TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp các môn xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Điểm dự kiên trúng tuyển
|
1
|
Giáo dục mầm non
|
C140201
|
- Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (Đọc diễn cảm và hát)
|
50
|
12
|
2
|
Giáo dục tiểu học
|
C140202
|
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
50
|
12
|
- Toán, Ngữ văn, Sinh học
|
3
|
Sư phạm Tin học
|
C140210
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
|
30
|
12
|
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
4
|
Sư phạm Vật lý
|
C140211
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
|
30
|
12
|
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
5
|
Sư phạm Hóa học
|
C140212
|
- Toán, Hóa học, Sinh học
|
30
|
12
|
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
6
|
Sư phạm Sinh học
|
C140213
|
- Toán, Hóa học, Sinh học
|
30
|
12
|
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
7
|
Sư phạm Lịch sử
|
C140218
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
30
|
12
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
8
|
Sư phạm Địa lý
|
C140219
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
30
|
12
|
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
9
|
Sư phạm Âm nhạc
|
C140221
|
- Ngữ văn, Thẩm âm – tiết tấu, Thanh nhạc
|
15
|
12
|
10
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
C140222
|
- Ngữ văn, Hình họa, Trang trí
|
15
|
12
|
11
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
C140231
|
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
40
|
12
|
12
|
Việt Nam học
|
C220113
|
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
50
|
12
|
- Toán, Ngữ văn, Lịch sử
|
- Toán, Ngữ văn, Địa lý
|
13
|
Khoa học thư viện
|
C320202
|
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
50
|
12
|
- Toán, Ngữ văn, Lịch sử
|
- Toán, Ngữ văn, Địa lý
|
14
|
Kế toán
|
C340301
|
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
50
|
12
|
- Toán, Ngữ văn, Vật lý
|
- Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
15
|
Quản trị văn phòng
|
C340406
|
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
50
|
12
|
- Toán, Ngữ văn, Lịch sử
|
Đăng ký nhận Điểm chuẩn Cao đẳng sư phạm Quảng Trị năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin:
DCL (dấu cách) C32 (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL C32 C340406 gửi 8712
Trong đó BKA là Mã trường
C340406 là mã ngành Quản trị văn phòng
|
Tuyensinh247.com Tổng hợp
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|