
Công |
013690226 |
Nam |
12/12/1999 |
27,60 |
Kế toán |
14 |
XT1-02 |
05000027 |
Đàm Văn |
Cường |
073491275 |
Nam |
30/05/1999 |
27,00 |
Kế toán |
15 |
XT1-37 |
15000084 |
Phạm Doãn |
Đăng |
132396617 |
Nam |
31/07/1999 |
27,15 |
Kế toán |
16 |
XT1-76 |
01056097 |
Lưu Tiến |
Đạt |
001099013407 |
Nam |
29/01/1999 |
28,40 |
Tài chính - Ngân hàng |
17 |
XT1-39 |
21008265 |
Đào Đình Anh |
Đức |
030099000085 |
Nam |
15/03/1999 |
27,70 |
Marketing |
18 |
XT1-48 |
22007925 |
Đặng Minh |
Đức |
145864616 |
Nam |
02/11/1999 |
27,65 |
Kế toán |
19 |
XT1-52 |
26004270 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
152249904 |
Nữ |
20/08/1999 |
27,00 |
Kế toán |
20 |
XT1-80 |
28002095 |
Nguyễn Hồng |
Dung |
174545380 |
Nữ |
16/05/1999 |
27,05 |
Kế toán |
21 |
XT1-67 |
01015023 |
Phan Thái |
Dũng |
013605279 |
Nam |
13/10/1999 |
27,10 |
Kế toán |
22 |
XT1-73 |
01013064 |
Mai Quang |
Dũng |
014099000001 |
Nam |
13/03/1999 |
27,15 |
Tài chính - Ngân hàng |
23 |
XT1-82 |
01051621 |
Hồ Thị Thùy |
Dương |
001199007009 |
Nữ |
15/11/1999 |
27,00 |
Quản trị kinh doanh |
24 |
XT1-87 |
01019674 |
Đào Đức |
Duy |
013626106 |
Nữ |
09/08/1999 |
27,00 |
Kinh tế |
25 |
XT1-22 |
16002746 |
Bùi Hương |
Giang |
026199033222 |
Nữ |
28/12/1999 |
27,15 |
Kế toán |
26 |
XT1-71 |
1019733 |
Nguyễn Đặng Tam |
Giáp |
13614288 |
Nam |
27/04/1999 |
29,30 |
Kế toán |
27 |
XT1-27 |
12001649 |
Lê Việt |
Hà |
091875234 |
Nữ |
25/08/1999 |
27,25 |
Tài chính - Ngân hàng |
28 |
XT1-50 |
01035273 |
Đặng Sơn |
Hà |
001099001248 |
Nam |
02/12/1999 |
27,30 |
Kinh tế quốc tế |
29 |
XT1-23 |
01031739 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
001099010804 |
Nam |
03/08/1999 |
27,75 |
Kế toán |
30 |
XT1-14 |
22000524 |
Nguyễn Thị Minh |
Hằng |
145876287 |
Nữ |
07/03/1999 |
27,45 |
Tài chính - Ngân hàng |
31 |
XT1-35 |
22000522 |
Đoàn Thu |
Hằng |
145879015 |
Nữ |
07/3/1999 |
27,65 |
Kế toán |
32 |
XT1-89 |
03001094 |
Nguyễn Thị Minh |
Hằng |
032015699 |
Nữ |
22/12/1999 |
27,60 |
Kế toán |
33 |
XT1-BĐ11 |
25000147 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
163460155 |
Nữ |
17/10/1999 |
27,10 |
Kinh doanh quốc tế |
34 |
XT1-25 |
17005973 |
Lê Thị Minh |
Hạnh |
022199000077 |
Nữ |
19/09/1999 |
27,45 |
Kế toán |
35 |
XT1-53 |
01036619 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
001199014682 |
Nữ |
10/6/1999 |
27,35 |
Kế toán |
36 |
XT1-BĐ05 |
29026088 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
187589532 |
Nữ |
04/05/1999 |
27,05 |
Kế toán |
37 |
XT1-01 |
26001083 |
Đinh Gia |
Hòa |
152222068 |
Nam |
07/8/1999 |
27,15 |
Kế toán |
38 |
XT1-85 |
28002179 |
Trần Duy |
Hoàng |
174520926 |
Nam |
14/09/1999 |
27,30 |
Kế toán |
39 |
XT1-06 |
21004073 |
Phạm Thị Kim |
Hồng |
030198001599 |
Nữ |
04/10/1998 |
27,15 |
Kế toán |
40 |
XT1-60 |
19004522 |
Trần Thị |
Hồng |
125892749 |
Nữ |
16/01/1999 |
27,10 |
Kế toán |
41 |
XT1-29 |
01025946 |
Đỗ Đức |
Huy |
013642125 |
Nam |
02/09/1999 |
27,95 |
Kế toán |
42 |
XT1-04 |
01001365 |
Vũ Hương |
Huyền |
013628099 |
Nữ |
06/11/1999 |
27,30 |
Kế toán |
43 |
XT1-64 |
30004811 |
Đoàn Thị Minh |
Huyền |
184299919 |
Nữ |
12/9/1999 |
27,15 |
Kế toán |
44 |
XT1-91 |
01016370 |
Đỗ Ngọc |
Khánh |
038099000067 |
Nam |
21/11/1999 |
27,60 |
Kế toán |
45 |
XT1-68 |
01034711 |
Đỗ Hoàng |
Lân |
001099003448 |
Nam |
26/05/1999 |
27,00 |
Kế toán |
46 |
XT1-12 |
21005825 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
030199000636 |
Nữ |
08/08/1999 |
27,65 |
Kế toán |
47 |
XT1-32 |
17006134 |
Tô Thị Thùy |
Linh |
022199002267 |
Nữ |
22/06/1999 |
28,35 |
Kế toán |
48 |
XT1-33 |
03006260 |
Nguyễn Trần Khánh |
Linh |
032015929 |
Nữ |
21/05/1999 |
28,30 |
Tài chính - Ngân hàng |
49 |
XT1-43 |
28001033 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
038199001727 |
Nữ |
21/12/1999 |
27,00 |
Kế toán |
50 |
XT1-47 |
01035427 |
Nguyễn Bảo |
Linh |
001199001416 |
Nữ |
29/07/1999 |
27,55 |
Tài chính - Ngân hàng |
51 |
XT1-57 |
01036710 |
Đoàn Thị Ánh |
Linh |
001199002783 |
Nữ |
22/12/1999 |
27,90 |
Tài chính - Ngân hàng |
52 |
XT1-63 |
15000208 |
Tống Khánh |
Linh |
132304311 |
Nữ |
21/01/1999 |
28,10 |
Tài chính - Ngân hàng |
53 |
XT1-24 |
22009634 |
Lê Anh |
Long |
145884200 |
Nam |
12/10/1999 |
27,00 |
Quản trị kinh doanh |
54 |
XT1-74 |
08002751 |
Quốc Thị Ngọc |
Ly |
063512081 |
Nữ |
05/07/1999 |
27,10 |
Quản trị kinh doanh |
55 |
XT1-09 |
22008093 |
Lê Ngọc |
Mai |
145864125 |
Nữ |
26/08/1999 |
27,85 |
Marketing |
56 |
XT1-16 |
19000589 |
Lê Phương |
Mai |
125823333 |
Nữ |
29/09/1999 |
27,85 |
Tài chính - Ngân hàng |
57 |
XT1-54 |
26018204 |
Vũ Thị |
Mai |
152252770 |
Nữ |
31/7/1999 |
27,40 |
Kế toán |
58 |
XT1-81 |
01004309 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
013656303 |
Nữ |
03/07/1999 |
27,80 |
Tài chính - Ngân hàng |
59 |
XT1-BĐ01 |
25000294 |
Lê Thanh |
Mai |
163411999 |
Nữ |
14/12/1999 |
27,10 |
Kế toán |
60 |
XT1-03 |
01034783 |
Nguyễn Anh |
Minh |
017502471 |
Nam |
21/9/1999 |
27,50 |
Marketing |
61 |
XT1-92 |
01015474 |
Đỗ Đức |
Minh |
001099005795 |
Nam |
07/11/1999 |
27,15 |
Kế toán |
62 |
XT1-41 |
25000311 |
Bùi Thị |
Mỹ |
163434703 |
Nữ |
01/10/1999 |
27,35 |
Kế toán |
63 |
XT1-08 |
22008101 |
Đỗ Hải |
Nam |
145864233 |
Nam |
12/9/1999 |
27,05 |
Marketing |
64 |
XT1-88 |
26006433 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Nga |
34199002608 |
Nữ |
28/11/1999 |
27,00 |
Kế toán |
65 |
XT1-42 |
24000198 |
Lê Kim |
Ngân |
168607397 |
Nữ |
07/06/1999 |
28,20 |
Kế toán |
66 |
XT1-07 |
03009277 |
Phạm Thị Như |
Ngọc |
032015209 |
Nữ |
11/09/1999 |
27,05 |
Kế toán |
67 |
XT1-77 |
01044092 |
Cấn Trung |
Nguyên |
001099015616 |
Nam |
19/08/1999 |
27,05 |
Marketing |
68 |
XT1-83 |
03002670 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
032009728 |
Nữ |
11/3/1999 |
27,15 |
Kinh tế quốc tế |
69 |
XT1-79 |
01060277 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
038199001788 |
Nữ |
23/04/1999 |
27,55 |
Kinh doanh quốc tế |
70 |
XT1-BĐ03 |
29018103 |
Vũ Kiều |
Oanh |
187752199 |
Nữ |
02/11/1999 |
27,65 |
Kế toán |
71 |
XT1-31 |
01007243 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
013636099 |
Nữ |
09/10/1999 |
27,05 |
Kế toán |
72 |
XT1-38 |
01041503 |
Lê Tấn |
Phước |
001099018423 |
Nam |
30/11/1999 |
27,00 |
Kế toán |
73 |
XT1-56 |
01005543 |
Nguyễn Minh |
Phương |
013628207 |
Nữ |
23/5/1999 |
27,30 |
Kinh doanh quốc tế |
74 |
XT1-BĐ12 |
21018163 |
Nguyễn Thanh |
Phương |
030199003089 |
Nữ |
21/09/1999 |
27,55 |
Tài chính - Ngân hàng |
75 |
XT1-94 |
29026464 |
Phạm Hồng |
Quân |
187699298 |
Nam |
22/1/1999 |
27,30 |
Kế toán |
76 |
XT1-49 |
22009237 |
Đỗ Xuân |
Quý |
145890330 |
Nam |
18/06/1999 |
27,30 |
Marketing |
77 |
XT1-40 |
01044210 |
Phan Thị |
Quỳnh |
001199015283 |
Nữ |
28/09/1999 |
27,00 |
Kinh doanh quốc tế |
78 |
XT1-44 |
16001858 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
026199001127 |
Nữ |
01/02/1999 |
27,35 |
Quản trị khách sạn |
79 |
XT1-86 |
01015933 |
Phạm Hà |
Thái |
001099017538 |
Nam |
29/08/1999 |
27,60 |
Kinh doanh quốc tế |
80 |
XT1-69 |
01015949 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
013603626 |
Nam |
18/03/1999 |
27,35 |
Kế toán |
81 |
XT1-05 |
01004796 |
Trần Phương |
Thảo |
001199013676 |
Nữ |
27/08/1999 |
27,00 |
Tài chính - Ngân hàng |
82 |
XT1-BĐ13 |
38009869 |
Lưu Thị Yến |
Thảo |
231185019 |
Nữ |
28/08/1999 |
27,00 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
83 |
XT1-61 |
17006326 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thi |
101306966 |
Nữ |
04/11/1999 |
27,20 |
Kế toán |
84 |
XT1-84 |
17006326 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thi |
101306966 |
Nữ |
04/11/1999 |
27,20 |
Kế toán |
85 |
XT1-BĐ08 |
29013377 |
Hồ Thị Anh |
Thư |
187586478 |
Nữ |
03/01/1999 |
27,30 |
Kế toán |
86 |
XT1-19 |
22003309 |
Nguyễn Kim |
Thúy |
033199000650 |
Nữ |
22/02/1999 |
27,00 |
Kinh tế quốc tế |
87 |
XT1-21 |
21008763 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
030199000549 |
Nữ |
06/01/1999 |
28,25 |
Kinh doanh quốc tế |
88 |
XT1-13 |
26011709 |
Đỗ Phương |
Thủy |
152247585 |
Nữ |
22/08/1999 |
27,10 |
Kế toán |
89 |
XT1-BĐ14 |
01012692 |
Trần Lê Vân |
Trà |
135823028 |
Nữ |
04/04/1999 |
27,15 |
Kế toán |
90 |
XT1-20 |
12006479 |
Nguyễn Đỗ Bảo |
Trân |
091914692 |
Nữ |
26/01/1999 |
27,20 |
Kinh doanh quốc tế |
91 |
XT1-17 |
26004103 |
Vũ Thùy |
Trang |
152262074 |
Nữ |
22/03/1999 |
27,05 |
Kế toán |
92 |
XT1-45 |
22008241 |
Trần Thị Thu |
Trang |
145864563 |
Nữ |
17/04/1999 |
27,00 |
Kinh tế quốc tế |
93 |
XT1-65 |
19011737 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
125887762 |
Nữ |
25/11/1999 |
27,75 |
Kế toán |
94 |
XT1-66 |
01032469 |
Dương Thị Thu |
Trang |
001199011388 |
Nữ |
21/08/1999 |
27,00 |
Kinh doanh quốc tế |
95 |
XT1-70 |
01022386 |
Trần Huyền |
Trang |
024199000036 |
Nữ |
22/07/1999 |
27,00 |
Kế toán |
96 |
XT1-BĐ07 |
26001358 |
Phạm Huyền |
Trinh |
152250394 |
Nữ |
15/04/1999 |
27,25 |
Kinh tế quốc tế |
97 |
XT1-36 |
01003584 |
Nguyễn Đỗ Thành |
Trung |
013628780 |
Nam |
23/01/1999 |
27,50 |
Quản trị kinh doanh |
98 |
XT1-15 |
01034452 |
Nguyễn Thu |
Uyên |
017448734 |
Nữ |
27/02/1999 |
27,55 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
XT1-26 |
22004411 |
Chu Thị Tố |
Uyên |
33199000967 |
Nữ |
08/12/1999 |
27,05 |
Kế toán |
100 |
XT1-BĐ06 |
17006420 |
Đinh Thu |
Uyên |
101342673 |
Nữ |
23/08/1999 |
27,00 |
Kinh tế đầu tư |
101 |
XT1-28 |
16001977 |
Lê Thị Hồng |
Vân |
026199004051 |
Nữ |
28/02/1999 |
27,15 |
Kế toán |
102 |
XT1-30 |
19000216 |
Lê Thanh |
Vân |
125814896 |
Nữ |
12/8/1999 |
28,00 |
Kế toán |
103 |
XT1-75 |
26001382 |
Trương Thị Hải |
Vân |
152251902 |
Nữ |
02/03/1999 |
27,90 |
Kế toán |
104 |
XT1-51 |
29027132 |
Phan Tiến |
Vinh |
186541827 |
Nam |
12/12/1999 |
27,00 |
Kế toán |
105 |
XT1-55 |
21008858 |
Nguyễn Quang |
Vũ |
142352669 |
Nam |
03/12/1999 |
27,20 |
Marketing |
106 |
XT1-10 |
22008297 |
Nguyễn Hải |
Yến |
145864121 |
Nữ |
30/09/1999 |
27,00 |
Kế toán |
107 |
XT1-58 |
22009887 |
Nguyễn Thị |
Yến |
145875446 |
Nữ |
01/05/1999 |
27,10 |
Kế toán |
108 |
XT1-BĐ02 |
36003350 |
Đinh Thị Hải |
Yến |
233311533 |
Nữ |
20/09/1999 |
27,25 |
Kinh doanh quốc tế |
Tải danh sách thí sinh trúng tuyển thẳng tại đây Nhà trường yêu cầu thí sinh, kiểm tra thông tin tại danh sách trên. Thí sinh xác nhận nhập học bằng cách nộp Bản gốc Giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc gia năm 2017 trong thời gian từ 21/7/2017 đến 17h00 ngày 23/7/2017 bằng một trong hai phương thức: Nộp trực tiếp hoặc gửi thư chuyển phát nhanh đến địa chỉ: Hoàng Thanh Hà, Phòng Quản lý Đào tạo - Phòng 101 tầng 1 nhà 10 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, số 207 đường Giải phóng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Quá thời hạn trên, nếu thí sinh không nộp Bản gốc Giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc gia năm 2017, coi như từ chối nhập học. Theo TTHN
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|