STT |
Số hồ sơ |
Mã vạch |
Họ Tên |
Nguyện vọng 1 |
Nguyện vọng 2 |
TRẠNG THÁI |
Hình thức nộp
|
Mã ngành |
Mã tổ hợp |
Mã ngành |
Mã tổ hợp |
1 |
28 |
149726185746 |
Trần Hồng Hạnh |
D340201D |
D01 |
D340101 |
D01 |
Thí sinh đã đăng ký 2 trường. Tối đa 2 trường |
Tại Học viện |
2 |
1003 |
158224846334 |
Lê Thị Lan |
D340301 |
A00 |
D340201 |
A00 |
Thí sinh đã đăng ký 3 trường. Tối đa 2 trường |
Tại Học viện |
3 |
1304 |
146742985006 |
Lê Đức Anh |
D310101 |
A01 |
D340101 |
A01 |
Thí sinh đã đăng ký 3 trường. Tối đa 2 trường |
Tại Học viện |
4 |
359 |
159788382218 |
Mai Văn Khuyến |
D340101 |
A00 |
D340405 |
A00 |
Thí sinh đã đăng ký 3 trường. Tối đa 2 trường |
Tại Học viện |
5 |
10160 |
160230053678 |
Phan Thị Thùy Dung |
D340301 |
A01 |
|
|
Tổ hợp của NV1 không thỏa mãn: Thí sinh không có kết quả thi môn thi trong tổ hợp môn. |
Bưu điện |
6 |
10226 |
|
Nguyễn Thị Thu Hà |
|
|
|
|
Không có hồ sơ |
Bưu điện |
7 |
10267 |
|
Nguyễn Thị Trà |
|
|
|
|
Không có hồ sơ |
Bưu điện |
8 |
10273 |
156069236858 |
Nguyễn Thị Minh Huệ |
D340301 |
A01 |
D340405 |
D01 |
Mã tổ hợp môn NV2 không hợp lệ |
Bưu điện |
9 |
10295 |
16221374492 |
Trần Thị Thùy Linh |
D340301 |
A00 |
D340201 |
A00 |
Mã vạch không hợp lệ |
Bưu điện |
10 |
10396 |
162952692462 |
Hoàng THị Loan |
D340201 |
A00 |
D340301 |
A00 |
Thí sinh đã đăng ký 2 trường. Tối đa 2 trường |
Bưu điện |
11 |
10397 |
148769673012 |
Lương Thị Thu Hằng |
|
D01 |
|
|
Chưa nhập NV1 |
Bưu điện |
12 |
10414 |
|
Hoàng Thị Lan Anh |
|
|
|
|
Không có hồ sơ |
Bưu điện |
13 |
10426 |
|
Vũ Thị Thùy Dung |
|
|
|
|
Không có hồ sơ |
Bưu điện |
14 |
10434 |
160368304716 |
Phạm Thị Vui |
D340201 |
A00 |
D340405 |
D01 |
Mã tổ hợp môn NV2 không hợp lệ |
Bưu điện |
15 |
1543 |
151823004224 |
Vũ Thị Thu Hoài |
D340201 |
A00 |
D340405 |
A00 |
Thí sinh đã được đăng ký tuyển sinh |
Tại Học viện |
16 |
10011 |
153738356936 |
Hoàng Thị Lan Anh |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
17 |
10022 |
149629378052 |
Phạm Văn Quân |
Z |
A00 |
H |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
18 |
10048 |
153124341118 |
Vũ Thị Ngọc Ánh |
Q |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
19 |
10101 |
162227019084 |
Trần Thị Thương |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
20 |
10132 |
158747325710 |
Ngô Thị Phượng |
Q |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
21 |
10136 |
160053118964 |
Vi Văn Tuấn |
Z |
A00 |
Q |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
22 |
10151 |
159166808108 |
Đinh Thị Nhinh |
T |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
23 |
10152 |
|
Nguyễn Mạnh Cường |
|
|
|
|
Không có mã XT, Không có ngành, đơn DKXT sai |
Bưu điện |
24 |
10162 |
|
Đỗ Như Hoài |
|
|
|
|
Mẫu xét tuyển ĐH TC-NH, không có mã xét tuyển, không ngành đang ký XT |
Bưu điện |
25 |
10170 |
162407049624 |
Đỗ Bá Huy Hoàng |
T |
|
K |
|
Không có tổ hợp môn Toán, Ngũ Văn, Địa lý |
Bưu điện |
26 |
10173 |
150800331132 |
Ngô Thị Huyền Trang |
Q |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
27 |
10178 |
149784936762 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
28 |
10179 |
156733292882 |
Đỗ Thị Hằng |
K |
A00 |
Z |
A00 |
|
Bưu điện |
29 |
10183 |
159394221254 |
Nguyễn Thị Đoài |
Q |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
30 |
10185 |
151925827196 |
Phạm Thị Lan |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
31 |
10186 |
159154887362 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Z |
A00 |
T |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
32 |
10188 |
156726388026 |
Mai Thị Sen |
|
|
|
|
Không có đơn xét tuyển |
Bưu điện |
33 |
10191 |
156734157210 |
Nguyễn Thị Nga |
T |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
34 |
10192 |
149896540070 |
Tải Thị Nhung |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
35 |
10202 |
149897633842 |
Vàng Tín Chấn |
Z |
A00 |
K |
|
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
36 |
10209 |
151639803628 |
Nguyễn Sỹ Hùng |
Z |
A00 |
T |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
37 |
10213 |
148413097190 |
Nguyễn Đức Minh |
|
|
|
|
Không có đơn xét tuyển |
Bưu điện |
38 |
10220 |
160510931314 |
Hoàng Tuấn Hải |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
39 |
10227 |
158673646950 |
Võ Thị Nhung |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
40 |
10229 |
148733086752 |
Vũ Thị Trang |
Z |
A00 |
T |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
41 |
10231 |
150262218368 |
Nguyễn Thị Trà My |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
42 |
10241 |
159790383072 |
Nguyễn Đức Mạnh |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
43 |
10242 |
155375323368 |
Ngô Thị Hương Nhài |
Q |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
44 |
10245 |
151889113132 |
Đào Thị Hằng |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
45 |
10248 |
156070546240 |
Nguyễn Xuân Vũ |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
46 |
10257 |
149803021772 |
Lê Thị Nga |
H |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
47 |
10261 |
156988613058 |
Nguyễn Thị Ngân |
T |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
48 |
10263 |
158525322888 |
Phạm Đức Việt |
T |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
49 |
10264 |
158705916072 |
Đào Thị Hương |
T |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
50 |
10289 |
158104114802 |
Đặng Minh Nguyệt |
T |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
51 |
10290 |
157877610530 |
Đào Thị Huê |
Z |
|
T |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
52 |
10300 |
159883858270 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
Z |
A00 |
K |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
53 |
10304 |
157404969882 |
Trần Thị Minh Anh |
Z |
A00 |
K |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
54 |
10312 |
156404753482 |
Đỗ Thị Huyền Trang |
T |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
55 |
10326 |
150799968976 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Z |
A00 |
T |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
56 |
10327 |
160449716154 |
Hà Thị Minh Xuyên |
T |
|
T |
D01 |
Tổ hợp 1 ngành 1 sai( Toán, Lý, Văn) |
Bưu điện |
57 |
10333 |
157794241938 |
Đỗ Thị Nhài |
T |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
58 |
10335 |
158735345066 |
Lê Thị Thảo |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
59 |
10336 |
154647905062 |
Mai Thị Huệ |
K |
A00 |
Q |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
60 |
10354 |
157614977232 |
Lê Thị Bưởi |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
61 |
10371 |
157438168470 |
|
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
62 |
10373 |
152680732112 |
Trịnh Thị Hồng |
Z |
A00 |
Q |
|
Ngành kinh tế không có A00, Ngành 2 ko có tổ hợp môn |
Bưu điện |
63 |
10383 |
159503010030 |
Trần Thị Hoa |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
64 |
10389 |
157156742842 |
Trương Thị Thùy Linh |
Q |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
65 |
10391 |
150583071916 |
Nguyễn Thị Hoài |
Z |
A00 |
T |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
66 |
10400 |
154197138186 |
Nguyễn Thị Oanh |
Z |
A00 |
T |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
67 |
10403 |
157058194644 |
Hà Thị Ánh Tuyết |
T |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
68 |
10404 |
159584439644 |
Nhữ Thị Hồng Nhung |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
69 |
10409 |
156278062872 |
Nguyễn Thị Huyền |
|
|
|
|
Không có ngành, tổ hợp môn XT |
Bưu điện |
70 |
10412 |
160988484766 |
Lê Thị Quỳnh Nga |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
71 |
10437 |
157612593944 |
Nguyễn Thị Hiên |
Z |
A00 |
Q |
A00 |
Ngành Kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
72 |
10438 |
157226166314 |
Trần Đức Chuyên |
Q |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành Kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
73 |
10445 |
156832092634 |
Lê Chư Quyền Linh |
Z |
A00 |
T |
A00 |
Ngành Kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
74 |
10473 |
154401224196 |
Nguyễn Duy Hiếu |
|
|
|
|
Không có Ngành và tổ hợp môn XT |
Bưu điện |
75 |
10476 |
149772711354 |
Lô Thị Linh |
Z |
A00 |
|
|
Ngành Kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
76 |
10480 |
158568890310 |
Lê Thị Hồng |
Z |
A00 |
H |
|
Ngành Kinh tế không có A00, ngành 2 ko có tổ hợp môn XT |
Bưu điện |
77 |
10487 |
153178296116 |
Trịnh Thị Thắm |
Z |
A00 |
Q |
A00 |
Ngành Kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
78 |
10492 |
160016123132 |
Đoàn Ngọc Trường |
K |
|
|
|
Không có tổ hợp môn XT |
Bưu điện |
79 |
10517 |
150080030818 |
Hoàng Thị Bích Ngọc |
Z |
A00 |
K |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
80 |
10520 |
153711814756 |
Lại Thu Trang |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
81 |
10526 |
151345275178 |
Trần Thị Bích Ngọc |
T |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
82 |
10536 |
156082589266 |
Đinh Thị Mỹ Linh |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
83 |
10539 |
156967598946 |
Vũ Thị Hoài |
Q |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
84 |
10554 |
152181216720 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Q |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
85 |
10563 |
156515361888 |
Trương Thị Phươg Thảo |
Z |
A00 |
T |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
86 |
10571 |
158228680306 |
Lê Thị Nhật Tâm |
Z |
A00 |
T |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
87 |
10572 |
156563715170 |
Trần Thị Thủy |
Z |
A00 |
K |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
88 |
10574 |
151673387322 |
Trịnh Hồng Hải |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
89 |
10576 |
154474008726 |
Dương Thị Mơ |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
90 |
10583 |
156667975416 |
Phạm Hương Trà |
Z |
A00 |
T |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
91 |
10587 |
149281599540 |
Nguyễn Trung Kiên |
Q |
|
|
|
Không có tổ hợ môn xét tuyển |
Bưu điện |
92 |
10589 |
151038104042 |
Lê Thị Anh |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế ko có A00 |
Bưu điện |
93 |
10608 |
155551473164 |
Phạm Thị Hà |
T |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
94 |
10615 |
146758308650 |
Nguyễn Thị Hiền |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
95 |
10617 |
154579323344 |
Trần Thị Thu Hiền |
K |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
96 |
10623 |
158739473004 |
Ma Thị Thảo Hiếu |
Z |
A00 |
T |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
97 |
10630 |
157676101206 |
Trần Thị Hằng Nga |
T |
A00 |
Z |
A00 |
Ngành kinh tế không có A00 |
Bưu điện |
98 |
251 |
|
Trần Thị Hồng Ngọc |
|
|
|
|
Thí sinh chưa nộp phiếu ĐKXT |
|