TT
|
Mã ngành
|
Tên Ngành (chuyên ngành)
|
Khối
|
Điểm trúng tuyển NV1
|
Các ngành đào tạo bậc đại học
|
1
|
D140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
A
|
25
|
D1
|
25
|
2
|
D140204
|
Giáo dục Công dân
|
C
|
21
|
3
|
D140206
|
Giáo dục Thể chất
|
T
|
23
|
4
|
D140209
|
Sư phạm Toán học (SP. Toán học; SP. Toán-Tin học)
|
A
|
26.5
|
A1
|
26.5
|
5
|
D140211
|
Sư phạm Vật lý (SP. Vật lý, SP. Vật lý-Tin học, SP. Vật lý-Công nghệ)
|
A
|
24
|
A1
|
24
|
6
|
D140212
|
Sư phạm Hóa học
|
A
|
27
|
B
|
28.5
|
7
|
D140213
|
Sư phạm Sinh học (SP. Sinh học, SP. Sinh-Kỹ thuật nông nghiệp)
|
B
|
23
|
8
|
D140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C
|
26.5
|
9
|
D140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
C
|
22.5
|
10
|
D140219
|
Sư phạm Địa lý
|
C
|
24
|
11
|
D140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D1
|
24.5
|
12
|
D140233
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
D1
|
17.5
|
D3
|
17.5
|
13
|
D220113
|
Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
|
C
|
25
|
D1
|
25
|
14
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh, Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh)
|
D1
|
25
|
15
|
D220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D1
|
17.5
|
D3
|
17.5
|
16
|
D220301
|
Triết học
|
C
|
19.5
|
17
|
D220330
|
Văn học
|
C
|
22
|
18
|
D310101
|
Kinh tế
|
A
|
22.5
|
A1
|
22.5
|
D1
|
22.5
|
19
|
D310201
|
Chính trị học
|
C
|
17.5
|
20
|
D320201
|
Thông tin học
|
A1
|
19.5
|
D1
|
19.5
|
21
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
24
|
A1
|
24
|
D1
|
24
|
22
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A
|
25.5
|
A1
|
25.5
|
D1
|
25.5
|
23
|
D340115
|
Marketing
|
A
|
26
|
A1
|
26
|
D1
|
26
|
24
|
D340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
A
|
27.5
|
A1
|
27.5
|
D1
|
27.5
|
25
|
D340121
|
Kinh doanh thương mại
|
A
|
25.5
|
A1
|
25.5
|
D1
|
25.5
|
26
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp)
|
A
|
25
|
A1
|
25
|
D1
|
25
|
27
|
D340301
|
Kế toán
|
A
|
25.5
|
A1
|
25.5
|
D1
|
25.5
|
28
|
D340302
|
Kiểm toán
|
A
|
23.5
|
A1
|
23.5
|
D1
|
23.5
|
29
|
D380101
|
Luật (Luật Hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại)
|
A
|
20
|
C
|
20
|
D1
|
20
|
D3
|
20
|
30
|
D420101
|
Sinh học (Sinh học, Vi sinh vật học)
|
B
|
23.5
|
31
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
A
|
25.5
|
B
|
27
|
32
|
D420203
|
Sinh học ứng dụng
|
A
|
17.5
|
B
|
19
|
33
|
D440112
|
Hóa học (Hóa học, Hóa dược)
|
A
|
26.5
|
B
|
28
|
34
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
A
|
18.5
|
B
|
20
|
35
|
D440306
|
Khoa học đất
|
B
|
19.5
|
36
|
D460112
|
Toán ứng dụng
|
A
|
21.5
|
37
|
D480101
|
Khoa học máy tính
|
A
|
18.5
|
A1
|
18.5
|
38
|
D480102
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
A
|
18.5
|
A1
|
18.5
|
39
|
D480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
A
|
22
|
A1
|
22
|
40
|
D480104
|
Hệ thống thông tin
|
A
|
18.5
|
A1
|
18.5
|
41
|
D480201
|
Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng)
|
A
|
22
|
A1
|
22
|
42
|
D510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
A
|
21.5
|
B
|
23
|
43
|
D510601
|
Quản lý công nghiệp
|
A
|
20
|
A1
|
20
|
44
|
D520103
|
Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí chế biến, Cơ khí giao thông)
|
A
|
22
|
A1
|
22
|
45
|
D520114
|
Kỹ thuật cơ - điện tử
|
A
|
22.5
|
A1
|
22.5
|
46
|
D520201
|
Kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện)
|
A
|
23.5
|
A1
|
23.5
|
47
|
D520207
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
A
|
20
|
A1
|
20
|
48
|
D520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
A
|
19.5
|
A1
|
19.5
|
49
|
D520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
A
|
22
|
A1
|
22
|
50
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
A
|
24.5
|
B
|
26
|
51
|
D520401
|
Vật lý kỹ thuật
|
A
|
19.5
|
A1
|
19.5
|
52
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
A
|
24
|
53
|
D540105
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
A
|
21.5
|
54
|
D580201
|
Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng công trình thủy, Xây dựng cầu đường, Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
|
A
|
22
|
A1
|
22
|
55
|
D580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
A
|
19.5
|
A1
|
19.5
|
56
|
D620105
|
Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y, Công nghệ giống vật nuôi)
|
A
|
20
|
B
|
21.5
|
57
|
D620109
|
Nông học
|
B
|
23
|
58
|
D620110
|
Khoa học cây trồng (Khoa học cây trồng, Công nghệ giống cây trồng, Nông nghiệp sạch)
|
B
|
22.5
|
59
|
D620112
|
Bảo vệ thực vật
|
B
|
24.5
|
60
|
D620113
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
B
|
21
|
61
|
D620115
|
Kinh tế nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế thủy sản)
|
A
|
21
|
A1
|
21
|
D1
|
21
|
62
|
D620116
|
Phát triển nông thôn
|
A
|
21.5
|
A1
|
21.5
|
B
|
23
|
63
|
D620205
|
Lâm sinh
|
A
|
19.5
|
A1
|
19.5
|
B
|
21
|
64
|
D620301
|
Nuôi trồng thủy sản (Nuôi trồng thủy sản, Nuôi và bảo tồn sinh vật biển)
|
B
|
22
|
65
|
D620302
|
Bệnh học thủy sản
|
B
|
20.5
|
66
|
D620305
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản
|
A
|
22.5
|
B
|
24
|
67
|
D640101
|
Thú y (Thú y, Dược thú y)
|
B
|
23.5
|
68
|
D850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
A
|
24
|
A1
|
24
|
B
|
25.5
|
69
|
D850102
|
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
|
A
|
17.5
|
A1
|
17.5
|
D1
|
17.5
|
70
|
D850103
|
Quản lý đất đai
|
A
|
21.5
|
A1
|
21.5
|
B
|
23
|
Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang
|
1
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D1
|
17.5
|
2
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
19
|
A1
|
19
|
D1
|
19
|
3
|
D380101
|
Luật (Luật Hành chính)
|
A
|
17.5
|
C
|
17.5
|
D1
|
17.5
|
D3
|
17.5
|
4
|
D480201
|
Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin)
|
A
|
17.5
|
A1
|
17.5
|
5
|
D580201
|
Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
|
A
|
17.5
|
A1
|
17.5
|
6
|
D620109
|
Nông học (Kỹ thuật nông nghiệp)
|
B
|
19
|
7
|
D620116
|
Phát triển nông thôn (Khuyến nông)
|
A
|
17.5
|
A1
|
17.5
|
B
|
19
|
8
|
D620301
|
Nuôi trồng thủy sản (Nuôi trồng thủy sản)
|
B
|
19
|