DTC
|
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
779
|
417
|
362
|
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00, A01, C02, D01
|
65
|
35
|
30
|
|
Khoa học máy tính
|
7480101
|
A00, A01, C02, D01
|
22
|
12
|
10
|
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
7480102
|
A00, A01, C02, D01
|
38
|
20
|
18
|
|
Kỹ thuật phần mềm
|
7480103
|
A00, A01, C02, D01
|
90
|
45
|
45
|
|
Hệ thống thông tin
|
7480104
|
A00, A01, C02, D01
|
30
|
15
|
15
|
|
An toàn thông tin
|
7480202
|
A00, A01, C02, D01
|
31
|
18
|
13
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
7510301
|
A00, A01, C01, D01
|
54
|
34
|
20
|
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7510303
|
A00, A01, C01, D01
|
52
|
32
|
20
|
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
7480108
|
A00, A01, C01, D01
|
34
|
19
|
15
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7510302
|
A00, C01, C04, D01
|
70
|
33
|
37
|
|
Kỹ thuật y sinh
|
7520212
|
A00, B00, D01, D07
|
32
|
17
|
15
|
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
7340405
|
A00, C00, C04, D01
|
30
|
15
|
15
|
|
Quản trị văn phòng
|
7340406
|
A00, C00, C04, D01
|
51
|
31
|
20
|
|
Thương mại điện tử
|
7340122
|
A00, C00, C04, D01
|
110
|
58
|
52
|
|
Truyền thông đa phương tiện
|
7320104
|
A01, C01, C02, D01
|
29
|
14
|
15
|
|
Công nghệ truyền thông
|
7320106
|
C04, D01, D10, D15
|
31
|
15
|
16
|
|
Thiết kế đồ họa
|
7210403
|
C04, D01, D10, D15
|
10
|
4
|
6
|
Theo TTHN
2k6 tham gia ngay Group Zalo chia sẻ tài liệu ôn thi và hỗ trợ học tập

|