Điểm chuẩn ĐH Kinh tế - ĐH Đà Nẵng năm 2015
II
|
DDQ
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TÉ
|
Tổ hợp môn
|
Điểm trúng tuyển
|
Điều kiện bổ sung
|
1
|
D310101
|
Kinh tế
|
A00, A01, D01
|
21
|
|
2
|
D310205
|
Quản lý Nhà nước
|
A00, A01, D01
|
20.5
|
|
3
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A00, A01, D01
|
22.25
|
|
4
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A00, A01, D01
|
21.75
|
|
5
|
D340107
|
Quản trị khách sạn
|
A00, A01, D01
|
21.75
|
|
6
|
D340115
|
Marketing
|
A00, A01, D01
|
21.5
|
|
7
|
D340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
A00, A01, D01
|
23.75
|
|
8
|
D340121
|
Kinh doanh thương mại
|
A00, A01, D01
|
22
|
|
9
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
A00, A01, D01
|
21.25
|
|
10
|
D340301
|
Kế Toán
|
A00, A01, D01
|
22
|
|
11
|
D340302
|
Kiềm toán
|
A00, A01, D01
|
23
|
|
12
|
D340404
|
Quản trị nhân lực
|
A00, A01, D01
|
21.25
|
|
13
|
D340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
A00, A01, D01
|
20.75
|
|
14
|
D380101
|
Luật
|
A00, A01, D01
|
21.25
|
|
15
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
A00, A01, D01
|
22.25
|
|
16
|
D460201
|
Thống kê
|
A00, A01, D01
|
20.5
|
|
17
|
D340103LT
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (liên thông)
|
A00, A01, D01
|
18.5
|
|
18
|
D340121LT
|
Kinh doanh thương mại (liên thông)
|
A00, A01, D01
|
18.75
|
|
19
|
D340201LT
|
Tài chính - Ngân hàng (liên thông)
|
A00, A01, D01
|
21.25
|
|
20
|
D340301LT
|
Kế toán (liên thông)
|
A00, A01, D01
|
21
|
|
21
|
D340405LT
|
Hệ thống thông tin quản lý (liên thông)
|
A00, A01, D01
|
17
|
|
Nhận ngay Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế - ĐH Đà Nẵng năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin:
DCL (dấu cách) DDQ (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL DDQ D310101 gửi 8712
Trong đó DDQ là Mã trường
D310101 là mã ngành Kinh Tế
|
Tuyensinh247.com - Theo ĐH Kinh tế ĐN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|