Mã trường: CES |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A |
10 |
|
2 |
|
Công nghệ giấy và bột giấy |
A |
10 |
|
3 |
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt – Lạnh) |
A, A1 |
12 |
|
4 |
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A, A1 |
13 |
|
5 |
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A, A1 |
13 |
|
6 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A, A1 |
13 |
|
7 |
|
Công nghệ may – Thiết kế thời trang |
A, A1 |
12 |
|
8 |
|
Công nghệ thông tin |
A, A1 |
13 |
|
9 |
|
Kế toán |
A, A1 |
17 |
|
10 |
|
Công nghệ da giày |
A, A1 |
10 |
|
11 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1 |
12 |
|
12 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A, A1 |
12 |
|
13 |
|
Công nghệ chế tạo máy |
A, A1 |
12 |
|
14 |
|
Công nghệ sợi, dệt |
A, A1 |
10 |
|
15 |
|
Tài chính – Ngân hàng |
A, D1 |
17 |
|
16 |
|
Quản trị kinh doanh |
A, D1 |
17 |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|