Danh sách thí sinh xét tuyển Học viện phụ nữ Việt Nam 2015
Tổ hợp môn dùng để xét tuyển : A00 (Toán - Lý - Hóa), A01 (Toán - Lí - Anh), C00 (Văn - Sử - Địa), D01 (Toán - Văn - Anh),
Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-hoc-vien-phu-nu-viet-nam-HPN.html
STT |
SBD |
Họ Tên |
Ngành NV1 |
Tổng điểm đã ƯT |
Toán |
Văn |
Lý |
Hóa |
Sinh |
Sử |
Địa |
N.N |
1 |
TND008544 |
RIÊU THỊ HIẾU |
D760101 |
26.25 |
2.5 |
7 |
|
|
|
7.5 |
8.25 |
|
2 |
THP010056 |
VŨ THỊ HẰNG NGA |
D760101 |
25.25 |
4 |
7.5 |
|
|
|
9.75 |
7.5 |
2 |
3 |
TTB004585 |
LƯỜNG THỊ ÁNH NHUNG |
D760101 |
25.00 |
|
7.5 |
|
|
|
6.5 |
7.5 |
|
4 |
TND016847 |
NÔNG THỊ THẢO MY |
D760101 |
23.25 |
2 |
7.25 |
|
|
|
6.5 |
6 |
|
5 |
TTB005355 |
GIÀNG THỊ SÔNG |
D760101 |
22.50 |
1.25 |
6 |
|
|
|
5.5 |
7.5 |
2.5 |
6 |
LNH005899 |
BÙI THANH MAI |
D760101 |
22.25 |
1.5 |
8 |
|
|
|
4 |
6.75 |
3.75 |
7 |
TND006015 |
TRIỆU THỊ GIANG |
D760101 |
22.00 |
2 |
5.75 |
|
|
|
7.5 |
5.25 |
|
8 |
TND012470 |
HÀ TRÚC KHANH |
D760101 |
21.75 |
6.25 |
6.5 |
|
|
|
|
6.5 |
7.5 |
9 |
HHA003782 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ |
D380101 |
21.25 |
7 |
5.75 |
5.5 |
7.75 |
6.75 |
|
|
2.5 |
10 |
HDT023302 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
GP |
21.00 |
|
6.75 |
|
|
|
6.5 |
6.25 |
|
11 |
TTB000579 |
SÙNG THỊ CHÍA |
D760101 |
21.00 |
2 |
6 |
|
|
|
6 |
5.5 |
2.5 |
12 |
TND025398 |
NÔNG THỊ THƯƠNG |
D760101 |
20.50 |
1.25 |
7 |
|
|
|
3.75 |
6.25 |
|
13 |
BKA007364 |
ĐÀO MAI LINH |
D380101 |
20.25 |
7 |
7.5 |
6 |
|
|
|
|
5.75 |
14 |
TQU000366 |
HOÀNG THỊ BÌNH |
D380101 |
20.25 |
1 |
5.75 |
3 |
3 |
|
3.5 |
7.5 |
|
15 |
HHA000606 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
D380101 |
19.50 |
2 |
6.5 |
|
|
|
6.5 |
6 |
2.75 |
16 |
LNH002328 |
HÀ HƯƠNG GIANG |
D380101 |
19.50 |
|
5.75 |
|
|
|
3.75 |
6.5 |
|
17 |
TTB007275 |
TÒNG THỊ THANH TUYỀN |
D380101 |
19.50 |
5.75 |
5 |
5.75 |
4.5 |
|
|
|
|
18 |
HDT006849 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG HÀ |
D380101 |
19.25 |
6.5 |
6.75 |
|
|
|
|
|
5.5 |
19 |
HVN007139 |
NGUYỄN THỊ NÀN |
D380101 |
19.00 |
2.25 |
5.5 |
|
|
|
5.25 |
7.25 |
2.75 |
20 |
TLA000013 |
HOÀNG VĂN AN |
D380101 |
19.00 |
7 |
6.25 |
5.5 |
6.5 |
|
|
|
3.5 |
21 |
TND015845 |
BẾ THANH MAI |
D380101 |
19.00 |
|
4.25 |
|
|
|
5.25 |
6 |
|
22 |
TTB005091 |
LÈNG THỊ QUÝ |
D760101 |
18.75 |
2 |
5 |
|
|
|
5 |
5.25 |
|
23 |
THV007421 |
HOÀNG THUỲ LINH |
D380101 |
18.75 |
4 |
6 |
|
|
|
4.5 |
6.75 |
|
24 |
TLA006279 |
LÊ THỊ NGỌC HUYỀN |
D380101 |
17.50 |
1.25 |
4.75 |
|
|
|
4.5 |
7.75 |
3.25 |
25 |
THV007589 |
NGUYỄN THỊ LINH |
D760101 |
17.50 |
|
6 |
|
|
|
4 |
6 |
|
Tuyensinh247.com tổng hợp
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY