Mã trường: TDS |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D140206 |
Giáo dục thể chất |
|
16 |
Năng khiếu nhân hệ số 2 |
2 |
D140207 |
Huấn luyện thể thao |
|
16.5 |
Năng khiếu nhân hệ số 2 |
3 |
D220343 |
Quản lý thể dục thể thao |
|
15.5 |
Năng khiếu nhân hệ số 2 |
4 |
D720305 |
Y sinh học thể dục thể thao |
|
15 |
Năng khiếu nhân hệ số 2 |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|