STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn thi |
Điểm trúng tuyển |
1 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu |
19 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu |
19 |
Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu |
19 |
2 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh |
30.25 |
TOÁN, Vật lý, Hóa học |
30.25 |
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh |
30.25 |
Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử |
30.25 |
Toán, NGỮ VĂN, Địa lý |
30.25 |
3 |
D140204 |
Giáo dục Công dân |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
21.25 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
21.25 |
Toán, Ngữ văn, Lịch sử |
21.25 |
Toán, Ngữ văn, Địa lý |
21.25 |
4 |
D140206 |
Giáo dục Thể chất |
Toán, Sinh, NĂNG KHIẾU |
24 |
Toán, Văn, NĂNG KHIẾU |
24 |
5 |
D140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An Ninh |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
20.25 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
20.25 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
20.25 |
6 |
D140209 |
Sư phạm Toán học |
TOÁN, Vật lý, Hóa học |
31 |
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh |
31 |
TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
31 |
7 |
D140210 |
Sư phạm Tin học |
TOÁN, Vật lý, Hóa học |
27 |
TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
27 |
8 |
D140211 |
Sư phạm Vật lý |
Toán, VẬT LÝ, Hóa học |
29.25 |
Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh |
29.25 |
Toán, VẬT LÝ, Ngữ văn |
29.25 |
9 |
D140212 |
Sư phạm Hóa học |
Toán, Vật lý, HÓA HỌC |
30 |
Toán, HÓA HỌC, Tiếng Anh |
30 |
10 |
D140213 |
Sư phạm Sinh học |
Toán, Hóa học, SINH HỌC |
26 |
Toán, Tiếng Anh, SINH HỌC |
26 |
11 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý |
31 |
Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh |
31 |
Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử |
31 |
Toán, NGỮ VĂN, Địa lý |
31 |
Toán, NGỮ VĂN,Tiếng Trung Quốc |
31 |
12 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý |
30.5 |
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh |
30.5 |
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Trung Quốc |
30.5 |
13 |
D140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH |
29 |
14 |
D220113 |
Việt Nam học |
NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý |
26.25 |
Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh |
26.25 |
Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử |
26.25 |
Toán, NGỮ VĂN, Địa lý |
26.25 |
Toán, NGỮ VĂN,Tiếng Trung Quốc |
26.25 |
15 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH |
28 |
16 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC |
23 |
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH |
23 |
17 |
D220310 |
Lịch sử |
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý |
30.5 |
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh |
30.5 |
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Trung Quốc |
30.5 |
18 |
D220330 |
Văn học |
NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý |
27 |
Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh |
27 |
Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử |
27 |
Toán, NGỮ VĂN, Địa lý |
27 |
Toán, NGỮ VĂN,Tiếng Trung Quốc |
27 |
19 |
D420101 |
Sinh học |
Toán, Hóa học, SINH HỌC |
26 |
Toán, Tiếng Anh, SINH HỌC |
26 |
20 |
D440102 |
Vật lý |
Toán, VẬT LÝ, Hóa học |
29.25 |
Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh |
29.25 |
Toán, VẬT LÝ, Ngữ văn |
29.25 |
21 |
D440112 |
Hóa học |
Toán, Vật lý, HÓA HỌC |
30 |
Toán, HÓA HỌC, Tiếng Anh |
30 |
22 |
D460101 |
Toán học |
TOÁN, Vật lý, Hóa học |
31 |
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh |
31 |
TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
31 |
23 |
D480201 |
Công nghệ Thông tin |
TOÁN, Vật lý, Hóa học |
27 |
TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh |
27 |
Ghi chú: Môn thi chính (viết chữ in hoa) nhân hệ số 2. Xem danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển tại: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-su-pham-ha-noi-2-SP2.html
Đăng ký nhận Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin:
DCL (dấu cách) SP2 (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL SP2 D140202 gửi 8712
Trong đó SP2 là Mã trường
D140202 là mã ngành Giáo dục tiểu học
|
Tuyensinh247.com Tổng hợp
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|