Điểm chuẩn ĐH Sư phạm - ĐH Đà Nẵng năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu công bố |
Chỉ tiêu xét |
Mã tổ hợp |
Tổng số TS đăng ký |
Mức điểm |
Số TS đạt |
Tổng số TS trúng tuyển |
1 |
C140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
40 |
40 |
N00 |
23 |
32.17 |
21 |
21 |
2 |
D140201 |
Giáo dục mầm non |
60 |
60 |
M00 |
265 |
21.75 |
60 |
60 |
3 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
60 |
60 |
D01 |
321 |
21 |
60 |
60 |
4 |
D140205 |
Giáo dục Chính trị |
50 |
53 |
C00 |
159 |
18.75 |
47 |
57 |
|
|
|
|
|
D01 |
93 |
18.75 |
10 |
|
5 |
D140209 |
Sư phạm Toán học |
50 |
50 |
A00 |
168 |
24.25 |
48 |
51 |
|
|
|
|
|
A01 |
51 |
24.25 |
3 |
|
6 |
D140210 |
Sư phạm Tin học |
50 |
50 |
A00 |
238 |
20.25 |
43 |
51 |
|
|
|
|
|
A01 |
84 |
20.25 |
8 |
|
7 |
D140211 |
Sư phạm Vật lý |
50 |
50 |
A00 |
292 |
23 |
52 |
52 |
8 |
D140212 |
Sư phạm Hoá học |
50 |
50 |
A00 |
227 |
23.25 |
50 |
50 |
9 |
D140213 |
Sư phạm Sinh học |
50 |
50 |
B00 |
211 |
21 |
50 |
50 |
10 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
50 |
50 |
C00 |
330 |
23.75 |
50 |
50 |
11 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
50 |
50 |
C00 |
295 |
21.25 |
51 |
51 |
12 |
D140219 |
Sư phạm Địa lý |
50 |
50 |
C00 |
417 |
22 |
50 |
50 |
13 |
D220113 |
Việt Nam học |
80 |
84 |
C00 |
287 |
19.25 |
71 |
97 |
|
|
|
|
|
D01 |
180 |
19.25 |
26 |
|
14 |
D220310 |
Lịch sử |
50 |
53 |
C00 |
119 |
17 |
35 |
58 |
|
|
|
|
|
D01 |
106 |
17 |
23 |
|
15 |
D220330 |
Văn học |
110 |
116 |
C00 |
210 |
18 |
66 |
128 |
|
|
|
|
|
D01 |
233 |
18 |
62 |
|
16 |
D220340 |
Văn hoá học |
65 |
69 |
C00 |
143 |
17.5 |
24 |
70 |
|
|
|
|
|
D01 |
223 |
17.5 |
46 |
|
17 |
D310401 |
Tâm lý học |
70 |
74 |
B00 |
140 |
18.75 |
37 |
78 |
|
|
|
|
|
C00 |
210 |
18.75 |
41 |
|
18 |
D310501 |
Địa lý học |
70 |
74 |
C00 |
212 |
17.5 |
64 |
80 |
|
|
|
|
|
D01 |
109 |
17.5 |
16 |
|
19 |
D320101 |
Báo chí |
120 |
128 |
C00 |
343 |
20.25 |
112 |
128 |
|
|
|
|
|
D01 |
193 |
20.25 |
16 |
|
20 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
65 |
69 |
B00 |
295 |
18.75 |
71 |
71 |
21 |
D440102 |
Vật lý học |
65 |
69 |
A00 |
283 |
18.5 |
56 |
83 |
|
|
|
|
|
A01 |
127 |
18.5 |
27 |
|
22 |
D440112 |
Hóa học |
150 |
195 |
A00 |
578 |
19 |
216 |
216 |
23 |
D440112NEW |
Hóa học |
50 |
4 |
D07 |
34 |
19 |
4 |
4 |
24 |
D440217 |
Địa lý tự nhiên |
70 |
74 |
A00 |
129 |
17.25 |
58 |
80 |
|
|
|
|
|
B00 |
58 |
17.25 |
22 |
|
25 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
70 |
74 |
A00 |
414 |
19 |
82 |
82 |
26 |
D460112 |
Toán ứng dụng |
130 |
134 |
A00 |
389 |
18.75 |
118 |
160 |
|
|
|
|
|
A01 |
138 |
18.75 |
42 |
|
27 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
120 |
126 |
A00 |
420 |
20.75 |
117 |
126 |
|
|
|
|
|
A01 |
98 |
20.75 |
9 |
|
28 |
D760101 |
Công tác xã hội |
70 |
74 |
C00 |
236 |
18.25 |
56 |
82 |
|
|
|
|
|
D01 |
180 |
18.25 |
26 |
|
29 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
65 |
69 |
B00 |
262 |
18.25 |
72 |
72 |
Nhận ngay Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Đà Nẵng năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin:
DCL (dấu cách) DDS (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL DDS D140201 gửi 8712
Trong đó DDS là Mã trường
D140201 là mã ngành Giáo dục mầm non
|
Tuyensinh247.com - Theo ĐH Sư phạm Đà Nẵng
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY