Sở GD&ĐT Bắc Giang cho biết, trong kỳ thi tốt nghiệp THPT năm học 2012-2013 toàn tỉnh có 61 đơn vị trường học có học sinh tham dự và được bố trí thành 42 hội đồng thi - trong đó có 19 hội đồng thi ghép. Tổng số thí sinh tham gia tại kỳ thi này là 19.488 em, gồm khối THPT là 17.349 em và khối GDTX là 2139 em. Theo lãnh đạo Sở, tỷ lệ đỗ tốt nghiệp hệ THPT năm 2013 đạt 96,62% (giảm gần 3%), hệ bổ túc THPT đạt 87,81% (giảm hơn 10% so với năm 2013).
Hiện tại chúng tôi đang cập nhật điểm thi tốt nghiệp thpt tỉnh Bắc Giang năm 2013 trên hệ thống tra cứu trực tuyến Diemthi.tuyensinh247.com và hệ thống tra cứu điểm thi qua SMS.
1. Top thủ khoa tốt nghiệp tỉnh Bắc Giang năm 2013
2. Link download điểm thi: Hệ thống Đang cập nhật 3. Nhận ngay điểm thi về điện thoại 4. Gọi 19008612 để biết ngay kết quả!
5. Tra cứu điểm thi trên web:
Danh sách thủ khoa tốt nghiệp tỉnh Bắc Giang năm 2012
Xếp hạng |
SBD |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Tổng điểm |
Điểm cộng |
Tổng tất cả |
1 |
400155 |
THPT Chuyên Bắc Giang |
Hoàng Thị Liên |
12/1/1994 |
55.5 |
2 |
57.5 |
2 |
400150 |
THPT Chuyên Bắc Giang |
Vi Thị Lan |
2/11/1994 |
56 |
1 |
57 |
3 |
150195 |
THPT Lạng Giang số 1 |
Nguyễn Thị Hoà |
17/12/1994 |
53.5 |
3 |
56.5 |
4 |
150371 |
THPT Lạng Giang số 1 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
8/10/1994 |
53.5 |
3 |
56.5 |
5 |
400043 |
THPT Chuyên Bắc Giang |
Nguyễn Thị Dung |
26/03/1994 |
54.5 |
2 |
56.5 |
6 |
400130 |
THPT Chuyên Bắc Giang |
Thân Thị Ngọc Huyền |
2/3/1994 |
54.5 |
2 |
56.5 |
7 |
400139 |
THPT Chuyên Bắc Giang |
Phùng Thị Xuân Hương |
16/06/1994 |
54.5 |
2 |
56.5 |
8 |
400300 |
THPT Chuyên Bắc Giang |
Nguyễn Thị Trang |
24/09/1994 |
54.5 |
2 |
56.5 |
9 |
240362 |
THPT Bố Hạ |
Đào Minh Thế |
22/02/1994 |
52 |
4 |
56 |
10 |
400094 |
THPT Chuyên Bắc Giang |
Hoàng Thị Hằng |
24/05/1994 |
54 |
2 |
56 |
Danh sách trường THPT tỉnh Bắc Giang công bố điểm thi tốt nghiệp năm 2013 trên Tuyensinh247.com
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
18
|
011
|
THPT Ngô Sỹ Liên
|
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
012
|
THPT Chuyên Bắc Giang
|
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
013
|
THPT Thái Thuận
|
Xã Thọ Xương, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
014
|
THPT Yên Thế
|
Thị trấn Cầu Gồ, H. Yên Thế
|
1
|
18
|
015
|
THPT Bố Hạ
|
Xã Bố Hạ, H. Yên Thế
|
1
|
18
|
016
|
THPT Lục Ngạn 1
|
Thị trấn Chũ, H. Lục Ngạn
|
1
|
18
|
017
|
THPT Lục Ngạn 2
|
Xã Tân Hoa, H. Lục Ngạn
|
1
|
18
|
018
|
THPT Lục ngạn 3
|
Xã phượng Sơn, H. Lục Ngạn
|
1
|
18
|
019
|
THPT Lục Nam
|
TT Đồi ngô, H. Lục Nam
|
1
|
18
|
020
|
THPT Cẩm Lý
|
Xã Cẩm Lý, H. Lục Nam
|
1
|
18
|
021
|
THPT Phương Sơn
|
Xã Phương Sơn, H. Lục Nam
|
1
|
18
|
022
|
THPT Tứ Sơn
|
Xã Trường Sơn, H. Lục Nam
|
1
|
18
|
023
|
THPT Tân Yên 1
|
TT Cao Thượng, H. Tân Yên
|
2NT
|
18
|
024
|
THPT Tân Yên 2
|
Xã Lam Cốt, H. Tân Yên
|
1
|
18
|
025
|
THPT Nhã Nam
|
Xã Nhã Nam, H. Tân Yên
|
1
|
18
|
026
|
THPT Hiệp Hoà 1
|
Thị trấn Thắng, H. Hiệp Hoà
|
2NT
|
18
|
027
|
THPT Hiệp Hoà 2
|
Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hoà
|
2NT
|
18
|
028
|
THPT Hiệp Hoà 3
|
Xã Hùng sơn, H. Hiệp hoà
|
1
|
18
|
029
|
THPT Lạng Giang 1
|
Xã yên Mỹ, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
030
|
THPT Lạng Giang 2
|
Xã Tân Thịnh, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
031
|
THPT Lạng Giang 3
|
Xã Mỹ Hà, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
032
|
THPT Việt Yên 1
|
Thị trấn Bích Động, H. Việt Yên
|
2NT
|
18
|
033
|
THPT Việt Yên 2
|
Xã Tự Lạn, H. Việt Yên
|
2NT
|
18
|
034
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Xã Tiên Sơn, H. Việt Yên
|
1
|
18
|
035
|
THPT Yên Dũng 1
|
Xã Nham Sơn, H. Yên Dũng
|
1
|
18
|
036
|
THPT Yên Dũng 2
|
Xã Tân An, H. Yên Dũng
|
1
|
18
|
037
|
THPT Yên Dũng 3
|
Xã Cảnh Thuỵ, huyện Yên Dũng
|
1
|
18
|
038
|
THPT Dân lập Nguyên Hồng
|
P. Trần nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
039
|
THPT Dân lập Hồ Tùng Mậu
|
Xã Đa Mai, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
040
|
THPT DTNT tỉnh
|
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang
|
1
|
18
|
041
|
TT GDTX tỉnh
|
Xã Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
042
|
TT Ngoại ngữ -Tin học BG
|
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
043
|
TTGD KTTH – Hướng nghiệp
|
P. Xã Thọ Xương, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
044
|
THPT Mỏ Trạng
|
Xã Tam Tiến, H. Yên Thế
|
1
|
18
|
045
|
TTGDTX huyện Yên Thế
|
Thị trấn Cầu Gồ, H. Yên Thế
|
1
|
18
|
046
|
Trường PT Cấp 2-3 Tân Sơn
|
Xã Tân Sơn, H. Lục Ngạn
|
1
|
18
|
047
|
TTGDTX huyện Lục Ngạn
|
Thị trấn Chũ, H. Lục Ngạn
|
1
|
18
|
048
|
THPT Sơn Động
|
Xã An Lập, H. Sơn Động
|
1
|
18
|
049
|
DTNT huyện Sơn Động
|
TT An Châu, H. Sơn Động
|
1
|
18
|
050
|
THPT Sơn Động 2
|
Xã Cẩm Đàn, H. Sơn Động
|
1
|
18
|
051
|
TTGDTX huyện Sơn Động
|
Thị trấn An Châu, H. Sơn Động
|
1
|
18
|
052
|
THPT Dân lập Đồi Ngô
|
Thị trấn Đồi Ngô, H. Lục Nam
|
1
|
18
|
053
|
TTGDTX huyện Lục Nam
|
Thị trấn Đồi Ngô, H. Lục Nam
|
1
|
18
|
054
|
THPT Dân lập Tân Yên
|
TT Cao Thượng, H. Tân Yên
|
2NT
|
18
|
055
|
TTGDTX huyện Tân Yên
|
Xã Cao xá, H. tân Yên
|
1
|
18
|
056
|
THPT Dân lập Hiệp Hoà 1
|
Thị trấn Thắng, H. Hiệp Hoà
|
2NT
|
18
|
057
|
THPT Dân lập Hiệp Hoà 2
|
Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hoà
|
2NT
|
18
|
058
|
TTGDTX huyện Hiệp Hoà
|
Thị trấn Thắng, H. Hiệp Hoà
|
2NT
|
18
|
059
|
THPT Dân lập Thái Đào
|
Xã Thái Đào, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
060
|
THPT Dân Lập Phi Mô
|
Xã Đại Phú, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
061
|
CĐ nghề
|
Xã Dĩnh trì, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
062
|
TTGDTX huyện Lạng Giang
|
Thị trấn Vôi, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
063
|
THPT Tư thục Việt Yên
|
Xã Quảng Minh, H. Việt Yên
|
2NT
|
18
|
064
|
TTGDTX huyện Việt Yên
|
Xã Bích Sơn, H. Việt Yên
|
2NT
|
18
|
065
|
THPT Dân lập Yên Dũng 1
|
Xã Tiền Phong, H. Yên Dũng
|
1
|
18
|
066
|
TTGDTX huyện Yên Dũng
|
Xã nham Sơn, H. Yên Dũng
|
1
|
18
|
067
|
Trường TH Kỹ thuật Công nghiệp
|
P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang
|
2
|
18
|
068
|
DTNT huyện Lục Ngạn
|
Xã Kiên Thành, H. Lục Ngạn
|
1
|
18
|
069
|
THPT Sơn Động 3
|
Xã Thanh Sơn, H. Sơn Động
|
1
|
18
|
070
|
THPT bán công Lục Ngạn
|
Thị trấn chũ, H. Lục Ngạn
|
1
|
18
|
071
|
THPT Tư thục Thanh Hồ
|
Xã Thanh Lâm, H. Lục Nam
|
1
|
18
|
072
|
THPT Dân lập Quang Trung
|
Xã Cảnh Thuỵ, H. Yên Dũng
|
1
|
18
|
073
|
THPT Tư thục Thái Sơn
|
Xã Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng
|
1
|
18
|
074
|
THPT Hiệp Hòa 4
|
Xã Hoàng An, H. Hiệp Hòa
|
1
|
18
|
075
|
TC nghề MN Yên Thế
|
Thị trấn Cầu Gồ, H. Yên Thế
|
1
|
18
|
076
|
TC nghề số 12 Bộ Quốc phòng
|
Thị trấn Vội, H. Lạng Giang
|
1
|
18
|
077
|
TC nghề Thủ công mỹ nghệ
|
Xã Tân Mỹ, H. Yên Dũng
|
2 NT
|
18
|
079
|
TC nghề GTVT
|
Xã Song Mai, TP. Bắc Giang
|
2
|
18
|
080
|
TC nghề Lái xe số 1
|
P. Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang
|
2
|
18
|
081
|
Trường Tư thục THCS và THPT Hiệp Hòa
|
Xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa
|
1
|
Tuyensinh247 Tổng hợp
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|