Hồ sơ đăng ký xét tuyển NV2 ĐH Hồng Đức năm 2014
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Hồ sơ đăng ký |
Giáo dục Mầm non |
C140201 |
40 |
158 |
Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
40 |
28 |
SP Toán (Toán -Tin) |
C140209 |
40 |
18 |
SP Ngữ văn (Văn-Sử) |
C140217 |
40 |
8 |
SP Tiếng Anh |
C140231 |
30 |
16 |
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
30 |
17 |
Kế toán |
C340301 |
40 |
66 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
C510301 |
30 |
12 |
Quản lý đất đai |
C850103 |
30 |
6 |
SP Toán học |
D140209 |
15 |
36 |
SP Vật lý |
D140211 |
35 |
46 |
SP Hóa học |
D140212 |
10 |
34 |
SP Sinh học |
D140213 |
20 |
28 |
SP Ngữ văn |
D140217 |
25 |
82 |
SP Lịch sử |
D140218 |
35 |
11 |
SP Địa lý |
D140219 |
30 |
19 |
SP Tiếng Anh |
D140231 |
15 |
39 |
Việt Nam học (định hướng Hướng dẫn Du lịch) |
D220113 |
35 |
12 |
Xã hội học (Định hướng Công tác xã hội) |
D310301 |
15 |
11 |
Tâm lý học (định hướng Quản trị nhân sự) |
D310401 |
40 |
31 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
35 |
44 |
Tài chính-Ngân hàng |
D340201 |
50 |
39 |
Kế toán |
D340301 |
25 |
46 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
45 |
32 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D510406 |
80 |
11 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
D580201 |
80 |
29 |
Chăn nuôi (chăn nuôi-thú y) |
D620105 |
43 |
25 |
Nông học |
D620109 |
50 |
12 |
Bảo vệ thực vật |
D620112 |
80 |
7 |
Kinh doanh nông nghiệp |
D620114 |
90 |
3 |
Lâm nghiệp |
D620201 |
55 |
3 |
Tuyensinh247 Tổng hợp
|
|