STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Họ tên |
Số báo danh |
Nguyện vọng |
Xếp hạng |
Tổ hợp xét |
Tổ hợp gốc |
Tổng điểm |
1 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
KA' HOAN |
TDL003046 |
1 |
1 |
C00 |
C00 |
26,5 |
2 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
LƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG |
TND001659 |
1 |
2 |
C00 |
C00 |
26 |
3 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
TRƯƠNG THUÝ QUỲNH |
DTK001618 |
1 |
3 |
C00 |
C00 |
25 |
4 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
HOÀNG CÔNG THÀNH |
XDA003233 |
1 |
4 |
C00 |
C00 |
24,75 |
5 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
SÙNG THỊ SUNG |
NHH001992 |
1 |
5 |
C00 |
C00 |
24,5 |
6 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
BÙI VŨ ĐOAN TRANG |
NHH002430 |
1 |
5 |
C00 |
C00 |
24,5 |
7 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
LÊ THỊ TRÀ MY |
XDA002436 |
1 |
5 |
C00 |
C00 |
24,5 |
8 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
NGÔ THANH TÂM |
XDA003168 |
2 |
8 |
C00 |
C00 |
24,25 |
9 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
NGUYỄN THỊ THIỆN |
DTS001558 |
2 |
9 |
C00 |
C00 |
24 |
10 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
NÔNG THỊ XUÂN |
DTK002281 |
1 |
10 |
C00 |
C00 |
23,75 |
11 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
NÔNG ĐỨC LUẬN |
DTZ000732 |
1 |
10 |
C00 |
C00 |
23,75 |
12 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
VÀNG TIẾN SƠN |
LPH002359 |
1 |
10 |
C00 |
C00 |
23,75 |
13 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
GIÀNG A NHÈ |
NHH001631 |
1 |
10 |
C00 |
C00 |
23,75 |
14 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
VƯƠNG THỊ NGÂN |
DTK001367 |
1 |
14 |
C00 |
C00 |
23,5 |
15 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
SÒI NGỌC AN SƠN |
TTB002115 |
2 |
14 |
C00 |
C00 |
23,5 |
16 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
MAI THỊ THỦY |
HDT016593 |
2 |
16 |
C00 |
C00 |
23,25 |
17 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
HOÀNG VĂN TÂY |
DTK001692 |
1 |
17 |
C00 |
C00 |
23 |
18 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
ĐINH THỊ ÁNH NGUYỆT |
TTB001795 |
2 |
17 |
C00 |
C00 |
23 |
19 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
ĐÀM THU AN |
DTK000002 |
1 |
19 |
C00 |
C00 |
22,75 |
20 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
THV001819 |
1 |
19 |
C00 |
C00 |
22,75 |
21 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
NGUYỄN THỊ LỢI |
DHT003043 |
1 |
21 |
C00 |
C00 |
22,5 |
22 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
NÔNG THỊ THU TRANG |
DTK002035 |
1 |
21 |
C00 |
C00 |
22,5 |
23 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
HOÀNG THỊ KIỀU MY |
KQH009215 |
1 |
21 |
C00 |
C00 |
22,5 |
24 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
LÝ THỊ HÀO |
LPH000821 |
1 |
21 |
C00 |
C00 |
22,5 |
25 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
BẾ ĐỨC THUẬN |
DTK001872 |
1 |
25 |
C00 |
C00 |
22,25 |
26 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
HOÀNG THỊ LIM |
HTC001338 |
1 |
25 |
C00 |
C00 |
22,25 |
27 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
BẾ THỊ THU HƯƠNG |
TND003479 |
1 |
25 |
C00 |
C00 |
22,25 |
28 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
HOÀNG VĂN HIỆN |
TQU000798 |
2 |
25 |
C00 |
C00 |
22,25 |
29 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
HOÀNG THU HƯƠNG |
TQU001184 |
1 |
25 |
C00 |
C00 |
22,25 |
30 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
SẦN MÙI NHẦY |
DTK001439 |
1 |
30 |
C00 |
C00 |
22 |
31 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
ĐOÀN THỊ NGỌC ANH |
DTN000005 |
2 |
30 |
C00 |
C00 |
22 |
32 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
NGUYỄN ĐĂNG DŨNG |
KQH002318 |
1 |
30 |
C00 |
C00 |
22 |
33 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
BẠCH THANH HUYỀN |
THP001129 |
1 |
30 |
C00 |
C00 |
22 |
34 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
VÌ LỆ THỦY |
TTB002414 |
2 |
30 |
C00 |
C00 |
22 |
35 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
VÀNG THỊ MAI |
DTS001020 |
2 |
35 |
C00 |
C00 |
21,75 |
36 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
NGUYỄN BÌNH MINH |
LPH001769 |
1 |
35 |
C00 |
C00 |
21,75 |
37 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
LƯƠNG THỊ DUNG |
XDA000578 |
2 |
35 |
C00 |
C00 |
21,75 |
38 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
NGUYỄN NGỌC HẢI |
BKA003329 |
1 |
38 |
C00 |
C00 |
21,5 |
39 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
NGUYỄN THANH BÌNH |
NTH000472 |
1 |
38 |
C00 |
C00 |
21,5 |
40 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
MAI HOÀNG ÁNH |
KQH001173 |
2 |
40 |
D01 |
C00 |
21,45 |
41 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
ĐÀM THỊ HỒNG HUYỀN |
DTK000872 |
1 |
41 |
C00 |
C00 |
21,25 |
42 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
VÀNG THỊ VẾ |
KQH015917 |
1 |
41 |
C00 |
C00 |
21,25 |
43 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
TRẦN THANH ĐIỀN |
TKG001204 |
1 |
41 |
C00 |
C00 |
21,25 |
44 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
NGUYỄN THỊ ANH THƯƠNG |
DHS015197 |
1 |
44 |
C00 |
C00 |
21 |
45 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
HÀ PHƯƠNG NHÃ |
DTK001424 |
1 |
44 |
C00 |
C00 |
21 |
46 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
NGUYỄN THANH THÚY |
DTK001907 |
1 |
44 |
C00 |
C00 |
21 |
47 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
NGÔ THỊ THÙY LINH |
KHA004093 |
1 |
44 |
C00 |
C00 |
21 |
48 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
KHOÀNG THỊ HUỆ |
NHH000966 |
1 |
44 |
C00 |
C00 |
21 |
49 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
PHẠM THỊ BÍCH HƯƠNG |
NLS002859 |
1 |
44 |
C00 |
C00 |
21 |
50 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
LỘC XUÂN VƯỢNG |
XDA004248 |
1 |
44 |
C00 |
C00 |
21 |