Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 tại TPHCM năm 2015 được tổ chức thi trong 2 ngày 11/6 và 12/6/2015. Xem chi tiết thông tin tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 tại TPHCM: https://thi.tuyensinh247.com/tuyen-sinh-vao-lop-10-tphcm-nam-2015-c22a22079.html DỰ KIẾN ĐỊA ĐIỂM HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT - KHÓA NGÀY 11/6/2015 
| STT | 
Mã cụm | 
Mã HĐ | 
Hội đồng coi thi | 
SP | 
Địa chỉ | 
Số ĐT | 
Quận/Huyện | 
 
| 1 | 
C01 | 
T001 | 
THCS Minh Đức | 
25 | 
75 Nguyễn Thái Học, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | 
38367850 | 
1 | 
 
| 2 | 
C01 | 
T002 | 
THCS Đức Trí | 
20 | 
273 Nguyễn Trãi, P.Nguyễn Cư Trinh, Q.1 | 
38324284 | 
1 | 
 
| 3 | 
C01 | 
T003 | 
THCS Chu Văn An | 
25 | 
115 Cống Quỳnh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | 
38324797 | 
1 | 
 
| 4 | 
C01 | 
T004 | 
THCS Đồng Khởi | 
34 | 
11 Phan Văn Trường, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | 
38242568 | 
1 | 
 
| 5 | 
C02 | 
T005 | 
THCS Huỳnh Khương Ninh | 
18 | 
59/61 Huỳnh Khương Ninh, P.ĐaKao, Q.1 | 
38203901 | 
1 | 
 
| 6 | 
C02 | 
T006 | 
THCS Trần Văn Ơn | 
37 | 
161B Nguyễn Văn Thủ, P.ĐaKao, Q.1 | 
38224721 | 
1 | 
 
| 7 | 
C02 | 
T007 | 
THCS Võ Trường Toản | 
28 | 
11 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 | 
38225824 | 
1 | 
 
| 8 | 
C03 | 
T008 | 
THCS An Phú | 
29 | 
589C KP4, P.An Phú, Q.2 | 
38989721 | 
2 | 
 
| 9 | 
C04 | 
T009 | 
THCS Lương Đình Của | 
27 | 
02 Lê Hiến Mai, P.Thạnh Mỹ Lợi, Q.2 | 
22189246 | 
2 | 
 
| 10 | 
C05 | 
T010 | 
THCS Bàn Cờ | 
28 | 
Đường số 3, Cư xá Đô Thành, P.4, Q.3 | 
38394300 | 
3 | 
 
| 11 | 
C05 | 
T011 | 
THCS Colette | 
24 | 
10 Hồ Xuân Hương, P.6, Q.3 | 
39306859 | 
3 | 
 
| 12 | 
C05 | 
T012 | 
THCS Kiến Thiết | 
24 | 
223/4 Nguyễn Đình Chiểu, P.5, Q.3 | 
38298480 | 
3 | 
 
| 13 | 
C05 | 
T013 | 
THCS Lê Lợi | 
30 | 
282 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 | 
39327705 | 
3 | 
 
| 14 | 
C06 | 
T014 | 
THCS Hai Bà Trưng | 
23 | 
295 Hai Bà Trưng, P.8, Q.3 | 
38290169 | 
3 | 
 
| 15 | 
C06 | 
T015 | 
THCS Đoàn Thị Điểm | 
32 | 
413/86 Lê Văn Sỹ, P.12, Q.3 | 
39318025 | 
3 | 
 
| 16 | 
C06 | 
T016 | 
THCS Bạch Đằng | 
20 | 
386/42 Lê Văn Sỹ, P.14, Q.3 | 
39319824 | 
3 | 
 
| 17 | 
C07 | 
T017 | 
THCS Nguyễn Huệ | 
23 | 
42 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 | 
39401475 | 
4 | 
 
| 18 | 
C08 | 
T018 | 
THCS Vân Đồn | 
22 | 
243 Hoàng Diệu, P.8, Q.4 | 
39401786 | 
4 | 
 
| 19 | 
C09 | 
T019 | 
THCS Khánh Hội A | 
22 | 
A75 Nguyễn Thần Hiến, P.18, Q.4 | 
39404798 | 
4 | 
 
| 20 | 
C10 | 
T020 | 
THCS Trần Bội Cơ | 
40 | 
266 Hải Thượng Lãn Ông, P.14, Q.5 | 
38552203 | 
5 | 
 
| 21 | 
C10 | 
T021 | 
THCS Hồng Bàng | 
42 | 
132 Hùng Vương, P.12, Q.5 | 
38552854 | 
5 | 
 
| 22 | 
C11 | 
T022 | 
THCS Ba Đình | 
38 | 
129 Phan Văn Trị, P.2, Q.5 | 
39236949 | 
5 | 
 
| 23 | 
C11 | 
T023 | 
THCS Lý Phong | 
39 | 
83 Nguyễn Duy Dương, P.9, Q.5 | 
38359616 | 
5 | 
 
| 24 | 
C12 | 
T024 | 
THCS Bình Tây | 
28 | 
36A Bình Tây, P.1, Q.6 | 
38537459 | 
6 | 
 
| 25 | 
C12 | 
T025 | 
THCS Hậu Giang | 
25 | 
176/1A Hậu Giang, P.6, Q.6 | 
39605234 | 
6 | 
 
| 26 | 
C12 | 
T026 | 
THCS Phạm Đình Hổ | 
24 | 
270 Gia Phú, P.1, Q.6  | 
38552000  | 
6 | 
 
| 27 | 
C13 | 
T027 | 
THCS Lam Sơn | 
26 | 
805A Hậu Giang, P.11, Q.6 | 
38752018 | 
6 | 
 
| 28 | 
C13 | 
T028 | 
THCS Nguyễn Văn Luông | 
28 | 
241/159 Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 | 
37550335 | 
6 | 
 
| 29 | 
C13 | 
T029 | 
THCS Phú Định | 
26 | 
94Bis Lý Chiêu Hoàng, P.10, Q.6 | 
38752139 | 
6 | 
 
| 30 | 
C14 | 
T030 | 
THCS Nguyễn Hữu Thọ | 
37 | 
62 Lâm Văn Bền, P.Tân Kiểng, Q.7 | 
38728934 | 
7 | 
 
| 31 | 
C15 | 
T031 | 
THCS Nguyễn Hiền | 
34 | 
66 Lý Phục Man, P.Bình Thuận, Q.7 | 
37738251 | 
7 | 
 
| 32 | 
C16 | 
T032 | 
THCS Hoàng Quốc Việt | 
27 | 
D29 đường số 3 KDC Vạn Phát Hưng, P.Phú Mỹ, Q.7 | 
22132307 | 
7 | 
 
| 33 | 
C17 | 
T033 | 
THCS Nguyễn Thị Thập | 
20 | 
411/3 Nguyễn Thị Thập, P.Tân Phong, Q.7 | 
37750280 | 
7 | 
 
| 34 | 
C18 | 
T034 | 
THCS Dương Bá Trạc | 
21 | 
134 Dương Bá Trạc, P.2, Q.8 | 
38569153 | 
8 | 
 
| 35 | 
C19 | 
T035 | 
THCS Chánh Hưng | 
36 | 
995 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 | 
38569044 | 
8 | 
 
| 36 | 
C20 | 
T036 | 
THCS Lý Thánh Tông | 
18 | 
481 Hưng Phú, P.9, Q.8 | 
38598746 | 
8 | 
 
| 37 | 
C21 | 
T037 | 
THCS Bông Sao A | 
25 | 
53 Bùi Minh Trực, P.5, Q.8 | 
38568469 | 
8 | 
 
| 38 | 
C22 | 
T038 | 
THCS Tùng Thiện Vương | 
30 | 
381 Tùng Thiện Vương, P.12, Q.8 | 
38559348 | 
8 | 
 
| 39 | 
C23 | 
T039 | 
THCS Bình Đông | 
18 | 
58 Phú Định, P.16, Q.8 | 
39801179 | 
8 | 
 
| 40 | 
C24 | 
T040 | 
THPT Nguyễn Huệ | 
32 | 
Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 | 
38961720 | 
9 | 
 
| 41 | 
C25 | 
T041 | 
THCS Trần Quốc Toản | 
36 | 
381 Đường Lê Văn Việt KP6, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9 | 
38966689 | 
9 | 
 
| 42 | 
C26 | 
T042 | 
THCS Hoa Lư | 
26 | 
Đường Quang Trung KP2, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 | 
38963231 | 
9 | 
 
| 43 | 
C27 | 
T043 | 
THPT Phước Bình | 
36 | 
Số 02 đường 22, P.Phước Bình, Q.9 | 
37313790 | 
9 | 
 
| 44 | 
C28 | 
T044 | 
THCS Nguyễn Văn Tố | 
20 | 
42A Nguyễn Lâm, P.6, Q.10 | 
38578790 | 
10 | 
 
| 45 | 
C28 | 
T045 | 
THCS Hoàng Văn Thụ | 
29 | 
322 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10 | 
39270540 | 
10 | 
 
| 46 | 
C28 | 
T046 | 
THPT Sương Nguyệt Anh | 
19 | 
249 Hòa Hảo, P.3, Q.10 | 
38358176 | 
10 | 
 
| 47 | 
C29 | 
T047 | 
THPT Diên Hồng | 
26 | 
11 Thành Thái, P.14, Q.10 | 
38644551 | 
10 | 
 
| 48 | 
C29 | 
T048 | 
THCS Lạc Hồng | 
16 | 
436/14 đường 3 tháng 2, P.14, Q.10 | 
38655703 | 
10 | 
 
| 49 | 
C30 | 
T049 | 
THCS Lê Quý Đôn | 
28 | 
343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 | 
38619533 | 
11 | 
 
| 50 | 
C30 | 
T050 | 
THCS Lê Anh Xuân | 
28 | 
40 đường 762 - Hồng Bàng, P.1, Q.11 | 
39631619 | 
11 | 
 
| 51 | 
C30 | 
T051 | 
THCS Nguyễn Văn Phú | 
18 | 
161B/112 Lạc Long Quân, P.3, Q.11 | 
39633134 | 
11 | 
 
| 52 | 
C31 | 
T052 | 
THCS Chu Văn An | 
20 | 
01 Dương Đình Nghệ, P.8, Q.11 | 
38581862 | 
11 | 
 
| 53 | 
C31 | 
T053 | 
THCS Hậu Giang | 
34 | 
08 Lò Siêu, P.15, Q.11 | 
39690427 | 
11 | 
 
| 54 | 
C31 | 
T054 | 
THCS Phú Thọ | 
20 | 
1122 Đường 3/2, P.12, Q.11 | 
39628889 | 
11 | 
 
| 55 | 
C32 | 
T055 | 
THCS Trần Hưng Đạo | 
31 | 
TL29 KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 | 
62562932 | 
12 | 
 
| 56 | 
C33 | 
T056 | 
THCS Trần Quang Khải | 
30 | 
641 KP3, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 | 
38837012 | 
12 | 
 
| 57 | 
C33 | 
T057 | 
THCS Nguyễn Hiền | 
30 | 
Đường TTH07 KP3, P.Tân Thới Hiệp, Q.12 | 
35970054 | 
12 | 
 
| 58 | 
C33 | 
T058 | 
THCS Nguyễn Huệ | 
23 | 
KP2, P.Hiệp Thành, Q.12 | 
37170256 | 
12 | 
 
| 59 | 
C34 | 
T059 | 
THCS Nguyễn An Ninh | 
39 | 
90E KP3, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | 
62504314 | 
12 | 
 
| 60 | 
C35 | 
T060 | 
THCS Phan Bội Châu | 
38 | 
36 KP2, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 | 
37155809 | 
12 | 
 
| 61 | 
C36 | 
T061 | 
THCS Thanh Đa | 
20 | 
Cạnh lô L Cư xá Thanh Đa, P.27, Q.Bình Thạnh | 
35565939 | 
Bình Thạnh | 
 
| 62 | 
C36 | 
T062 | 
THCS Lê Văn Tám | 
25 | 
107F Chu Văn An, P.26, Q.Bình Thạnh | 
38412337 | 
Bình Thạnh | 
 
| 63 | 
C37 | 
T063 | 
THCS Phú Mỹ | 
28 | 
120B Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh | 
38407579 | 
Bình Thạnh | 
 
| 64 | 
C37 | 
T064 | 
THCS Đống Đa | 
28 | 
217 đường D2, P.25 Q.Bình Thạnh | 
54456261 | 
Bình Thạnh | 
 
| 65 | 
C38 | 
T065 | 
THCS Trương Công Định | 
23 | 
131 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh | 
38412368 | 
Bình Thạnh | 
 
| 66 | 
C38 | 
T066 | 
THCS Hà Huy Tập | 
35 | 
07 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh | 
38412699 | 
Bình Thạnh | 
 
| 67 | 
C39 | 
T067 | 
THCS Bình Lợi Trung | 
33 | 
Đường Trục 13, P.13 Q.Bình Thạnh | 
35533273 | 
Bình Thạnh | 
 
| 68 | 
C40 | 
T068 | 
THCS Nguyễn Văn Trỗi | 
22 | 
112/24 Nguyễn Tuân, P.3, Q.Gò Vấp | 
38956020 | 
Gò vấp | 
 
| 69 | 
C40 | 
T069 | 
THCS Nguyễn Văn Nghi | 
25 | 
111 Lương Ngọc Quyến, P.5, Q.Gò Vấp | 
38958408 | 
Gò vấp | 
 
| 70 | 
C40 | 
T070 | 
THCS Gò Vấp | 
17 | 
01 Nguyễn Du, P.7, Q.Gò Vấp | 
38945326 | 
Gò vấp | 
 
| 71 | 
C41 | 
T071 | 
THCS Quang Trung | 
27 | 
73B/563 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp | 
38940409 | 
Gò vấp | 
 
| 72 | 
C41 | 
T072 | 
THCS Nguyễn Du | 
25 | 
119 Thống Nhất, P.11, Q.Gò Vấp | 
39968863 | 
Gò vấp | 
 
| 73 | 
C42 | 
T073 | 
THCS Nguyễn Trãi | 
29 | 
111/1203 Lê Đức Thọ, P.13, Q.Gò Vấp | 
36022504 | 
Gò vấp | 
 
| 74 | 
C42 | 
T074 | 
THCS Phạm Văn Chiêu | 
29 | 
04 Phạm Văn Chiêu, P.8, Q.Gò Vấp | 
38941312 | 
Gò vấp | 
 
| 75 | 
C42 | 
T075 | 
THCS Huỳnh Văn Nghệ | 
28 | 
237/65 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp | 
66840917 | 
Gò vấp | 
 
| 76 | 
C43 | 
T076 | 
THCS Lý Tự Trọng | 
21 | 
578 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp | 
38949756 | 
Gò vấp | 
 
| 77 | 
C43 | 
T077 | 
THCS Phan Tây Hồ | 
21 | 
18B/27 Thống Nhất, P.16, Q.Gò Vấp | 
38942030 | 
Gò vấp | 
 
| 78 | 
C43 | 
T078 | 
THCS An Nhơn | 
21 | 
15 Đường số 24, P.6, Q.Gò Vấp | 
38950147 | 
Gò vấp | 
 
| 79 | 
C44 | 
T079 | 
THCS Độc Lập | 
31 | 
94 Thích Quảng Đức, P.5, Q.Phú Nhuận | 
38442262 | 
Phú Nhuận | 
 
| 80 | 
C44 | 
T080 | 
THCS Đào Duy Anh  | 
18 | 
14 Lê Quý Đôn, P.12, Q.Phú Nhuận | 
62774171 | 
Phú Nhuận | 
 
| 81 | 
C44 | 
T081 | 
THPT Phú Nhuận | 
34 | 
05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận | 
54491729 | 
Phú Nhuận | 
 
| 82 | 
C45 | 
T082 | 
THCS Ngô Sĩ Liên | 
29 | 
12 Phạm Văn Hai, P.2, Q.Tân Bình | 
38446267 | 
Tân Bình | 
 
| 83 | 
C50 | 
T087 | 
THCS Hoàng Hoa Thám | 
35 | 
135 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình | 
38100374 | 
Tân Bình | 
 
| 84 | 
C48 | 
T085 | 
THCS Ngô Quyền | 
27 | 
97 Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình | 
38490067 | 
Tân Bình | 
 
| 85 | 
C52 | 
T089 | 
THCS Lý Thường Kiệt | 
17 | 
58 Thiên Phước, P.9, Q.Tân Bình | 
38642349 | 
Tân Bình | 
 
| 86 | 
C46 | 
T083 | 
THCS Tân Bình | 
30 | 
873 CMT8, P.7, Q.Tân Bình | 
38640400 | 
Tân Bình | 
 
| 87 | 
C47 | 
T084 | 
THCS Nguyễn Gia Thiều | 
29 | 
272 Lý Thường Kiệt, P.6, Q.Tân Bình | 
38645699 | 
Tân Bình | 
 
| 88 | 
C49 | 
T086 | 
THCS Trường Chinh | 
22 | 
162T Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình | 
39485006 | 
Tân Bình | 
 
| 89 | 
C51 | 
T088 | 
THCS Âu Lạc | 
28 | 
46 Hoàng Việt, P.4, Q.Tân Bình | 
38443168 | 
Tân Bình | 
 
| 90 | 
C53 | 
T090 | 
THCS Bình Thọ | 
23 | 
39 Thống Nhất, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | 
37221677 | 
Thủ Đức | 
 
| 91 | 
C54 | 
T091 | 
THCS Linh Trung | 
33 | 
05 KP2, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức  | 
38979906 | 
Thủ Đức | 
 
| 92 | 
C55 | 
T092 | 
THCS Lê Quý Đôn | 
29 | 
2/34 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | 
38966722 | 
Thủ Đức | 
 
| 93 | 
C56 | 
T093 | 
THCS Thái Văn Lung | 
32 | 
33/2A, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức | 
38961494 | 
Thủ Đức | 
 
| 94 | 
C57 | 
T094 | 
THCS Bình Chiểu | 
32 | 
Đường 2 KP3, P.Bình Chiểu, Q.Thủ Đức | 
37293648 | 
Thủ Đức | 
 
| 95 | 
C58 | 
T095 | 
THCS Ngô Chí Quốc | 
28 | 
KP9, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức | 
37269801 | 
Thủ Đức | 
 
| 96 | 
C59 | 
T096 | 
THCS Đa Phước | 
32 | 
A3/99 Quốc lộ 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh | 
37780023 | 
Bình Chánh | 
 
| 97 | 
C60 | 
T097 | 
THCS Bình Chánh | 
32 | 
B15/8 Ấp 2, xã Bình Chánh, H.Bình Chánh | 
38758404 | 
Bình Chánh | 
 
| 98 | 
C61 | 
T098 | 
THCS Tân Túc | 
38 | 
C1/3 Bùi Thanh Khiết KP3, TT Tân Túc, H.Bình Chánh | 
37602799 | 
Bình Chánh | 
 
| 99 | 
C62 | 
T099 | 
THCS Vĩnh Lộc B | 
30 | 
F6/40 Lại Hùng Cường, H.Bình Chánh | 
37653324 | 
Bình Chánh | 
 
| 100 | 
C63 | 
T100 | 
THPT Lê Minh Xuân | 
40 | 
G11/1 ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh | 
37660323 | 
Bình Chánh | 
 
| 101 | 
C64 | 
T101 | 
THPT An Nghĩa | 
25 | 
Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ | 
22486628 | 
Cần Giờ | 
 
| 102 | 
C65 | 
T102 | 
THPT Cần Thạnh | 
16 | 
Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ | 
37860059 | 
Cần Giờ | 
 
| 103 | 
C66 | 
T103 | 
THCS Tân Thông Hội | 
39 | 
Đường 28 ấp Hậu, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi | 
38920285 | 
Củ Chi | 
 
| 104 | 
C67 | 
T104 | 
THCS Thị Trấn 2 | 
32 | 
Lê Vĩnh Huy KP7, TT Củ Chi, H.Củ Chi | 
37908082 | 
Củ Chi | 
 
| 105 | 
C68 | 
T105 | 
THCS Nguyễn Văn Xơ | 
21 | 
Đường 694 ấp Bình Thượng 1, Xã Thái Mỹ, H.Củ Chi | 
37913212 | 
Củ Chi | 
 
| 106 | 
C69 | 
T106 | 
THCS Trung Lập | 
27 | 
Đường 712 ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi | 
38926081 | 
Củ Chi | 
 
| 107 | 
C70 | 
T107 | 
THCS Phú Hòa Đông | 
33 | 
Nguyễn Thị Nê ấp Phú Hòa, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ Chi | 
38927734 | 
Củ Chi | 
 
| 108 | 
C71 | 
T108 | 
THCS Tân Thạnh Đông | 
34 | 
Tỉnh lộ 15 ấp 7, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi | 
38927043 | 
Củ Chi | 
 
| 109 | 
C72 | 
T109 | 
THCS Nguyễn An Khương | 
28 | 
66/6 KP3, Thị trấn Hóc Môn, H.Hóc Môn | 
22167868 | 
Hóc Môn | 
 
| 110 | 
C72 | 
T110 | 
THCS Lý Chính Thắng 1 | 
28 | 
5/5 ấp Dân Thắng 2, Xã Tân thới Nhì, H.Hóc Môn | 
37130651 | 
Hóc Môn | 
 
| 111 | 
C73 | 
T111 | 
THCS Phan Công Hớn | 
25 | 
18/6 ấp Trung Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn | 
37126198 | 
Hóc Môn | 
 
| 112 | 
C73 | 
T112 | 
THCS Nguyễn Hồng Đào | 
27 | 
288/2D Nguyễn Văn Bứa ấp 6, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | 
37120965 | 
Hóc Môn | 
 
| 113 | 
C73 | 
T113 | 
THCS Xuân Thới Thượng | 
28 | 
35 Phan Văn Hớn ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn | 
37135151 | 
Hóc Môn | 
 
| 114 | 
C74 | 
T114 | 
THCS Đông Thạnh | 
28 | 
205 Đặng Thúc Vịnh ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc Môn | 
37110623 | 
Hóc Môn | 
 
| 115 | 
C74 | 
T115 | 
THCS Tô Ký | 
25 | 
12 ấp Chánh 1, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn | 
38910452 | 
Hóc Môn | 
 
| 116 | 
C75 | 
T116 | 
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | 
24 | 
421 Huỳnh Tấn Phát KP7, Thị trấn Nhà Bè, H.Nhà Bè | 
38738431 | 
Nhà Bè | 
 
| 117 | 
C76 | 
T117 | 
THCS Hai Bà Trưng | 
29 | 
Ấp 2 Nguyễn Bình, Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè | 
37822196 | 
Nhà Bè | 
 
| 118 | 
C77 | 
T118 | 
THCS Võ Thành Trang | 
34 | 
218 Tân Quý, P.Tân Quý, Q.Tân Phú | 
38472315 | 
Tân Phú | 
 
| 119 | 
C77 | 
T119 | 
THCS Phan Bội Châu | 
38 | 
35 Độc Lập, P.Tân Thành, Q.Tân Phú | 
38495989 | 
Tân Phú | 
 
| 120 | 
C77 | 
T120 | 
THCS Lê Anh Xuân | 
39 | 
211/53 Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | 
22152682 | 
Tân Phú | 
 
| 121 | 
C78 | 
T121 | 
THCS Đặng Trần Côn | 
20 | 
14 Trần Văn Ơn, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | 
38496032 | 
Tân Phú | 
 
| 122 | 
C78 | 
T122 | 
THCS Lê Lợi | 
33 | 
47/22A S11 Tây Thạnh, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 
38162476 | 
Tân Phú | 
 
| 123 | 
C79 | 
T123 | 
THCS Hùng Vương | 
18 | 
20F Lương Minh Nguyệt, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú | 
39612245 | 
Tân Phú | 
 
| 124 | 
C79 | 
T124 | 
THCS Tân Thới Hòa | 
27 | 
149/15 Lý Thánh Tông, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú | 
39616090 | 
Tân Phú | 
 
| 125 | 
C79 | 
T125 | 
THCS Đồng Khởi | 
29 | 
20 Thạch Lam, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú | 
39733654 | 
Tân Phú | 
 
| 126 | 
C80 | 
T126 | 
THCS Huỳnh Văn Nghệ | 
22 | 
89 Đường số 3, KP4, P. Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân | 
54254567 | 
Bình Tân | 
 
| 127 | 
C81 | 
T127 | 
THCS Trần Quốc Toản | 
31 | 
76 Kênh nước đen KP5, P.Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân | 
37672924 | 
Bình Tân | 
 
| 128 | 
C82 | 
T128 | 
THCS Tân Tạo A | 
25 | 
4449/8 Nguyễn Cửu Phú, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân | 
37545477 | 
Bình Tân | 
 
| 129 | 
C83 | 
T129 | 
THCS Lý Thường Kiệt | 
27 | 
33 Trương Phước Phan KP2, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân | 
37519483 | 
Bình Tân | 
 
| 130 | 
C84 | 
T130 | 
THCS Bình Trị Đông A | 
36 | 
160A Mã Lò KP2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân | 
37626883 | 
Bình Tân | 
 
| 131 | 
C85 | 
T131 | 
THCS Bình Tân | 
22 | 
173/171 An Dương Vương KP4, P.An Lạc, Q.Bình Tân | 
39809340 | 
Bình Tân | 
 
 
    
    
    
    
 
DỰ KIẾN ĐỊA ĐIỂM HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN - KHÓA NGÀY 12/6/2015 
| STT | 
Mã cụm | 
Mã HĐ | 
Hội đồng coi thi | 
SP | 
Địa chỉ | 
Số ĐT | 
Quận/ Huyện | 
 
| 1 | 
C01 | 
CH01 | 
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 
38 | 
20 Lý Tự Trọng, P.Bến Nghé, Q.1 | 
38277546 | 
1 | 
 
| 2 | 
C01 | 
CH02 | 
THPT Lương Thế Vinh | 
37 | 
131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 | 
39202651 | 
1 | 
 
| 3 | 
C01 | 
CH03 | 
THPT Trưng Vương | 
36 | 
3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 | 
38235025 | 
1 | 
 
| 4 | 
C02 | 
CH05 | 
THPT Hùng Vương | 
30 | 
124 Hồng Bàng, P.14, Q.5 | 
38559246 | 
5 | 
 
| 5 | 
C02 | 
CH06 | 
THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 
33 | 
235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 | 
38300882 | 
5 | 
 
| 6 | 
C02 | 
CH04 | 
THPT Nguyễn An Ninh | 
31 | 
93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 | 
38330591 | 
10 | 
 
| 7 | 
C02 | 
CH07 | 
THPT Nguyễn Du | 
29 | 
XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 | 
38641373 | 
10 | 
 
| 8 | 
C02 | 
CH08 | 
THPT Nguyễn Khuyến | 
31 | 
50 Thành Thái, P.12, Q.10 | 
38621053 | 
10 | 
 
| 9 | 
C03 | 
CH09 | 
THPT Nguyễn Tất Thành | 
38 | 
249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q6 | 
37558486 | 
6 | 
 
| 10 | 
C04 | 
CH10 | 
THPT Lý Thường Kiệt | 
29 | 
Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn | 
38910335 | 
Hóc Môn | 
 
| 11 | 
C05 | 
CH11 | 
THPT Nguyễn Hữu Huân | 
34 | 
11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | 
38978253 | 
Thủ Đức | 
 
 
    
    
    
    
 
Nguồn Sở GD&ĐT TPHCM                                         
                                     
                                                                                                            
            
            KHOÁ HỌC LỚP 9 & ÔN THI VÀO LỚP 10 TRÊN TUYENSINH247 - Giai đoạn 1: Vững kiến thức nền tảng lớp 9 - Giai đoạn 2: Ôn thi vào lớp 10 theo chuyên đề - Giai đoạn 3: Luyện đề bám sát cấu trúc từng tỉnh thành 
Học phí TIẾT KIỆM chỉ 5K/NGÀY. Xem ngay: TẠI ĐÂY          
        
        
 
        
            DÀNH CHO 2K11 - LỘ TRÌNH ÔN THI VÀO LỚP 10 
Tham khảo Khoá học lớp 9 - Lộ trình UP10 tại Tuyensinh247: - Học và ôn thi cùng giáo viên trường TOP đầu  - Lộ trình ôn thi 3 giai đoạn: Vững nền tảng lớp 9 - Ôn thi vào 10 - Luyện đề vào 10 - Bộ 10.000+ câu hỏi, 500+ bài giảng, 300+ đề thi bám sát sườn cấu trúc đề thi từng tỉnh 
Xem thêm thông tin và nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY          
        
        
    
    
        PH/HS Tham Gia Nhóm Lớp 10 Để Trao Đổi Tài Liệu, Học Tập Miễn Phí!
                  
     
    
    
                                 |