Điểm chuẩn học bạ Đại học Nông lâm - ĐH Huế 2019
TT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Mã tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
|
7540106
|
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 2. A00 (Toán, Lí, Hóa) 3. A01 (Toán, Lí, Anh) 4. D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
2
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
7540104
|
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 2. A00 (Toán, Lí, Hóa) 3. A01 (Toán, Lí, Anh) 4. D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
3
|
Kỹ thuật cơ – điện tử
|
7520114
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. A01 (Toán, Lí, Anh) 3. A02 (Toán, Lí, Sinh) (*) 4. C01 (Văn, Toán, Lí) (*)
|
18
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
7510201
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. A01 (Toán, Lí, Anh) 3. A02 (Toán, Lí, Sinh) (*) 4. C01 (Văn, Toán, Lí) (*)
|
18
|
5
|
Lâm học
|
7620201
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. A02 (Toán, Lí, Sinh) (*) 4. D08 (Toán, Sinh, Anh) (*)
|
18
|
6
|
Lâm nghiệp đô thị
|
7620202
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. A02 (Toán, Lí, Sinh) (*) 4. D08 (Toán, Sinh, Anh) (*)
|
18
|
7
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
7620211
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. A02 (Toán, Lí, Sinh) (*) 4. D08 (Toán, Sinh, Anh) (*)
|
18
|
8
|
Nuôi trồng thủy sản
|
7620301
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. D07 (Toán, Hóa, Anh) (*) 4. D08 (Toán, Sinh, Anh) (*)
|
18
|
9
|
Quản lý thủy sản
|
7620305
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. D07 (Toán, Hóa, Anh) (*) 4. D08 (Toán, Sinh, Anh) (*)
|
18
|
10
|
Bệnh học thủy sản
|
7620302
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. D07 (Toán, Hóa, Anh) (*) 4. D08 (Toán, Sinh, Anh) (*)
|
18
|
11
|
Khoa học cây trồng
|
7620110
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. B04 (Toán, Sinh, GDCD) (*) 4. D08 (Toán, Sinh, Anh) (*)
|
18
|
12
|
Bảo vệ thực vật
|
7620112
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. B04 (Toán, Sinh, GDCD) (*) 4. D08 (Toán, Sinh, Anh) (*)
|
18
|
13
|
Nông học
|
7620109
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. B04 (Toán, Sinh, GDCD) (*) 4. D08 (Toán, Sinh, Anh) (*)
|
18
|
14
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
7620113
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. B04 (Toán, Sinh, GDCD) (*) 4. D08 (Toán, Sinh, Anh) (*)
|
18
|
15
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
7580210
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. A01 (Toán, Lí, Anh) 3. C01 (Văn, Toán, Lí) (*) 4. A02 (Toán, Lí, Sinh) (*)
|
18
|
16
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
7549001
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. A02 (Toán, Lí, Sinh) (*) 3. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 4. D07 (Toán, Hóa, Anh) (*)
|
18
|
17
|
Quản lý đất đai
|
7850103
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. D01 (Toán, Văn, Anh) 3. C04 (Văn, Địa, Toán) (*) 4. C00 (Văn, Sử, Địa)
|
18
|
18
|
Bất động sản
|
7340116
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. D01 (Toán, Văn, Anh) 3. C04 (Văn, Địa, Toán) (*) 4. C00 (Văn, Sử, Địa)
|
18
|
19
|
Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn)
|
7620102
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. C00 (Văn, Sử, Địa) 4. D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
20
|
Phát triển nông thôn
|
7620116
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 3. C00 (Văn, Sử, Địa) 4. D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
21
|
Sinh học ứng dụng
|
7420203
|
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa) 2. D08 (Toán, Sinh, Anh) 3. B03 (Toán, Sinh, Văn) 4. A00 (Toán, Lí, Hóa)
|
18
|
22
|
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ
|
7520503
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa) 2. D01 (Toán, Văn, Anh) 3. C04 (Văn, Địa, Toán) (*) 4. B00 (Toán, Sinh, Hóa)
|
18
|
Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|