Điểm chuẩn Đại học CNTT Gia Định năm 2017
STT
|
Tên ngành
|
Tên tổ hợp
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
Toán, Vật lí, Hóa học (gốc)
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
Toán, Vật lí, Sinh học
|
18,75
|
2
|
Kỹ thuật phần mềm
|
Toán, Vật lí, Hóa học (gốc)
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Địa lí
Toán, Hóa học, Sinh học
|
21,5
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
Toán, Vật lí, Hóa học (gốc)
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Địa lí
Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
|
19,0
|
4
|
Tài chính ngân hàng
|
Toán, Vật lí, Hóa học (gốc)
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Lịch sử
Toán, Lịch sử, Địa lí
|
17,0
|
5
|
Kế toán
|
Toán, Vật lí, Hóa học (gốc)
Toán, Sinh học, Lịch sử
Toán, Sinh học, Địa lí
Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử
|
15,5
|
6
|
Ngôn ngữ Anh
|
Ngữ văn , Toán, Tiếng Anh (gốc)
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
19,0
|
Theo TTHN
|