Khối ngành/ Ngành/ Nhóm ngành/tổ hợp xét tuyển |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Chỉ tiêu |
Điểm trúng tuyển theo kết quả thi THPT quốc gia |
Điểm trúng tuyển theo kết quả học tập lớp 12 THPT |
Chỉ tiêu |
Điểm trúng tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2020 |
Điểm trúng tuyển theo kết quả học tập THPT |
Khối ngành I |
|
|
|
|
|
|
Quản lý giáo dục |
60 |
|
|
70 |
|
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00) |
|
19.5 |
27.5 |
|
21.50 |
26.52 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
19.5 |
27.5 |
|
21.50 |
26.52 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
19.5 |
27.5 |
|
21.50 |
26.52 |
Giáo dục Mầm non |
200 |
|
|
250 |
|
|
- Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (M00) |
|
19.5 |
24.25 |
|
22.00 |
24.05 |
Giáo dục Tiểu học |
500 |
|
|
550 |
|
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00) |
|
20.25 |
27.75 |
|
23.75 |
27.03 |
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) |
|
20.25 |
27.75 |
|
23.75 |
27.03 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
20.25 |
27.75 |
|
23.75 |
27.03 |
Giáo dục Đặc biệt |
45 |
|
|
113 |
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
19.5 |
26.1 |
|
19.00 |
24.53 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
19.5 |
26.1 |
|
19.00 |
24.53 |
- Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội (C15) |
|
/ |
/ |
|
19.00 |
24.53 |
Giáo dục Chính trị |
50 |
|
|
118 |
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
20 |
27.25 |
|
21.50 |
24.68 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
20 |
27.25 |
|
21.50 |
24.68 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân (C19) |
|
20 |
27.25 |
|
21.50 |
24.68 |
Giáo dục Thể chất |
60 |
|
|
109 |
|
|
- Toán, Sinh học, Năng khiếu (T00) |
|
18.5 |
24.25 |
|
|
|
- Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (T02) |
|
18.5 |
24.25 |
|
|
|
- Toán, Năng khiếu TDTT 1, Năng khiếu TDTT 2 (T01) |
|
/ |
/ |
|
20.50 |
24.33 |
- Văn, Năng khiếu TDTT 1, Năng khiếu TDTT 2 (M08) |
|
/ |
/ |
|
20.50 |
24.33 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
/ |
|
|
156 |
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
/ |
/ |
|
20.50 |
25.05 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân (C19) |
|
/ |
/ |
|
20.50 |
25.05 |
- Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân (A08) |
|
/ |
/ |
|
20.50 |
25.05 |
Sư phạm Toán học |
120 |
|
|
201 |
|
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00) |
|
24 |
29.25 |
|
26.25 |
29.00 |
- Toán, Vật lý, Anh văn (A01) |
|
24 |
29.25 |
|
26.25 |
29.00 |
Sư phạm Tin học |
80 |
|
|
120 |
|
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00) |
|
18.5 |
25 |
|
19.50 |
24.33 |
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) |
|
18.5 |
25 |
|
19.50 |
24.33 |
Sư phạm Vật lý |
80 |
|
|
100 |
|
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00) |
|
22.75 |
29.1 |
|
25.25 |
28.22 |
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) |
|
22.75 |
29.1 |
|
25.25 |
28.22 |
- Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01) |
|
22.75 |
29.1 |
|
25.25 |
28.22 |
Sư phạm Hóa học |
50 |
|
|
145 |
|
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00) |
|
23.5 |
29.5 |
|
25.75 |
29.02 |
- Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
|
23.5 |
29.5 |
|
25.75 |
29.02 |
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) |
|
23.5 |
29.5 |
|
25.75 |
29.02 |
Sư phạm Sinh học |
50 |
|
|
123 |
|
|
- Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
|
20.5 |
28.5 |
|
22.25 |
28.00 |
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh (D08) |
|
20.5 |
28.5 |
|
22.25 |
28.00 |
Sư phạm Ngữ văn |
120 |
|
|
165 |
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
22.5 |
28.4 |
|
25.25 |
28.08 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
22.5 |
28.4 |
|
25.25 |
28.08 |
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
|
22.5 |
28.4 |
|
25.25 |
28.08 |
Sư phạm Lịch sử |
50 |
|
|
100 |
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
21.5 |
27.5 |
|
23.50 |
26.22 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) |
|
- |
- |
|
- |
- |
Sư phạm Địa lý |
50 |
|
|
100 |
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
21.75 |
28 |
|
23.25 |
26.12 |
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04) |
|
21.75 |
28 |
|
23.25 |
26.12 |
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
|
- |
- |
|
- |
- |
Sư phạm Tiếng Anh |
145 |
|
|
161 |
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
24 |
28.35 |
|
26.50 |
28.00 |
Sư phạm Tiếng Nga |
/ |
|
|
186 |
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
/ |
/ |
|
19.25 |
24.00 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga (D02) |
|
/ |
/ |
|
- |
- |
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
|
/ |
/ |
|
19.25 |
24.00 |
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga (D80) |
|
/ |
/ |
|
- |
- |
Sư phạm Tiếng Pháp |
30 |
|
|
172 |
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
18.5 |
26.2 |
|
19.00 |
25.47 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp (D03) |
|
18.5 |
26.2 |
|
19.00 |
25.47 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
30 |
|
|
136 |
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
21.75 |
26.8 |
|
22.50 |
25.02 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung (D04) |
|
21.75 |
26.8 |
|
22.50 |
25.02 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
50 |
|
|
300 |
|
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00) |
|
18.5 |
27.5 |
|
21.00 |
24.17 |
- Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
|
18.5 |
27.5 |
|
21.00 |
24.17 |
- Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90) |
|
18.5 |
27.5 |
|
21.00 |
24.17 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
/ |
|
|
43 |
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
/ |
/ |
|
23.00 |
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân (C19) |
|
/ |
/ |
|
23.00 |
|
- Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục công dân (C20) |
|
/ |
/ |
|
23.00 |
|
Khối ngành IV |
|
|
|
|
|
|
Vật lý học |
100 |
|
|
30 |
|
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00) |
|
17.5 |
26.4 |
|
19.50 |
25.05 |
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) |
|
17.5 |
26.4 |
|
19.50 |
25.05 |
Hóa học |
100 |
|
|
100 |
|
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00) |
|
18 |
27.9 |
|
20.00 |
27.00 |
- Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
|
18 |
27.9 |
|
20.00 |
27.00 |
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) |
|
18 |
27.9 |
|
20.00 |
27.00 |
Khối ngành V |
|
|
|
|
|
|
Công nghệ thông tin |
200 |
|
|
200 |
|
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00) |
|
18 |
26.8 |
|
21.50 |
25.05 |
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) |
|
18 |
26.8 |
|
21.50 |
25.05 |
Khối ngành VII |
|
|
|
|
|
|
Việt Nam học |
120 |
|
|
100 |
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
19 |
27.2 |
|
22.00 |
25.52 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
/ |
/ |
|
22.00 |
25.52 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) |
|
19 |
27.2 |
|
|
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
|
19 |
27.2 |
|
22.00 |
25.52 |
Ngôn ngữ Anh |
300 |
|
|
200 |
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
23.25 |
28 |
|
25.25 |
27.28 |
Ngôn ngữ Nga |
120 |
|
|
40 |
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
17.5 |
24.25 |
|
19.00 |
24.68 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga (D02) |
|
/ |
/ |
|
19.00 |
24.68 |
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
|
17.5 |
24.25 |
|
19.00 |
24.68 |
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga (D80) |
|
|
|
|
- |
- |
Ngôn ngữ Pháp |
160 |
|
|
80 |
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
17.5 |
25.75 |
|
21.75 |
24.22 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp (D03) |
|
17.5 |
25.75 |
|
21.75 |
24.22 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
220 |
|
|
160 |
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
22 |
27.45 |
|
24.25 |
26.25 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung (D04) |
|
22 |
27.45 |
|
24.25 |
26.25 |
Ngôn ngữ Nhật |
160 |
|
|
120 |
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
22 |
27.5 |
|
24.25 |
27.12 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật (D06) |
|
22 |
27.5 |
|
24.25 |
27.12 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
80 |
|
|
40 |
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
22.75 |
28.3 |
|
24.75 |
28.07 |
- Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D96) |
|
22.75 |
28.3 |
|
24.75 |
28.07 |
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
|
22.75 |
28.3 |
|
24.75 |
28.07 |
Quốc tế học |
160 |
|
|
100 |
|
|
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
|
19 |
25.45 |
|
23.00 |
25.00 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) |
|
19 |
25.45 |
|
23.00 |
25.00 |
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
|
19 |
25.45 |
|
23.00 |
25.00 |
Văn học |
120 |
|
|
100 |
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
19 |
26.75 |
|
22.00 |
24.97 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
19 |
26.75 |
|
22.00 |
24.97 |
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
|
19 |
26.75 |
|
22.00 |
24.97 |
Tâm lý học |
120 |
|
|
120 |
|
|
- Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
|
22 |
27.75 |
|
24.75 |
27.70 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
22 |
27.75 |
|
24.75 |
27.70 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
22 |
27.75 |
|
24.75 |
27.70 |
Tâm lý học giáo dục |
120 |
|
|
120 |
|
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00) |
|
19 |
26.5 |
|
22.00 |
24.33 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
19 |
26.5 |
|
22.00 |
24.33 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
19 |
26.5 |
|
22.00 |
24.33 |
Công tác xã hội |
80 |
|
|
60 |
|
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00) |
|
18 |
26.3 |
|
20.25 |
24.03 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
18 |
26.3 |
|
20.25 |
24.03 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
18 |
26.3 |
|
20.25 |
24.03 |
Địa lý học |
100 |
|
|
40 |
|
|
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10) |
|
17.5 |
24.5 |
|
20.50 |
24.05 |
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) |
|
17.5 |
24.5 |
|
20.50 |
24.05 |
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
|
|
|
|
20.50 |
24.05 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
|
17.5 |
24.5 |
|
20.50 |
24.05 |
TỔNG CỘNG |
4.030 |
|
|
5.072 |
|
|