Mã trường: DNB |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
101 |
Sư phạm Toán học |
A |
13 |
|
2 |
102 |
Sư phạm Vật lý |
A |
13 |
|
3 |
104 |
Sư phạm Sinh học |
A |
13 |
|
4 |
401 |
Kế toán |
A |
13 |
|
5 |
402 |
Quản trị kinh doanh |
A |
13 |
|
6 |
C13 |
Sư phạm Hoá học |
A |
10 |
Cao đẳng |
7 |
C41 |
Kế toán |
A |
10 |
Cao đẳng |
8 |
C42 |
Quản trị kinh doanh |
A |
10 |
Cao đẳng |
9 |
C61 |
Tin học ứng dụng |
A |
10 |
Cao đẳng |
10 |
104 |
Sư phạm Sinh học |
B |
14 |
|
11 |
603 |
Khoa học cây trồng |
B |
14 |
|
12 |
201 |
Sư phạm Văn học |
C |
14 |
|
13 |
501 |
Việt Nam học |
C |
14 |
|
14 |
C21 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
11 |
Cao đẳng |
15 |
C24 |
Sư phạm GDCD-Sử |
C |
11 |
Cao đẳng |
16 |
C32 |
Giáo dục tiểu học |
C |
11 |
Cao đẳng |
17 |
C51 |
Việt Nam học |
C |
11 |
Cao đẳng |
18 |
C52 |
Khoa học Thư viện |
C |
11 |
Cao đẳng |
19 |
401 |
Kế toán |
D1 |
13 |
|
20 |
402 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
13 |
|
21 |
501 |
Việt Nam học |
D1 |
13 |
|
22 |
C41 |
Kế toán |
D1 |
10 |
Cao đẳng |
23 |
C42 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
10 |
Cao đẳng |
24 |
C51 |
Việt Nam học |
D1 |
10 |
Cao đẳng |
25 |
C52 |
Khoa học Thư viện |
D1 |
10 |
Cao đẳng |
26 |
C32 |
Giáo dục tiểu học |
D1 |
10 |
Cao đẳng |
27 |
301 |
Giáo dục Mầm non |
M |
13 |
|
28 |
C31 |
Giáo dục mầm non |
M |
10 |
Cao đẳng |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|