Điểm chuẩn Đại học Quảng Bình năm 2015
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển các ngành không quy định môn thi chính
|
Điểm Trúng tuyển quy về thang điểm 30 đối với các ngành quy định môn thi chính
|
Đai hoc
|
|
|
1
|
D140201
|
Giáo dục Mầm non
|
|
18.56
|
2
|
D140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
21.25
|
|
3
|
D140205
|
Giáo dục Chính trị
|
15
|
|
4
|
D140209
|
Sư phạm Toán học
|
|
19.69
|
5
|
D140211
|
Sư phạm Vật lý
|
|
16.69
|
6
|
D140212
|
Sư phạm Hóa học
|
|
16.69
|
7
|
D140213
|
Sư phạm Sinh học
|
|
15
|
8
|
D140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
|
17.44
|
9
|
D140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
|
15
|
10
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
15
|
11
|
D310501
|
Địa lý Du lịch
|
15
|
|
12
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
15
|
|
13
|
D380101
|
Luật
|
15
|
|
14
|
D480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
15
|
|
15
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
15
|
|
16
|
D520201
|
Kỹ thuật Điện, điện tử
|
|
15
|
17
|
D620116
|
Phát triển nông thôn
|
15
|
|
18
|
D620201
|
Lâm nghiệp
|
15
|
|
19
|
D850101
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
15
|
|
Cao
|
đăng
|
|
|
|
1
|
C140201
|
Giáo dục Mầm non
|
|
12.75
|
2
|
C140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
16.5
|
|
3
|
C140209
|
Sư phạm Toán học
|
12
|
|
4
|
C140211
|
Sư phạm Vật lý
|
12
|
|
5
|
C140212
|
Sư phạm Hóa học
|
12
|
|
6
|
C140213
|
Sư phạm Sinh học
|
12
|
|
7
|
C140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
12
|
|
8
|
C140219
|
Sư phạm Địa lý
|
12
|
|
9
|
C220113
|
Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)
|
12
|
|
10
|
C220201
|
Tiếng Anh
|
12
|
|
11
|
C220204
|
Tiếng Trung Quốc
|
12
|
|
12
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
12
|
|
13
|
C340301
|
Kế toán
|
12
|
|
14
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
12
|
|
15
|
C510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
12
|
|
16
|
C510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
12
|
|
17
|
C510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
12
|
|
18
|
C620105
|
Chăn nuôi (ghép Thú y)
|
12
|
|
19
|
C620201
|
Lâm nghiệp
|
12
|
|
20
|
C620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
12
|
|
Xem danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 Đại học Quảng Bình năm 2015 tại: https://thi.tuyensinh247.com/danh-sach-thi-sinh-dkxt-nv1-dai-hoc-quang-binh-nam-2015-c24a23722.html
Đăng ký nhận Điểm chuẩn Đại học Quảng Bình năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin:
DCL (dấu cách) DQB (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL DQB D850101 gửi 8712
Trong đó DQB là Mã trường
D850101 là mã ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
Tuyensinh247.com Tổng hợp
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY