Danh sách trúng tuyển NV2 Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh năm 2015
STT |
Số hồ sơ |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
ĐTƯT |
KVƯT |
Năm TN THPT |
Tên ngành |
Tổ hợp môn NV1 |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
ĐƯT |
ĐKV |
Điểm xét tuyển |
1 |
HB0370 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
27/11/1997 |
Nữ |
|
2NT |
2015 |
Kế toán |
A01 |
7.03 |
6.87 |
6.37 |
|
1,0 |
21.27 |
2 |
HB0501 |
Nguyễn Thị Thúy |
Anh |
30/07/1997 |
Nữ |
|
3 |
2015 |
Kế toán |
A00 |
7.7 |
7.53 |
7.6 |
|
|
22.83 |
3 |
HB0371 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
21/08/1997 |
Nữ |
|
2NT |
2015 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00 |
6.27 |
6.97 |
6.93 |
|
1,0 |
21.17 |
4 |
HB0392 |
Phạm Lan |
Anh |
20/01/1997 |
Nữ |
|
2NT |
2015 |
Kế toán |
D01 |
6.3 |
6.4 |
7.17 |
|
1 |
20.87 |
5 |
HB0365 |
Phạm Minh |
Anh |
26/11/1996 |
Nữ |
|
2 |
2014 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00 |
6.4 |
7.13 |
7 |
|
0,5 |
21.03 |
6 |
HB0361 |
Trịnh Thị Mai |
Anh |
28/07/1997 |
Nữ |
|
1 |
2015 |
Kế toán |
A00 |
7.4 |
7.63 |
6.8 |
|
1,5 |
23.33 |
7 |
HB0386 |
Vũ Ngọc |
Anh |
06/05/1997 |
Nữ |
|
2NT |
2015 |
Kế toán |
D01 |
6.93 |
8 |
6.43 |
|
1,0 |
22.36 |
8 |
HB0442 |
Lê Quang |
Bính |
30/04/1993 |
Nam |
|
2NT |
|
Tài chính - Ngân hàng |
A00 |
7.33 |
7 |
6.67 |
|
1 |
22 |
9 |
HB0438 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
06/11/1997 |
Nữ |
|
2 |
|
Kế toán |
D01 |
7 |
8.43 |
7.4 |
|
0,5 |
23,33 |
10 |
HB0387 |
Vũ Hải |
Bình |
24/01/1997 |
Nữ |
|
1 |
2015 |
Kế toán |
A00 |
6.4 |
6.3 |
6.83 |
|
1,5 |
21.03 |
11 |
HB0436 |
Nguyễn Thu |
Chà |
22/03/1997 |
Nữ |
|
2NT |
|
Kế toán |
D01 |
6.87 |
7.23 |
7.07 |
|
1 |
22.17 |
12 |
HB0435 |
Phạm Thị Phương |
Châm |
02/02/1997 |
Nữ |
|
1 |
|
Kế toán |
A00 |
7.73 |
7.4 |
7.63 |
|
1,5 |
24.26 |
13 |
HB0369 |
Phạm Tuyết |
Chinh |
10/03/1996 |
Nữ |
|
2NT |
2014 |
Tài chính - Ngân hàng |
A01 |
6.3 |
6.73 |
6.97 |
|
1,0 |
21 |
14 |
HB0515 |
Trần Thị Anh |
Đào |
15/03/1990 |
Nữ |
01 |
1 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
A00 |
6.17 |
7 |
6.9 |
2 |
1,5 |
23.57 |
15 |
HB0409 |
Nguyễn Văn |
Duẩn |
06/11/1996 |
Nam |
|
1 |
2015 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
6.8 |
6.13 |
6.83 |
|
1,5 |
21.26 |
16 |
HB0426 |
Lê Văn |
Đức |
08/08/1997 |
Nam |
|
2 |
2015 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
7.1 |
7.53 |
6.27 |
|
0,5 |
21.4 |
17 |
HB0520 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
22/11/1997 |
Nữ |
|
2 |
|
Kế toán |
A01 |
7.07 |
7.57 |
7.43 |
|
0,5 |
22.57 |
18 |
HB0398 |
Trần Thị |
Dung |
07/10/1997 |
Nữ |
|
1 |
2015 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
7.97 |
8.37 |
8 |
|
1,5 |
25.84 |
19 |
HB0502 |
Phạm Hoàng |
Duy |
25/09/1997 |
Nam |
|
1 |
2015 |
Kế toán |
A01 |
7.7 |
7.53 |
8 |
|
1,5 |
24.73 |
20 |
HB0393 |
Chu Thị |
Duyên |
18/12/1997 |
Nữ |
|
2NT |
2015 |
Kế toán |
A00 |
6.5 |
6.5 |
6.63 |
|
1,0 |
20.63 |
Tải danh sách đầy đủ tại: Danh sách trúng tuyển NVBS đợt 1 năm 2015_Học bạ Danh sach trung tuyen NVBS dot 1 nam 2015_ Điểm thi Tuyensinh247 Tổng hợp
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|