Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 tại TPHCM năm 2015 được tổ chức thi trong 2 ngày 11/6 và 12/6/2015. Xem chi tiết thông tin tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 tại TPHCM: https://thi.tuyensinh247.com/tuyen-sinh-vao-lop-10-tphcm-nam-2015-c22a22079.html DỰ KIẾN ĐỊA ĐIỂM HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT - KHÓA NGÀY 11/6/2015
STT |
Mã cụm |
Mã HĐ |
Hội đồng coi thi |
SP |
Địa chỉ |
Số ĐT |
Quận/Huyện |
1 |
C01 |
T001 |
THCS Minh Đức |
25 |
75 Nguyễn Thái Học, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 |
38367850 |
1 |
2 |
C01 |
T002 |
THCS Đức Trí |
20 |
273 Nguyễn Trãi, P.Nguyễn Cư Trinh, Q.1 |
38324284 |
1 |
3 |
C01 |
T003 |
THCS Chu Văn An |
25 |
115 Cống Quỳnh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 |
38324797 |
1 |
4 |
C01 |
T004 |
THCS Đồng Khởi |
34 |
11 Phan Văn Trường, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 |
38242568 |
1 |
5 |
C02 |
T005 |
THCS Huỳnh Khương Ninh |
18 |
59/61 Huỳnh Khương Ninh, P.ĐaKao, Q.1 |
38203901 |
1 |
6 |
C02 |
T006 |
THCS Trần Văn Ơn |
37 |
161B Nguyễn Văn Thủ, P.ĐaKao, Q.1 |
38224721 |
1 |
7 |
C02 |
T007 |
THCS Võ Trường Toản |
28 |
11 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 |
38225824 |
1 |
8 |
C03 |
T008 |
THCS An Phú |
29 |
589C KP4, P.An Phú, Q.2 |
38989721 |
2 |
9 |
C04 |
T009 |
THCS Lương Đình Của |
27 |
02 Lê Hiến Mai, P.Thạnh Mỹ Lợi, Q.2 |
22189246 |
2 |
10 |
C05 |
T010 |
THCS Bàn Cờ |
28 |
Đường số 3, Cư xá Đô Thành, P.4, Q.3 |
38394300 |
3 |
11 |
C05 |
T011 |
THCS Colette |
24 |
10 Hồ Xuân Hương, P.6, Q.3 |
39306859 |
3 |
12 |
C05 |
T012 |
THCS Kiến Thiết |
24 |
223/4 Nguyễn Đình Chiểu, P.5, Q.3 |
38298480 |
3 |
13 |
C05 |
T013 |
THCS Lê Lợi |
30 |
282 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 |
39327705 |
3 |
14 |
C06 |
T014 |
THCS Hai Bà Trưng |
23 |
295 Hai Bà Trưng, P.8, Q.3 |
38290169 |
3 |
15 |
C06 |
T015 |
THCS Đoàn Thị Điểm |
32 |
413/86 Lê Văn Sỹ, P.12, Q.3 |
39318025 |
3 |
16 |
C06 |
T016 |
THCS Bạch Đằng |
20 |
386/42 Lê Văn Sỹ, P.14, Q.3 |
39319824 |
3 |
17 |
C07 |
T017 |
THCS Nguyễn Huệ |
23 |
42 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 |
39401475 |
4 |
18 |
C08 |
T018 |
THCS Vân Đồn |
22 |
243 Hoàng Diệu, P.8, Q.4 |
39401786 |
4 |
19 |
C09 |
T019 |
THCS Khánh Hội A |
22 |
A75 Nguyễn Thần Hiến, P.18, Q.4 |
39404798 |
4 |
20 |
C10 |
T020 |
THCS Trần Bội Cơ |
40 |
266 Hải Thượng Lãn Ông, P.14, Q.5 |
38552203 |
5 |
21 |
C10 |
T021 |
THCS Hồng Bàng |
42 |
132 Hùng Vương, P.12, Q.5 |
38552854 |
5 |
22 |
C11 |
T022 |
THCS Ba Đình |
38 |
129 Phan Văn Trị, P.2, Q.5 |
39236949 |
5 |
23 |
C11 |
T023 |
THCS Lý Phong |
39 |
83 Nguyễn Duy Dương, P.9, Q.5 |
38359616 |
5 |
24 |
C12 |
T024 |
THCS Bình Tây |
28 |
36A Bình Tây, P.1, Q.6 |
38537459 |
6 |
25 |
C12 |
T025 |
THCS Hậu Giang |
25 |
176/1A Hậu Giang, P.6, Q.6 |
39605234 |
6 |
26 |
C12 |
T026 |
THCS Phạm Đình Hổ |
24 |
270 Gia Phú, P.1, Q.6 |
38552000 |
6 |
27 |
C13 |
T027 |
THCS Lam Sơn |
26 |
805A Hậu Giang, P.11, Q.6 |
38752018 |
6 |
28 |
C13 |
T028 |
THCS Nguyễn Văn Luông |
28 |
241/159 Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 |
37550335 |
6 |
29 |
C13 |
T029 |
THCS Phú Định |
26 |
94Bis Lý Chiêu Hoàng, P.10, Q.6 |
38752139 |
6 |
30 |
C14 |
T030 |
THCS Nguyễn Hữu Thọ |
37 |
62 Lâm Văn Bền, P.Tân Kiểng, Q.7 |
38728934 |
7 |
31 |
C15 |
T031 |
THCS Nguyễn Hiền |
34 |
66 Lý Phục Man, P.Bình Thuận, Q.7 |
37738251 |
7 |
32 |
C16 |
T032 |
THCS Hoàng Quốc Việt |
27 |
D29 đường số 3 KDC Vạn Phát Hưng, P.Phú Mỹ, Q.7 |
22132307 |
7 |
33 |
C17 |
T033 |
THCS Nguyễn Thị Thập |
20 |
411/3 Nguyễn Thị Thập, P.Tân Phong, Q.7 |
37750280 |
7 |
34 |
C18 |
T034 |
THCS Dương Bá Trạc |
21 |
134 Dương Bá Trạc, P.2, Q.8 |
38569153 |
8 |
35 |
C19 |
T035 |
THCS Chánh Hưng |
36 |
995 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 |
38569044 |
8 |
36 |
C20 |
T036 |
THCS Lý Thánh Tông |
18 |
481 Hưng Phú, P.9, Q.8 |
38598746 |
8 |
37 |
C21 |
T037 |
THCS Bông Sao A |
25 |
53 Bùi Minh Trực, P.5, Q.8 |
38568469 |
8 |
38 |
C22 |
T038 |
THCS Tùng Thiện Vương |
30 |
381 Tùng Thiện Vương, P.12, Q.8 |
38559348 |
8 |
39 |
C23 |
T039 |
THCS Bình Đông |
18 |
58 Phú Định, P.16, Q.8 |
39801179 |
8 |
40 |
C24 |
T040 |
THPT Nguyễn Huệ |
32 |
Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 |
38961720 |
9 |
41 |
C25 |
T041 |
THCS Trần Quốc Toản |
36 |
381 Đường Lê Văn Việt KP6, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9 |
38966689 |
9 |
42 |
C26 |
T042 |
THCS Hoa Lư |
26 |
Đường Quang Trung KP2, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 |
38963231 |
9 |
43 |
C27 |
T043 |
THPT Phước Bình |
36 |
Số 02 đường 22, P.Phước Bình, Q.9 |
37313790 |
9 |
44 |
C28 |
T044 |
THCS Nguyễn Văn Tố |
20 |
42A Nguyễn Lâm, P.6, Q.10 |
38578790 |
10 |
45 |
C28 |
T045 |
THCS Hoàng Văn Thụ |
29 |
322 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10 |
39270540 |
10 |
46 |
C28 |
T046 |
THPT Sương Nguyệt Anh |
19 |
249 Hòa Hảo, P.3, Q.10 |
38358176 |
10 |
47 |
C29 |
T047 |
THPT Diên Hồng |
26 |
11 Thành Thái, P.14, Q.10 |
38644551 |
10 |
48 |
C29 |
T048 |
THCS Lạc Hồng |
16 |
436/14 đường 3 tháng 2, P.14, Q.10 |
38655703 |
10 |
49 |
C30 |
T049 |
THCS Lê Quý Đôn |
28 |
343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 |
38619533 |
11 |
50 |
C30 |
T050 |
THCS Lê Anh Xuân |
28 |
40 đường 762 - Hồng Bàng, P.1, Q.11 |
39631619 |
11 |
51 |
C30 |
T051 |
THCS Nguyễn Văn Phú |
18 |
161B/112 Lạc Long Quân, P.3, Q.11 |
39633134 |
11 |
52 |
C31 |
T052 |
THCS Chu Văn An |
20 |
01 Dương Đình Nghệ, P.8, Q.11 |
38581862 |
11 |
53 |
C31 |
T053 |
THCS Hậu Giang |
34 |
08 Lò Siêu, P.15, Q.11 |
39690427 |
11 |
54 |
C31 |
T054 |
THCS Phú Thọ |
20 |
1122 Đường 3/2, P.12, Q.11 |
39628889 |
11 |
55 |
C32 |
T055 |
THCS Trần Hưng Đạo |
31 |
TL29 KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 |
62562932 |
12 |
56 |
C33 |
T056 |
THCS Trần Quang Khải |
30 |
641 KP3, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 |
38837012 |
12 |
57 |
C33 |
T057 |
THCS Nguyễn Hiền |
30 |
Đường TTH07 KP3, P.Tân Thới Hiệp, Q.12 |
35970054 |
12 |
58 |
C33 |
T058 |
THCS Nguyễn Huệ |
23 |
KP2, P.Hiệp Thành, Q.12 |
37170256 |
12 |
59 |
C34 |
T059 |
THCS Nguyễn An Ninh |
39 |
90E KP3, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 |
62504314 |
12 |
60 |
C35 |
T060 |
THCS Phan Bội Châu |
38 |
36 KP2, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 |
37155809 |
12 |
61 |
C36 |
T061 |
THCS Thanh Đa |
20 |
Cạnh lô L Cư xá Thanh Đa, P.27, Q.Bình Thạnh |
35565939 |
Bình Thạnh |
62 |
C36 |
T062 |
THCS Lê Văn Tám |
25 |
107F Chu Văn An, P.26, Q.Bình Thạnh |
38412337 |
Bình Thạnh |
63 |
C37 |
T063 |
THCS Phú Mỹ |
28 |
120B Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh |
38407579 |
Bình Thạnh |
64 |
C37 |
T064 |
THCS Đống Đa |
28 |
217 đường D2, P.25 Q.Bình Thạnh |
54456261 |
Bình Thạnh |
65 |
C38 |
T065 |
THCS Trương Công Định |
23 |
131 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh |
38412368 |
Bình Thạnh |
66 |
C38 |
T066 |
THCS Hà Huy Tập |
35 |
07 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh |
38412699 |
Bình Thạnh |
67 |
C39 |
T067 |
THCS Bình Lợi Trung |
33 |
Đường Trục 13, P.13 Q.Bình Thạnh |
35533273 |
Bình Thạnh |
68 |
C40 |
T068 |
THCS Nguyễn Văn Trỗi |
22 |
112/24 Nguyễn Tuân, P.3, Q.Gò Vấp |
38956020 |
Gò vấp |
69 |
C40 |
T069 |
THCS Nguyễn Văn Nghi |
25 |
111 Lương Ngọc Quyến, P.5, Q.Gò Vấp |
38958408 |
Gò vấp |
70 |
C40 |
T070 |
THCS Gò Vấp |
17 |
01 Nguyễn Du, P.7, Q.Gò Vấp |
38945326 |
Gò vấp |
71 |
C41 |
T071 |
THCS Quang Trung |
27 |
73B/563 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp |
38940409 |
Gò vấp |
72 |
C41 |
T072 |
THCS Nguyễn Du |
25 |
119 Thống Nhất, P.11, Q.Gò Vấp |
39968863 |
Gò vấp |
73 |
C42 |
T073 |
THCS Nguyễn Trãi |
29 |
111/1203 Lê Đức Thọ, P.13, Q.Gò Vấp |
36022504 |
Gò vấp |
74 |
C42 |
T074 |
THCS Phạm Văn Chiêu |
29 |
04 Phạm Văn Chiêu, P.8, Q.Gò Vấp |
38941312 |
Gò vấp |
75 |
C42 |
T075 |
THCS Huỳnh Văn Nghệ |
28 |
237/65 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp |
66840917 |
Gò vấp |
76 |
C43 |
T076 |
THCS Lý Tự Trọng |
21 |
578 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp |
38949756 |
Gò vấp |
77 |
C43 |
T077 |
THCS Phan Tây Hồ |
21 |
18B/27 Thống Nhất, P.16, Q.Gò Vấp |
38942030 |
Gò vấp |
78 |
C43 |
T078 |
THCS An Nhơn |
21 |
15 Đường số 24, P.6, Q.Gò Vấp |
38950147 |
Gò vấp |
79 |
C44 |
T079 |
THCS Độc Lập |
31 |
94 Thích Quảng Đức, P.5, Q.Phú Nhuận |
38442262 |
Phú Nhuận |
80 |
C44 |
T080 |
THCS Đào Duy Anh |
18 |
14 Lê Quý Đôn, P.12, Q.Phú Nhuận |
62774171 |
Phú Nhuận |
81 |
C44 |
T081 |
THPT Phú Nhuận |
34 |
05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận |
54491729 |
Phú Nhuận |
82 |
C45 |
T082 |
THCS Ngô Sĩ Liên |
29 |
12 Phạm Văn Hai, P.2, Q.Tân Bình |
38446267 |
Tân Bình |
83 |
C50 |
T087 |
THCS Hoàng Hoa Thám |
35 |
135 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình |
38100374 |
Tân Bình |
84 |
C48 |
T085 |
THCS Ngô Quyền |
27 |
97 Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình |
38490067 |
Tân Bình |
85 |
C52 |
T089 |
THCS Lý Thường Kiệt |
17 |
58 Thiên Phước, P.9, Q.Tân Bình |
38642349 |
Tân Bình |
86 |
C46 |
T083 |
THCS Tân Bình |
30 |
873 CMT8, P.7, Q.Tân Bình |
38640400 |
Tân Bình |
87 |
C47 |
T084 |
THCS Nguyễn Gia Thiều |
29 |
272 Lý Thường Kiệt, P.6, Q.Tân Bình |
38645699 |
Tân Bình |
88 |
C49 |
T086 |
THCS Trường Chinh |
22 |
162T Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình |
39485006 |
Tân Bình |
89 |
C51 |
T088 |
THCS Âu Lạc |
28 |
46 Hoàng Việt, P.4, Q.Tân Bình |
38443168 |
Tân Bình |
90 |
C53 |
T090 |
THCS Bình Thọ |
23 |
39 Thống Nhất, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức |
37221677 |
Thủ Đức |
91 |
C54 |
T091 |
THCS Linh Trung |
33 |
05 KP2, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức |
38979906 |
Thủ Đức |
92 |
C55 |
T092 |
THCS Lê Quý Đôn |
29 |
2/34 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức |
38966722 |
Thủ Đức |
93 |
C56 |
T093 |
THCS Thái Văn Lung |
32 |
33/2A, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức |
38961494 |
Thủ Đức |
94 |
C57 |
T094 |
THCS Bình Chiểu |
32 |
Đường 2 KP3, P.Bình Chiểu, Q.Thủ Đức |
37293648 |
Thủ Đức |
95 |
C58 |
T095 |
THCS Ngô Chí Quốc |
28 |
KP9, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức |
37269801 |
Thủ Đức |
96 |
C59 |
T096 |
THCS Đa Phước |
32 |
A3/99 Quốc lộ 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh |
37780023 |
Bình Chánh |
97 |
C60 |
T097 |
THCS Bình Chánh |
32 |
B15/8 Ấp 2, xã Bình Chánh, H.Bình Chánh |
38758404 |
Bình Chánh |
98 |
C61 |
T098 |
THCS Tân Túc |
38 |
C1/3 Bùi Thanh Khiết KP3, TT Tân Túc, H.Bình Chánh |
37602799 |
Bình Chánh |
99 |
C62 |
T099 |
THCS Vĩnh Lộc B |
30 |
F6/40 Lại Hùng Cường, H.Bình Chánh |
37653324 |
Bình Chánh |
100 |
C63 |
T100 |
THPT Lê Minh Xuân |
40 |
G11/1 ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh |
37660323 |
Bình Chánh |
101 |
C64 |
T101 |
THPT An Nghĩa |
25 |
Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ |
22486628 |
Cần Giờ |
102 |
C65 |
T102 |
THPT Cần Thạnh |
16 |
Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ |
37860059 |
Cần Giờ |
103 |
C66 |
T103 |
THCS Tân Thông Hội |
39 |
Đường 28 ấp Hậu, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi |
38920285 |
Củ Chi |
104 |
C67 |
T104 |
THCS Thị Trấn 2 |
32 |
Lê Vĩnh Huy KP7, TT Củ Chi, H.Củ Chi |
37908082 |
Củ Chi |
105 |
C68 |
T105 |
THCS Nguyễn Văn Xơ |
21 |
Đường 694 ấp Bình Thượng 1, Xã Thái Mỹ, H.Củ Chi |
37913212 |
Củ Chi |
106 |
C69 |
T106 |
THCS Trung Lập |
27 |
Đường 712 ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi |
38926081 |
Củ Chi |
107 |
C70 |
T107 |
THCS Phú Hòa Đông |
33 |
Nguyễn Thị Nê ấp Phú Hòa, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ Chi |
38927734 |
Củ Chi |
108 |
C71 |
T108 |
THCS Tân Thạnh Đông |
34 |
Tỉnh lộ 15 ấp 7, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi |
38927043 |
Củ Chi |
109 |
C72 |
T109 |
THCS Nguyễn An Khương |
28 |
66/6 KP3, Thị trấn Hóc Môn, H.Hóc Môn |
22167868 |
Hóc Môn |
110 |
C72 |
T110 |
THCS Lý Chính Thắng 1 |
28 |
5/5 ấp Dân Thắng 2, Xã Tân thới Nhì, H.Hóc Môn |
37130651 |
Hóc Môn |
111 |
C73 |
T111 |
THCS Phan Công Hớn |
25 |
18/6 ấp Trung Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn |
37126198 |
Hóc Môn |
112 |
C73 |
T112 |
THCS Nguyễn Hồng Đào |
27 |
288/2D Nguyễn Văn Bứa ấp 6, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn |
37120965 |
Hóc Môn |
113 |
C73 |
T113 |
THCS Xuân Thới Thượng |
28 |
35 Phan Văn Hớn ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn |
37135151 |
Hóc Môn |
114 |
C74 |
T114 |
THCS Đông Thạnh |
28 |
205 Đặng Thúc Vịnh ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc Môn |
37110623 |
Hóc Môn |
115 |
C74 |
T115 |
THCS Tô Ký |
25 |
12 ấp Chánh 1, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn |
38910452 |
Hóc Môn |
116 |
C75 |
T116 |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
24 |
421 Huỳnh Tấn Phát KP7, Thị trấn Nhà Bè, H.Nhà Bè |
38738431 |
Nhà Bè |
117 |
C76 |
T117 |
THCS Hai Bà Trưng |
29 |
Ấp 2 Nguyễn Bình, Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè |
37822196 |
Nhà Bè |
118 |
C77 |
T118 |
THCS Võ Thành Trang |
34 |
218 Tân Quý, P.Tân Quý, Q.Tân Phú |
38472315 |
Tân Phú |
119 |
C77 |
T119 |
THCS Phan Bội Châu |
38 |
35 Độc Lập, P.Tân Thành, Q.Tân Phú |
38495989 |
Tân Phú |
120 |
C77 |
T120 |
THCS Lê Anh Xuân |
39 |
211/53 Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú |
22152682 |
Tân Phú |
121 |
C78 |
T121 |
THCS Đặng Trần Côn |
20 |
14 Trần Văn Ơn, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú |
38496032 |
Tân Phú |
122 |
C78 |
T122 |
THCS Lê Lợi |
33 |
47/22A S11 Tây Thạnh, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
38162476 |
Tân Phú |
123 |
C79 |
T123 |
THCS Hùng Vương |
18 |
20F Lương Minh Nguyệt, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú |
39612245 |
Tân Phú |
124 |
C79 |
T124 |
THCS Tân Thới Hòa |
27 |
149/15 Lý Thánh Tông, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú |
39616090 |
Tân Phú |
125 |
C79 |
T125 |
THCS Đồng Khởi |
29 |
20 Thạch Lam, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú |
39733654 |
Tân Phú |
126 |
C80 |
T126 |
THCS Huỳnh Văn Nghệ |
22 |
89 Đường số 3, KP4, P. Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân |
54254567 |
Bình Tân |
127 |
C81 |
T127 |
THCS Trần Quốc Toản |
31 |
76 Kênh nước đen KP5, P.Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân |
37672924 |
Bình Tân |
128 |
C82 |
T128 |
THCS Tân Tạo A |
25 |
4449/8 Nguyễn Cửu Phú, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân |
37545477 |
Bình Tân |
129 |
C83 |
T129 |
THCS Lý Thường Kiệt |
27 |
33 Trương Phước Phan KP2, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân |
37519483 |
Bình Tân |
130 |
C84 |
T130 |
THCS Bình Trị Đông A |
36 |
160A Mã Lò KP2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân |
37626883 |
Bình Tân |
131 |
C85 |
T131 |
THCS Bình Tân |
22 |
173/171 An Dương Vương KP4, P.An Lạc, Q.Bình Tân |
39809340 |
Bình Tân |
DỰ KIẾN ĐỊA ĐIỂM HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN - KHÓA NGÀY 12/6/2015
STT |
Mã cụm |
Mã HĐ |
Hội đồng coi thi |
SP |
Địa chỉ |
Số ĐT |
Quận/ Huyện |
1 |
C01 |
CH01 |
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa |
38 |
20 Lý Tự Trọng, P.Bến Nghé, Q.1 |
38277546 |
1 |
2 |
C01 |
CH02 |
THPT Lương Thế Vinh |
37 |
131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 |
39202651 |
1 |
3 |
C01 |
CH03 |
THPT Trưng Vương |
36 |
3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 |
38235025 |
1 |
4 |
C02 |
CH05 |
THPT Hùng Vương |
30 |
124 Hồng Bàng, P.14, Q.5 |
38559246 |
5 |
5 |
C02 |
CH06 |
THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
33 |
235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 |
38300882 |
5 |
6 |
C02 |
CH04 |
THPT Nguyễn An Ninh |
31 |
93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 |
38330591 |
10 |
7 |
C02 |
CH07 |
THPT Nguyễn Du |
29 |
XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 |
38641373 |
10 |
8 |
C02 |
CH08 |
THPT Nguyễn Khuyến |
31 |
50 Thành Thái, P.12, Q.10 |
38621053 |
10 |
9 |
C03 |
CH09 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
38 |
249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q6 |
37558486 |
6 |
10 |
C04 |
CH10 |
THPT Lý Thường Kiệt |
29 |
Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn |
38910335 |
Hóc Môn |
11 |
C05 |
CH11 |
THPT Nguyễn Hữu Huân |
34 |
11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức |
38978253 |
Thủ Đức |
Nguồn Sở GD&ĐT TPHCM
Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí
|