Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
25
|
002
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Đường Vỵ Xuyên TP NĐ
|
2
|
25
|
003
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Đường 38 A TP NĐ
|
2
|
25
|
004
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
Nguyễn Du TP NĐ
|
2
|
25
|
005
|
THPT Ngô Quyền
|
Đường Vụ Bản TP NĐ
|
2
|
25
|
006
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi TP NĐ
|
2
|
25
|
007
|
THPT DLNguyễn Công Trứ
|
Đường Vỵ Xuyên TP NĐ
|
2
|
25
|
008
|
THPT DL Trần Quang Khải
|
35 Phan Đình Phùng TP NĐ
|
2
|
25
|
009
|
THPT DL Trần Nhật Duật
|
89 Đường Hưng Yên TP NĐ
|
2
|
25
|
010
|
THPT DL Hoàng Diệu
|
6 Hoàng Diệu TP NĐ
|
2
|
25
|
011
|
TGDTX Tp NamĐịnh
|
27/88 Nguyễn Du TP NĐ
|
2
|
25
|
012
|
TTGDTX Trần Phú
|
28 Phạm Hồng Thái TP NĐ
|
2
|
25
|
013
|
TTGDTX Nguyễn Hiền
|
4 Cù Chính Lan TP NĐ
|
2
|
25
|
014
|
TTKTTH-HN-DN NĐ
|
88 Nguyễn Du TP NĐ
|
2
|
25
|
016
|
THPT Mỹ Lộc
|
Km5 QL 21 A NĐ-HN
|
2NT
|
25
|
017
|
THPT Trần Văn Lan
|
Đệ Nhất, xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc
|
2NT
|
25
|
018
|
TTGDTX Mỹ Lộc
|
Km5 QL 21 A NĐ-HN
|
2NT
|
25
|
020
|
THPT Xuân Trường A
|
Xã Xuân Hồng H. Xuân Trường
|
2NT
|
25
|
021
|
THPT Xuân Trường B
|
Xã Xuân Vinh H. Xuân Trường
|
2NT
|
25
|
022
|
THPT Xuân Trường C
|
Xã Xuân Đài H. Xuân Trường
|
2NT
|
25
|
023
|
THPT Cao Phong
|
Xã Xuân Thượng H.Xuân Trường
|
2NT
|
25
|
024
|
THPT Nguyễn Trường Thuý
|
Xã Xuân Vinh H. Xuân Trường
|
2NT
|
25
|
025
|
TTGDTX Xuân Trường
|
Xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường
|
2NT
|
25
|
027
|
THPT Giao Thuỷ A
|
Thị trấn Ngô Đồng H. Giao Thuỷ
|
2NT
|
25
|
028
|
THPT Giao Thuỷ B
|
Xã Giao Yến H. Giao Thuỷ
|
2NT
|
25
|
029
|
THPT Giao Thuỷ C
|
Xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ
|
2NT
|
25
|
030
|
THPT DL Giao Thuỷ
|
Xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ
|
2NT
|
25
|
031
|
THPT Quất Lâm
|
Thị trấn Quất Lâm H. Giao Thuỷ
|
2NT
|
25
|
032
|
TTGDTX Giao Thuỷ
|
Xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ
|
2NT
|
25
|
034
|
THPT Tống Văn Trân
|
Thị trấn Lâm H. ý Yên
|
2NT
|
25
|
035
|
THPT Phạm Văn Nghị
|
Xã Yên Cường H. ý Yên
|
2NT
|
25
|
036
|
THPT Mỹ Tho
|
Xã Yên Chính H. ý Yên
|
2NT
|
25
|
037
|
THPT DL ý Yên
|
T.T Lâm H. ý Yên
|
2NT
|
25
|
038
|
THPT Đại An
|
Xã Yên Đồng H. ý Yên
|
2NT
|
25
|
039
|
TTGDTX ý Yên A
|
Thị trấn Lâm H. ý Yên
|
2NT
|
25
|
040
|
TTGDTX ý Yên B
|
Xã Yên Thắng H. ý Yên
|
2NT
|
25
|
041
|
TTGDTX Yên Chính
|
Xã Yên Chính H. ý Yên
|
2NT
|
25
|
043
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
Xã Trung Thành H. Vụ Bản
|
2NT
|
25
|
044
|
THPT Lương Thế Vinh
|
Thị trấn Gôi H. Vụ Bản
|
2NT
|
25
|
045
|
THPT Nguyễn Bính
|
Xã Hiển Khánh H.Vụ Bản
|
2NT
|
25
|
046
|
THPT Nguyễn Đức Thuận
|
Xã Thành Lợi H. Vụ Bản
|
2NT
|
25
|
047
|
TTGDTX Liên Minh
|
Xã Liên Minh H. Vụ Bản
|
2NT
|
25
|
048
|
TTGDTX H. Vụ Bản
|
Thị trấn Gôi H. Vụ Bản
|
2NT
|
25
|
050
|
THPT Nam Trực
|
Thị trấn Nam Giang H. Nam Trực
|
2NT
|
25
|
051
|
THPT Lý Tự Trọng
|
Xã Nam Thanh H. Nam Trực
|
2NT
|
25
|
052
|
THPT Nguyễn Du
|
Xã Nam Hoa H. Nam Trực
|
2NT
|
25
|
053
|
THPT DL Phan Bội Châu
|
Xã Hồng Quang H. Nam Trực
|
2NT
|
25
|
054
|
THPT Tư thục Quang Trung
|
Xã Nam Hồng H. Nam Trực
|
2NT
|
25
|
055
|
THPT Trần Văn Bảo
|
Xã Điền Xá H. Nam Trực
|
2NT
|
25
|
056
|
TTGDTX H. Nam Trực
|
Xã Nam Hồng H. Nam Trực
|
2NT
|
25
|
057
|
TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu
|
Thị trấn Nam Giang H. Nam Trực
|
2NT
|
25
|
059
|
THPT Trực Ninh A
|
Xã Trực Cát H. Trực Ninh
|
2NT
|
25
|
060
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Xã Trực Hưng H. Trực Ninh
|
2NT
|
25
|
061
|
THPT Trực Ninh B
|
Xã Trực Thái H. Trực Ninh
|
2NT
|
25
|
062
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Thị trấn Cổ Lễ H. Trực Ninh
|
2NT
|
25
|
063
|
THPT Tư thục Đoàn Kết
|
Thị trấn Cổ Lễ H. Trực Ninh
|
2NT
|
25
|
064
|
TTGDTX A Trực Ninh
|
Xã Trực Cát H. Trực Ninh
|
2NT
|
25
|
065
|
TTGDTX B Trực Ninh
|
Xã Trực Đại H. Trực Ninh
|
2NT
|
25
|
067
|
THPT Nghĩa Hưng A
|
Thị trấn Liễu Đề H. Nghĩa Hưng
|
2NT
|
25
|
068
|
THPT Nghĩa Hưng B
|
Xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng
|
2NT
|
25
|
069
|
THPT Nghĩa Hưng C
|
Thị trấn Rạng Đông H. Nghĩa Hưng
|
2NT
|
25
|
070
|
THPT DL Nghĩa Hưng
|
Xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng
|
2NT
|
25
|
071
|
THPT Trần Nhân Tông
|
Xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng
|
2NT
|
25
|
072
|
TTGDTX H. Nghĩa Hưng
|
Thị trấn Liễu Đề H. Nghĩa Hưng
|
2NT
|
25
|
073
|
TTGDTX Nghĩa Tân
|
Xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng
|
2NT
|
25
|
075
|
THPT Hải Hậu A
|
Thị trấn Yên Định H. Hải Hậu
|
2NT
|
25
|
076
|
THPT Hải Hậu B
|
Xã Hải Phú H. Hải Hậu
|
2NT
|
25
|
077
|
THPT Hải Hậu C
|
Thị trấn Cồn H. Hải Hậu
|
2NT
|
25
|
078
|
THPT DL Hải Hậu
|
Thị trấn Yên Định H. Hải Hậu
|
2NT
|
25
|
079
|
THPT Thịnh Long
|
Thị trấn Thịnh Long H. Hải Hậu
|
2NT
|
25
|
080
|
THPT Trần Quốc Tuấn
|
Xã Hải Hà H. Hải Hậu
|
2NT
|
25
|
081
|
THPT An Phúc
|
Xã Hải Phương H,. Hải Hậu
|
2NT
|
25
|
082
|
TTGDTX H. Hải Hậu
|
Xã Hải Thanh H. Hải Hậu
|
2NT
|
25
|
083
|
TTGDTX Hải Cường
|
Xã Hải Cường H. Hải Hậu
|
2NT
|
25
|
084
|
THPT Vũ Văn Hiếu
|
Xã Hải Anh, Hải Hậu
|
2NT
|
25
|
085
|
THPT Nghĩa Minh
|
Xã Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng
|
2NT
|
25
|
086
|
TT GDTX Vinatex
|
Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định
|
2
|
25
|
087
|
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định
|
Phường Lộc Hạ, TP Nam Định, tỉnh Nam Định
|
2
|
25
|
088
|
CĐ Công nghiệp Nam Định
|
X.Liên Bảo, H.Vụ Bản, TP Nam Định
|
2NT
|
25
|
089
|
CĐ Xây dựng Nam Định
|
P.Lộc Vượng, TP Nam Định, tỉnh Nam Định
|
2
|
25
|
090
|
CĐ nghề Nam Định
|
Xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định
|
2
|
25
|
091
|
CĐ nghề Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex
|
Số 6 đường Hoàng Diệu, TP Nam Định
|
2
|
25
|
092
|
TC Cơ Điện Nam Định
|
393A đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định
|
2
|
25
|
093
|
TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật CN
|
Thị trấn Cát Thành, H.Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
2NT
|
25
|
094
|
TC nghề Thủ công Mỹ nghệ
|
Xã Yên Bình, H. H.Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
2NT
|
25
|
095
|
TC nghề Đại Lâm
|
Quốc Lộ 10, TP Nam Định, tỉnh Nam Định
|
2
|
25
|
096
|
TC nghề Giao thông Vận tải
|
TP Nam Định, tỉnh Nam Định
|
2
|
25
|
097
|
TC nghề Số 8
|
Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định
|
2
|
25
|
098
|
TC nghề Số 20
|
Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định
|
2
|
25
|
099
|
THPT Lý Nhân Tông
|
X Yên Lợi , H Ý Yên
|
|