TT |
SBD |
Họ và đệm |
tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
Hộ khẩu |
ĐT ưu tiên |
Số CMT |
SBD kì thi THPT Quốc Gia
|
Điểm thi NK |
1 |
NK01 |
Trần Thị Mai |
Anh |
01.12.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
TTNT Liên Sơn, Văn Chấn, YB |
|
061086545 |
|
8.00 |
2 |
NK02 |
Đỗ Thị Vân |
Anh |
03.11.1997 |
Nghĩa Lộ, Yên Bái |
Kinh |
TX Nghĩa Lộ, Yên Bái |
01 |
061059139 |
|
7.50 |
3 |
NK03 |
Nguyễn Thị Thu |
Anh |
02.8.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
TTNT Nghĩa Lộ |
01 |
061036766 |
|
8.00 |
4 |
NK04 |
Hoàng Vân |
Anh |
04.3.1997 |
Yên Bình, YB |
Kinh |
Phú Thịnh, Yên Bình, YB |
|
061080334 |
|
7.50 |
5 |
NK05 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Anh |
25.10.1997 |
Văn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Xuân Ái, Văn Yên, Yên Bái |
|
061024983 |
|
6.50 |
6 |
NK06 |
Lương Thị |
Ánh |
14.3.1997 |
Văn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Tân Hợp, Văn Yên, Yên Bái |
|
061024132 |
|
9.00 |
7 |
NK07 |
Nguyễn Thị Trúc |
Chi |
28.8.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Tú Lệ, Văn Chấn, Yên Bái |
|
061087172 |
|
9.00 |
8 |
NK08 |
Nguyễn Thị Tú |
Chinh |
01.01.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Chấn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061036003 |
|
8.25 |
9 |
NK09 |
Vừ Thị |
Công |
13.3.1996 |
Văn Chấn, Yên Bái |
H Mông |
Cát Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061030288 |
|
8.25 |
10 |
NK10 |
Trần Thị |
Đào |
04.10.1997 |
Yên Bái |
Kinh |
Lương Thịnh, Trấn Yên, Yên Bái |
|
061011745 |
|
9.00 |
11 |
NK11 |
Hoàng Thị |
Diễm |
06.6.1996 |
Văn Yên, Yên Bái |
Tày |
Yên Bái |
01 |
061050722 |
|
7.00 |
12 |
NK12 |
Vũ Lệ |
Diễm |
23.12.1997 |
Yên Bái |
Kinh |
Chấn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061089826 |
|
6.75 |
13 |
NK13 |
Lý Thị |
Diện |
20.02.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Dao |
Suối Quyền, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
601068349 |
|
7.50 |
14 |
NK14 |
Nguyễn Thị Kiều |
Dung |
22.6.1997 |
Nghĩa Lộ, YB |
Kinh |
Tân An, TX Nghĩa Lộ, YB |
|
061036691 |
|
8.00 |
15 |
NK15 |
Hoàng Thị Mỹ |
Dung |
08.8.1996 |
Lục Yên, YB |
Tày |
Lục Yên, Yên Bái |
01 |
060997607 |
|
7.00 |
16 |
NK16 |
Hà Thị |
Duyên |
20.01.1996 |
Lục Yên, YB |
Tày |
Tân Lĩnh, Lục Yên |
01 |
061064727 |
|
7.50 |
17 |
NK17 |
Mông Thị |
Duyệt |
18.01.1997 |
Lục Yên, YB |
Tày |
Minh Tiến, Lục Yên, Yên Bái |
01 |
061022463 |
|
6.75 |
18 |
NK18 |
Điền Thị |
Giang |
28.11.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Dáy |
Gia Hội, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061086390 |
|
5.50 |
19 |
NK19 |
Phạm Thanh |
Giang |
15.7.1997 |
Văn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Đại Phác, Văn Yên, Yên Bái |
|
061078927 |
|
6.50 |
20 |
NK20 |
Nguyễn Thị Nhật |
Hà |
05.9.1997 |
Văn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Đông Cuông, Văn Yên, Yên Bái |
|
061015977 |
|
|
21 |
NK21 |
Nguyễn Thu |
Hà |
04.10.1997 |
Lào Cai |
Kinh |
Yên Ninh, TP Yên Bái |
|
061011273 |
|
8.00 |
22 |
NK22 |
Trần Thu |
Hà |
23.3.1997 |
Văn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Văn Yên, Yên Bái |
|
061032005 |
|
7.75 |
23 |
NK23 |
Đỗ Thị Thu |
Hà |
22.10.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Đào Thịnh, Trấn Yên, Yên Bái |
|
061034693 |
|
6.75 |
24 |
NK24 |
Hà Thị |
Hằng |
08.6.1996 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Mường |
Chấn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061036015 |
|
6.00 |
25 |
NK25 |
Vũ Thị |
Hằng |
30.8.1996 |
Văn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Văn Yên, Yên Bái |
|
061047351 |
|
8.25 |
26 |
NK26 |
Bùi Thị Thu |
Hằng |
24.01.1997 |
TX Nghĩa Lộ |
Kinh |
TX Nghĩa Lộ, Yên Bái |
|
061086551 |
|
7.00 |
27 |
NK27 |
Lò Bích |
Hạnh |
14.02.1997 |
Yên Bái |
Tày |
Tân Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061054273 |
|
6.25 |
28 |
NK28 |
Phạm Thị Thúy |
Hạnh |
17.9.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
TTNT Nghĩa Lộ |
|
061036761 |
|
7.50 |
29 |
NK29 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
28.7.1997 |
Yên Bái |
Kinh |
Chấn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061036011 |
|
7.50 |
30 |
NK30 |
Nguyễn Thu |
Hạnh |
13.12.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
TTNT Nghĩa Lộ |
|
061000512 |
|
7.50 |
31 |
NK31 |
Nguyễn Hồng |
Hạnh |
20.7.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Nga Quán, Trấn Yên, Yên Bái |
|
061034644 |
|
7.50 |
32 |
NK32 |
Nông Thị |
Hảo |
23.8.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Giáy |
Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061079077 |
|
6.75 |
33 |
NK33 |
Hoàng Thị Thanh |
Hảo |
13.10.1997 |
Yên Bình, YB |
Tày |
Bảo Ái, Yên Bình, YB |
01 |
061090006 |
|
8.00 |
34 |
NK34 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
29.12.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Hạnh Sơn, Văn Chấn, Yên Bái |
|
061026905 |
|
7.00 |
35 |
NK35 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
19.5.1997 |
Yên Bái |
Kinh |
Việt Thành, Trấn Yên, Yên Bái |
|
061025830 |
|
7.25 |
36 |
NK36 |
Hoàng Thi |
Hiệp |
10.11.1997 |
Văn Yên, Yên Bái |
Dao |
Đại Sơn, Văn Yên, Yên Bái |
01 |
061024605 |
|
6.50 |
37 |
NK37 |
Giàng Thị |
Hoa |
14.02.1995 |
Văn Chấn, Yên Bái |
H Mông |
Suối Giàng, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061074864 |
|
6.75 |
38 |
NK38 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hoa |
17.10.1997 |
Vĩnh Phúc |
Kinh |
Bảo Hưng, Trấn Yên, Yên Bái |
|
061034284 |
|
6.50 |
39 |
NK39 |
Đinh Thị |
Hoa |
08.6.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Mường |
Nghĩa Phúc, Nghĩa Lộ, YB |
01 |
061023653 |
|
6.25 |
40 |
NK40 |
Trần Thị Như |
Hoa |
25.6.1996 |
Yên Bái |
Kinh |
TP Yên Bái, Yên Bái |
|
060994354 |
|
9.00 |
41 |
NK41 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
20.10.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Tày |
Tân Đồng, Trấn Yên, Yên Bái |
01 |
061034776 |
|
6.50 |
42 |
NK42 |
Đào Minh |
Hòa |
08.8.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Khu 6A TT Nghĩa Lộ |
|
061072571 |
|
9.00 |
43 |
NK43 |
Bùi Thị |
Hoàn |
09.3.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Quy Mông, Trấn Yên, Yên Bái |
|
061007717 |
|
6.50 |
44 |
NK44 |
Đặng Phương |
Huế |
07.8.1995 |
Yên Bái |
Kinh |
Hồng hà, TP Yên Bái |
|
061060776 |
|
7.00 |
45 |
NK45 |
Hà Thị |
Huệ |
12.8.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Mường |
Sơn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061051092 |
|
6.75 |
46 |
NK46 |
Đoàn Thị |
Hương |
13.12.1996 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Văn Chấn, Yên Bái |
|
061054379 |
|
5.75 |
47 |
NK47 |
Nguyễn Thị |
Hường |
14.7.1997 |
Văn Yên, Yên Bái |
Tày |
Xuân Ái, Văn Yên, Yên Bái |
01 |
061061768 |
|
6.50 |
48 |
NK48 |
Đặng Thu |
Hường |
30.12.1997 |
Văn Yên, Yên Bái |
Tày |
Đông Cuông, Văn Yên, Yên Bái |
01 |
061092187 |
|
7.50 |
49 |
NK49 |
Hoàng Thị Thanh |
Huyền |
26.6.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Hợp Minh, Yên Bái |
|
061011751 |
|
5.75 |
50 |
NK50 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
11.9.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
TTNT Liên Sơn |
|
061026121 |
|
6.50 |
51 |
NK51 |
Nguyễn Thị Lệ |
Huyền |
05.02.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Bảo Hưng, Trấn Yên, Yên Bái |
|
061065391 |
|
5.75 |
52 |
NK52 |
Bùi Nguyệt Ánh |
Kiều |
23.3.1997 |
Yên Bình, YB |
Kinh |
Xuân Long, Yên Bình, YB |
|
061058080 |
|
7.00 |
53 |
NK53 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lam |
17.02.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Báo Đáp, Trấn Yên, Yên Bái |
|
060993534 |
|
6.00 |
54 |
NK54 |
Đào Thị |
Lan |
26.01.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Tày |
Tân Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061035678 |
|
|
55 |
NK55 |
Nguyễn Thị |
Lan |
12.5.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Báo Đáp, Trấn Yên, Yên Bái |
|
061018825 |
|
6.25 |
56 |
NK56 |
Mai Phương |
Lan |
12.4.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Trấn Yên, Yên Bái |
|
061034227 |
|
7.25 |
57 |
NK57 |
Trịnh Thị Nhật |
Lệ |
25.5.1997 |
TP Yên Bái |
Kinh |
Hợp Minh, Yên Bái |
|
061011759 |
|
5.00 |
58 |
NK58 |
Lường Mỹ |
Lệ |
12.11.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Thái |
Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061072607 |
|
5.75 |
59 |
NK59 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
28.12.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Hạnh Sơn, Văn Chấn, Yên Bái |
|
061026906 |
|
7.75 |
60 |
NK60 |
Nguyễn Thúy |
Lệ |
24.12.1997 |
Yên Bình, YB |
Kinh |
Phú Thịnh, Yên Bình, YB |
|
061076687 |
|
5.75 |
61 |
NK61 |
Trần Thùy |
Linh |
24.4.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
TTNT Nghĩa Lộ |
|
061077896 |
|
8.25 |
62 |
NK62 |
Hoàng Thị Thùy |
Linh |
02.02.1997 |
Yên Bình, YB |
Tày |
Cảm Nhân, Yên Bình, YB |
01 |
061090178 |
|
6.75 |
63 |
NK63 |
Đàm Thị Mỹ |
Linh |
07.02.1997 |
Yên Bình, YB |
Kinh |
Xuân Lai, Yên Bình, YB |
|
061076141 |
|
6.75 |
64 |
NK64 |
Đào Thị Bảo |
Linh |
13.7.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Đào Thịnh, Trấn Yên, Yên Bái |
|
061034387 |
|
5.75 |
65 |
NK65 |
Trần Thị |
Lợi |
15.10.1997 |
Yên Bình, YB |
Cao Lan |
Yên Bình, Yên Bái |
01 |
061051643 |
|
6.75 |
66 |
NK66 |
Lê Thị Hồng |
Lụa |
10.12.1997 |
Yên Bình, YB |
Tày |
Xuân Long, Yên Bình, YB |
01 |
061090215 |
|
5.50 |
67 |
NK67 |
Nguyễn Hằng |
Ly |
29.4.1997 |
Lục Yên, YB |
Kinh |
Lục Yên, YB |
|
061064155 |
|
8.50 |
68 |
NK68 |
Nguyễn Cầm Hương |
Ly |
18.9.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Văn Chấn, Yên Bái |
|
061083736 |
|
8.50 |
69 |
NK69 |
Đào Thị Ngọc |
Mai |
12.7.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Trung tâm, TX Nghĩa Lộ, Yb |
01 |
061036180 |
|
8.50 |
70 |
NK70 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nga |
14.8.1997 |
Yên Bình, YB |
Tày |
Cảm Nhân, Yên Bình, YB |
01 |
061090208 |
|
7.25 |
71 |
NK71 |
Vũ Thị |
Nga |
27.3.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Văn Chấn, Yên Bái |
|
061030834 |
|
6.75 |
72 |
NK72 |
Lý Thị Thùy |
Nga |
02.6.1996 |
Yên Bình, YB |
Cao Lan |
Vũ Linh, Yên Bình, YB |
01 |
060981304 |
|
7.50 |
73 |
NK73 |
Hà Thị Kim |
Ngân |
08.6.1997 |
Yên Bái |
Tày |
Thượng Bằng La, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061026278 |
|
7.50 |
74 |
NK74 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
19.01.1997 |
Nghĩa Lộ, YB |
Mông |
TX Nghĩa Lộ, Yên Bái |
01 |
061068365 |
|
8.50 |
75 |
NK75 |
Đinh Thị |
Nguyệt |
19.9.1996 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Mường |
Nghĩa Phúc, Nghĩa Lộ, YB |
01 |
061023561 |
|
6.25 |
76 |
NK76 |
Hà Thị |
Nhâm |
07.5.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Tày |
Tân Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061054248 |
|
|
77 |
NK77 |
Vũ Thị Thanh Thanh |
Nhàn |
10.11.1997 |
Nghĩa Lộ, YB |
Kinh |
TX Nghĩa Lộ, Yên Bái |
|
061054472 |
|
8.00 |
78 |
NK78 |
Lương Thị Thu |
Nhiên |
22.10.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Tày |
Hưng Khánh, Trấn Yên, Yên Bái |
01 |
061034831 |
|
7.75 |
79 |
NK79 |
Mai Thị |
Nhung |
19.4.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Văn Chấn, Yên Bái |
|
061051064 |
|
8.00 |
80 |
NK80 |
Lâm Thị Thùy |
Nhung |
11.9.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Minh Tiến, Trấn Yên, Yên Bái |
|
061074847 |
|
6.25 |
81 |
NK81 |
Hà Thị Hồng |
Nhung |
06.01.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Quy Mông, Trấn Yên, Yên Bái |
|
061007715 |
|
6.00 |
82 |
NK82 |
Hoàng Thị |
Nhung |
12.10.1997 |
Yên Bái |
Tày |
Tân Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061054195 |
|
6.50 |
83 |
NK83 |
Trần Thị |
Nhung |
19.12.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Văn Chấn, Yên Bái |
|
061083927 |
|
6.00 |
84 |
NK84 |
Đinh Thị Lâm |
Oanh |
18.4.1995 |
TP Yên Bái |
Kinh |
Tuy Lộc, TP Yên Bái |
|
|
|
8.00 |
85 |
NK85 |
Triệu Thị |
Oánh |
15.5.1997 |
Văn Yên, Yên Bái |
Tày |
Văn Yên. YB |
01 |
061032585 |
|
6.50 |
86 |
NK86 |
Nguyễn Thị Bích |
Phương |
16.11.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Sơn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
|
061051072 |
|
7.75 |
87 |
NK87 |
Hà Lan |
Phương |
29.8.1997 |
BV Nghĩa Lộ |
Tày |
Sơn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061051076 |
|
6.75 |
88 |
NK88 |
Ka Thị |
Phương |
27.12.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Gia Dai |
Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061051208 |
|
6.75 |
89 |
NK89 |
Nguyễn Bích |
Phương |
09.9.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Chấn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
|
061054624 |
|
7.25 |
90 |
NK90 |
Nguyễn Thị Lệ |
Quyên |
01.10.1997 |
Yên Bái |
Kinh |
Quế Hạ, Văn Yên, Yên Bái |
02 |
061067688 |
|
6.75 |
91 |
NK91 |
Nguyễn thị |
Quỳnh |
21.12.1997 |
Yên Bình, YB |
Kinh |
Mông Sơn, Yên Bình, yb |
|
061092464 |
|
7.50 |
92 |
NK92 |
Đỗ Thị Thúy |
Quỳnh |
10.8.1997 |
Yên Bình, YB |
Kinh |
Xuân Lai, Yên Bình, YB |
|
061076144 |
|
7.00 |
93 |
NK93 |
Hoàng Như |
Quỳnh |
15.9.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Văn Chấn, Yên Bái |
|
061036749 |
|
8.00 |
94 |
NK94 |
Nguyễn Thị Thúy |
Sang |
10.3.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Văn Phú |
|
|
|
6.00 |
95 |
NK95 |
Nông Thị |
Thành |
14.10.1997 |
Yên Bình, YB |
Tày |
Xuân Long, Yên Bình, YB |
01 |
091090179 |
|
|
96 |
NK96 |
Trương Thị Phương |
Thảo |
17.02.1993 |
Yên Bái |
Kinh |
Đông Cuông, Văn Yên, Yên Bái |
|
017134527 |
|
6.50 |
97 |
NK97 |
Lò Phương |
Thảo |
24.3.1997 |
Nghĩa Lộ, Yên Bái |
Thái |
Sơn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061051220 |
|
7.25 |
98 |
NK98 |
Lê Thị |
Thảo |
19.10.1997 |
Văn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Xuân Ái, Văn Yên, Yên Bái |
|
061024959 |
|
7.75 |
99 |
NK99 |
Trần Thị Hương |
Thảo |
07.11.1997 |
Văn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Văn Yên, Yên Bái |
|
061067859 |
|
7.00 |
100 |
NK100 |
Nguyễn Thị Hà |
Thu |
22.8.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Sơn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
|
061051206 |
|
7.75 |
101 |
NK101 |
Đinh Thị Lệ |
Thúy |
24.3.1997 |
Yên Bình, YB |
Tày |
Xuân Long, Yên Bình, YB |
01 |
061058066 |
|
8.50 |
102 |
NK102 |
Mai Hải |
Thùy |
19.4.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Minh Quán, Trấn Yên, Yên Bái |
|
061034769 |
|
8.00 |
103 |
NK103 |
Đặng Thanh |
Thùy |
23.04.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Văn Chấn, Yên Bái |
|
061036710 |
|
7.00 |
104 |
NK104 |
Lương Thị |
Thùy |
05.5.1996 |
Yên Bình, YB |
Kinh |
Yên Bình, Yên Bái |
|
061002528 |
|
8.00 |
105 |
NK105 |
Phạm Thị |
Thủy |
26.12.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Tân Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
|
061016484 |
|
8.25 |
106 |
NK106 |
Bàn Thị |
Ton |
06.6.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Dao |
Nậm Mười, Văn Chấn, Yên Bái |
01 |
061027746 |
|
7.00 |
107 |
NK107 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
11.10.1997 |
Văn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Mậu A, Văn Yên, Yên Bái |
|
061088263 |
|
8.00 |
108 |
NK108 |
Lường Thị |
Trang |
11.10.1997 |
Nghĩa Lộ, Yên Bái |
Thái |
TX Nghĩa Lộ, Yên Bái |
01 |
061054038 |
|
7.25 |
109 |
NK109 |
Đào Thị Thu |
Trang |
05.02.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Hợp Minh, Yên Bái |
|
061011757 |
|
|
110 |
NK110 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
05.8.1997 |
Nghĩa Lộ, Yên Bái |
Kinh |
Nghĩa An, Nghĩa Lộ, YB |
|
061031104 |
|
7.00 |
111 |
NK111 |
Hảng Thị |
Trừ |
07.6.1996 |
Trạm Tấu, YB |
Mông |
TT Trạm Tấu |
01 |
061068397 |
|
6.75 |
112 |
NK112 |
Bàn Thị |
Tư |
01.6.1996 |
Văn Yên, Yên Bái |
Dao |
Văn Yên, Yên Bái |
01 |
061067845 |
|
6.75 |
113 |
NK113 |
Nguyễn Thị Thu |
Uyên |
01.11.1997 |
Văn Yên, Yên Bái |
Tày |
Yên Hợp, Văn Yên, Yên Bái |
03 |
061067214 |
|
7.25 |
114 |
NK114 |
Nguyễn Thu |
Uyên |
24.8.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Khu 5B TT Nghĩa Lộ |
01 |
061077891 |
|
8.25 |
115 |
NK115 |
Nguyễn Thu |
Uyên |
28.8.1996 |
Văn Yên, Yên Bái |
Tày |
Yên Hưng, Văn Yên, Yên Bái |
01 |
061040929 |
|
7.75 |
116 |
NK116 |
Vũ Thị Mỹ |
Uyên |
24.11.1997 |
Yên Bình, YB |
Kinh |
Thác Bà, Yên Bình, YB |
|
061076655 |
|
7.75 |
117 |
NK117 |
Đàm Thị Thúy |
Vân |
14.11.1996 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Việt Thành, Trấn Yên, Yên Bái |
|
061007782 |
|
6.75 |
118 |
NK118 |
Hoàng Thanh |
Vân |
22.10.1997 |
Văn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Xuân Ái, Văn Yên, Yên Bái |
|
061024969 |
|
7.50 |
119 |
NK119 |
Lương Thị Thảo |
Vân |
26.7.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Tày |
Nghĩa An, Nghĩa Lộ, YB |
01 |
061036680 |
|
7.25 |
120 |
NK120 |
Trần Thị Thanh |
Xuân |
18.10.1997 |
Văn Chấn, Yên Bái |
Kinh |
Khu 6A TT Nghĩa Lộ |
02 |
061036736 |
|
6.25 |
121 |
NK121 |
Trần Thanh |
Xuân |
12.3.1997 |
Yên Bình, YB |
Kinh |
Yên Bình, Yên Bái |
|
061048682 |
|
6.75 |
122 |
NK122 |
Nguyễn Hồng |
Xuyên |
02.8.1997 |
Trấn Yên, Yên Bái |
Kinh |
Hòa Cuông, Trấn Yên, Yên Bái |
|
061034503 |
|
6.25 |
123 |
NK123 |
Vương Thị |
Xuyến |
20.07.1997 |
Yên Bình, YB |
Tày |
Cảm Nhân, Yên Bình, YB |
01 |
061076294 |
|
6.75 |
124 |
NK124 |
Lương Thị |
Yến |
16.11.1997 |
Yên Bình, YB |
Kinh |
Tân Hương, Yên Bình, yb |
|
061076927 |
|
7.00 |
125 |
NK125 |
Hoàng Thị |
Yến |
21.01.1996 |
Yên Bình, YB |
Tày |
Tích Cốc, Yên Bình, YB |
01 |
061048824 |
|
6.50 |
Nguồn: Cao đẳng Sư phạm Yên Bái
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|