Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A |
14.5 |
|
2 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
A |
14.5 |
|
3 |
D620105 |
Chăn nuôi |
A |
16 |
|
4 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
17 |
|
5 |
D540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A |
17 |
|
6 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
A |
14.5 |
|
7 |
D620109 |
Nông học |
A |
13.5 |
|
8 |
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
A |
13.5 |
|
9 |
D620110 |
Khoa học cây trồng |
A |
13.5 |
|
10 |
D620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
A |
13.5 |
|
11 |
D620105 |
Chăn nuôi |
A |
16 |
|
12 |
D640101 |
Thú y |
A |
16 |
|
13 |
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A |
14.5 |
|
14 |
D620305 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
A |
14.5 |
|
15 |
D620201 |
Lâm nghiệp |
A |
14 |
|
16 |
D620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A |
14 |
|
17 |
D620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
A |
14 |
|
18 |
D620102 |
Khuyến nông |
A |
13 |
|
19 |
D620110 |
Khoa học cây trồng |
A |
13.5 |
|
20 |
D510210 |
Công thôn |
A, A1 |
13 |
|
21 |
D510210 |
Công thôn |
A, A1 |
13 |
|
22 |
D510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A, A1 |
13 |
|
23 |
D540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A, A1 |
13 |
|
24 |
D510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử* |
A, A1 |
13 |
|
25 |
D620116 |
Phát triển nông thôn |
A, A1, D1 |
13 |
|
26 |
D620105 |
Chăn nuôi |
B |
17 |
|
27 |
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
B |
15.5 |
|
28 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
B |
15.5 |
|
29 |
D620110 |
Khoa học cây trồng |
B |
14.5 |
|
30 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
18 |
|
31 |
D540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
B |
18 |
|
32 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
B |
15.5 |
|
33 |
D620109 |
Nông học |
B |
14.5 |
|
34 |
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
B |
14.5 |
|
35 |
D620110 |
Khoa học cây trồng |
B |
14.5 |
|
36 |
D620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
B |
14.5 |
|
37 |
D620105 |
Chăn nuôi |
B |
17 |
|
38 |
D640101 |
Thú y |
B |
17 |
|
39 |
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
B |
15.5 |
|
40 |
D620305 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
B |
15.5 |
|
41 |
D620201 |
Lâm nghiệp |
B |
15 |
|
42 |
D620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
B |
15 |
|
43 |
D620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
B |
15 |
|
44 |
D620102 |
Khuyến nông |
B |
14 |
|
45 |
D620116 |
Phát triển nông thôn |
C |
14 |
|
Năm 2014 trường ĐH Nông lâm - Đại học Huế tuyển sinh 2.100 chỉ tiêu, trong đó 1.600 chỉ tiêu bậc đại học, 100 chỉ tiêu liên thông, 400 chỉ tiêu cao đẳng.
Nhận ngay Điểm chuẩn NV2 Đại học Kinh tế - ĐH Huế năm 2014 sớm nhất Việt Nam, Soạn tin:
NV2 (dấu cách) DHL gửi 8712
Trong đó DHL là Mã trường
|
Nguồn Diemthi.Tuyensinh247.com
🔥 LUYỆN ĐỀ TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện đề 26+ TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1: Xem ngay
- Luyện đề 90+ ĐGNL HN, 900 + ĐGNL HCM: Xem ngay
- Luyện đề 70+ Đánh giá tư duy: Xem ngay
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY