STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu công bố
|
Chỉ tiêu xét
|
Trúng tuyển NV1
|
Trúng tuyển NV2
|
Trúng tuyển NV3
|
Trúng tuyển NV4
|
Tổng số TS trúng tuyển
|
Điểm trúng tuyển ngành
|
1
|
C140201_1
|
Giáo dục Mầm non Chất lượng cao
|
200
|
200
|
197
|
0
|
0
|
0
|
197
|
20,5
|
2
|
C140201_10
|
Song ngành GDMN-TA
|
50
|
50
|
11
|
22
|
1
|
4
|
38
|
15,5
|
3
|
C140201_2
|
Giáo dục Mầm non theo NCXH
|
550
|
550
|
25
|
121
|
6
|
8
|
160
|
14
|
4
|
C140201_3
|
Song ngành GDMN-GDĐB
|
50
|
50
|
20
|
57
|
0
|
0
|
77
|
17,5
|
5
|
C140201_4
|
Song ngành GDMN-SPAN
|
50
|
50
|
13
|
54
|
0
|
0
|
67
|
17,5
|
6
|
C140201_5
|
Song ngành GDMN-SPMT
|
50
|
50
|
2
|
7
|
0
|
0
|
9
|
17,5
|
7
|
C140201_6
|
Song ngành GDMN-CTXH
|
50
|
50
|
7
|
9
|
4
|
0
|
20
|
15,5
|
8
|
C140201_7
|
Song ngành GDMN-KTGĐ
|
50
|
50
|
6
|
3
|
3
|
0
|
12
|
15,5
|
9
|
C140201_8
|
Song ngành GDMN-CNTT
|
50
|
50
|
4
|
1
|
1
|
0
|
6
|
15,5
|
10
|
C140201_9
|
Song ngành GDMN-QTVP
|
50
|
50
|
1
|
8
|
7
|
0
|
16
|
15,5
|
11
|
C140203
|
Giáo dục Đặc biệt
|
60
|
60
|
10
|
21
|
0
|
0
|
31
|
17,5
|
12
|
C140204
|
Giáo dục Công dân
|
30
|
30
|
9
|
0
|
1
|
0
|
10
|
12
|
13
|
C140210
|
Sư phạm Tin học
|
30
|
30
|
4
|
1
|
0
|
0
|
5
|
12
|
14
|
C140214
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
15
|
C140221
|
Sư phạm Âm nhạc
|
30
|
30
|
6
|
2
|
0
|
0
|
8
|
16
|
16
|
C140222
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
30
|
30
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
16
|
17
|
C210403
|
Thiết kế Đồ họa
|
30
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
18
|
C210404
|
Thiết kế Thời trang
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
19
|
C220113
|
Việt Nam học
|
20
|
20
|
4
|
1
|
0
|
0
|
5
|
12
|
20
|
C220201
|
Tiếng Anh
|
30
|
30
|
7
|
0
|
0
|
1
|
8
|
16
|
21
|
C220342
|
Quản lí Văn hóa
|
30
|
30
|
3
|
1
|
1
|
0
|
5
|
12
|
22
|
C320202
|
Khoa học Thư viện
|
20
|
20
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
12
|
23
|
C320303
|
Lưu trữ học
|
20
|
20
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
12
|
24
|
C340405
|
Hệ thống Thông tin Quản lí
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
25
|
C340406
|
Quản trị Văn phòng
|
30
|
30
|
6
|
1
|
0
|
0
|
7
|
12
|
26
|
C340406_1
|
Song ngành Quản trị Văn phòng - Thư ký Văn phòng
|
30
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
27
|
C340406_2
|
Song ngành Quản trị Văn phòng - Lưu trữ học
|
30
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
28
|
C340407
|
Thư kí Văn phòng
|
30
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
29
|
C480201
|
Công nghệ Thông tin
|
30
|
30
|
3
|
0
|
0
|
0
|
3
|
12
|
30
|
C510504
|
Công nghệ Thiết bị Trường học
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
31
|
C760101
|
Công tác Xã hội
|
30
|
30
|
14
|
3
|
0
|
0
|
17
|
12
|
32
|
C810501
|
Kinh tế Gia đình
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Đăng ký nhận Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm trung ương năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin:
DCL (dấu cách) CM1 (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL CM1 C140210 gửi 8712
Trong đó CM1 là Mã trường
C140210 là mã ngành Sư phạm tin học
|
Tuyensinh247.com Tổng hợp
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY