Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu
vực
|
43
|
000
|
Sở GD-ĐT Bình Phước
|
QL14 -P Tân Phú -TX Đồng Xoài -Bình Phước
|
1
|
43
|
001
|
Phòng GD TX Đồng Xoài
|
Phường Tân Phú-TX Đồng Xoài -Bình Phước
|
1
|
43
|
002
|
THPT Đồng Xoài
|
QL14-P Tân Bình-Đồng Xoài -Bình Phước
|
1
|
43
|
003
|
THPT Nguyễn Du
|
Phường Tân Phú -TX Đồng Xoài -Bình Phước
|
1
|
43
|
004
|
THPT Chuyên Quang Trung
|
QL14 -P Tân Phú -Đồng Xoài -Bình Phước
|
1
|
43
|
005
|
Phòng GD Đồng Phú
|
Thị trấn Tân Phú -Đồng Phú -Bình Phước
|
1
|
43
|
006
|
THPT Đồng Phú
|
Thị trấn Tân Phú, Bình Phước
|
1
|
43
|
007
|
Phòng GD Chơn Thành
|
Thị trấn Chơn Thành -Bình Phước
|
1
|
43
|
008
|
THPT Chơn Thành
|
Thị trấn Chơn Thành -Bình Phước
|
1
|
43
|
009
|
THPT Chu Văn An
|
Thị trấn Chơn Thành, Chơn Thành –Bình Phước
|
1
|
43
|
010
|
Phòng GD Bình Long
|
P. Hưng Chiến, TX. Bình Long, Bình Phước
|
1
|
43
|
011
|
THPT Bình Long
|
Ph.Hưng Chiến -TX Bình Long -Bình Phước
|
1
|
43
|
012
|
THPT Nguyễn Huệ
|
P. An Lộc, TX. Bình Long, Bình Phước
|
1
|
43
|
013
|
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
Xó Tân Khai, Hớn Quản, Bình Phước
|
1
|
43
|
014
|
Phòng GD Lộc Ninh
|
Thị trấn Lộc Ninh -Bình Phước
|
1
|
43
|
015
|
THPT Lộc Ninh
|
Thị trấn Lộc Ninh -Bình Phước
|
1
|
43
|
016
|
THPT Lộc Thái
|
Thị trấn Lộc Ninh – Lộc Ninh, Bình Phước
|
1
|
43
|
017
|
Phòng GD Bù Đốp
|
Bù Đốp -Bình Phước
|
1
|
43
|
018
|
THPT Thanh Hòa
|
Bù Đốp -Bình Phước
|
1
|
43
|
019
|
Phòng GD Phước Long
|
Thị trấn Thác Mơ -Phước Long -Bình Phước
|
1
|
43
|
020
|
THPT Phước Long
|
P. Long Thủy, TX. Phước Long, Bình Phước
|
1
|
43
|
021
|
THPT Phước Bình
|
P. Long Phước, TX. Phước Long, Bình Phước
|
1
|
43
|
022
|
THPT Phú Riềng
|
Xã Phú Riềng, Bù Gia Mập, Bình Phước
|
1
|
43
|
023
|
Phòng GD Bù Đăng
|
Thị trấn Đức Phong -Bù Đăng -Bình Phước
|
1
|
43
|
024
|
THPT Bù Đăng
|
Thị trấn Đức Phong -Bù Đăng -Bình Phước
|
1
|
43
|
025
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Bù Đăng -Bình Phước
|
1
|
43
|
026
|
Trường Cấp 2, 3 Lương Thế Vinh
|
Xã Bom Bo -Bù Đăng -Bình Phước
|
1
|
43
|
027
|
THPT DTNT Tỉnh
|
QL14 -P Tân Bình -TX Đồng Xoài -Bình Phước
|
1
|
43
|
028
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
Xã Bù Nho, Bù Gia Mập, Bình Phước
|
1
|
43
|
029
|
THPT Thống Nhất
|
Xã Thống Nhất, Bù Đăng, Bình Phước
|
1
|
43
|
030
|
Trường Cấp 2,3 Đăk Ơ
|
Xã Đăk Ơ, Bù Gia Mập, Bình Phước
|
1
|
43
|
031
|
TT GDTX Tỉnh
|
P. Tân Phú, TX. Đồng Xoài, Bình Phước
|
1
|
43
|
032
|
TT GDTX Phước Long
|
P. Long Thủy, TX. Phước Long, Bình Phước
|
1
|
43
|
033
|
TT GDTX Bình Long
|
P. An Lộc, TX. Bình Long, Bình Phước
|
1
|
43
|
034
|
TT GDTX Bù Đăng
|
TT Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước
|
1
|
43
|
035
|
TT GDTX Lộc Ninh
|
TT Lộc Ninh, Bình Phước
|
1
|
43
|
036
|
TT GDTX Chơn Thành
|
TT Chơn Thành, Chơn Thành, Bình Phước
|
1
|
43
|
037
|
TT GDTX Bù Đốp
|
TT Thanh Bình, Thanh Hòa, Bù Đốp
|
1
|
43
|
038
|
TT GDTX Đồng Phú
|
TT Tân Phú, Đồng Phú, Bình Phước
|
1
|
43
|
039
|
THPT Hùng Vương
|
P. Tân Phú, TX. Đồng Xoài, Bình Phước
|
1
|
43
|
040
|
THPT Trần Phú
|
Xã Tân Hưng, Hớn Quản, Bình Phước
|
1
|
43
|
043
|
THPT Lộc Hiệp
|
Xã Lộc Hiệp – Lộc Ninh – Bình Phước
|
1
|
43
|
041
|
Trường Cấp 2,3 Đồng Tiến
|
Xã Đồng Tiến - Đồng Phú – Bình Phước
|
1
|
43
|
042
|
Trường Cấp 2,3 Đa Kia
|
Xã Đa Kia Bù Gia Mập – Bình Phước
|
1
|
43
|
046
|
Trường Cấp 2,3 Đăng Hà
|
Xã Đăng Hà, Bù Đăng, Bù Đốp
|
1
|
43
|
044
|
Phòng GD& ĐT Hớn Quản
|
Hớn Quản , Bình Phước
|
1
|
43
|
045
|
Phòng GD& ĐT Bù Gia Mập
|
Bù Gia Mập, Bình Phước
|
1
|
43
|
047
|
Trường Cấp 2,3 Tân Tiến
|
Xã Tân Tiến, Bù Đốp, Bình Phước
|
1
|
43
|
048
|
TC Nghề Tôn Đức Thắng
|
Xã Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước
|
1
|
43
|
049
|
Trường Cấp 2,3 Võ Thị Sáu
|
Xã Phú Nghĩa, Bù Gia Mập, Bình Phước
|
1
|
43
|
050
|
Trường Cấp 2,3 Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Xã Nha Bích, Chơn Thành, Bình Phước
|
1
|
43
|
051
|
THPT Ngô Quyền
|
Xã Long Hà, Bù Gia Mập, Bình Phước
|
1
|