TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI (MÃ TRƯỜNG: DNU)
Địa chỉ: Số 4, Lê Quý Đôn, Phường Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai;
Điện thoại: (061).3824286. Fax: (061)3824662.
Website: www.dnpu.edu.vn
Thông tin tuyển sinh:
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước. Riêng các ngành sư phạm, tuyển sinh thí sinh có hộ khẩu tại Đồng Nai trước ngày tổ chức kỳ thi THPT Quốc gia.
- Phương thức TS: Trường tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia.
- Các thông tin khác:
+ Điểm trúng tuyển được tính theo ngành học và khu vực.
+ Môn thi chữ in hoa đậm là môn thi nhân hệ số 2.
+ Môn năng khiếu của ngành GD Mầm non: Hát, Kể chuyện, Đọc diễn cảm.
+ Môn năng khiếu của ngành GD Thể chất: Chạy cự ly ngắn, Bật xa tại chỗ, Gập thân trên thang dóng.
Thí sinh dự thi vào ngành Giáo dục Thể chất phải có sức khỏe tốt, không bị dị hình, dị tật, nam cao từ 1,65m, nặng từ 50kg trở lên; nữ cao từ 1,55m, nặng từ 45 kg trở lên.
+ Môn năng khiếu của ngành Sư phạm âm nhạc: Thẩm âm -Tiết tấu, Thanh nhạc.
+ Môn năng khiếu của ngành Sư phạm Mỹ thuật: vẽ hình họa (người), vẽ trang trí màu.
+ Ngày thi năng khiếu (dự kiến): 26/6/2016.
* Về cơ sở vật chất:
- Trường hiện có 4 cơ sở với diện tích gần 40ha, hơn 200 phòng học đủ tiêu chuẩn.
- Ký túc xá: 1.800 chỗ.
- TT Thông tin-Thư viện (6 tầng); Xưởng trường, Nhà thi đấu đa năng hiện
đại.
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Các ngành đào tạo đại học
|
|
|
980
|
Sư phạm Toán học
|
D140209
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Sư phạm Vật lí
|
D140211
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
|
Sư phạm Hóa học
|
D140212
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hoá học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Sư phạm Sinh học
|
D140213
|
Toán, Hóa học, Sinh học Toán học, Vật lí, Sinh học
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D140231
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
Toán, Vật lí, TIẾNG ANH
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
D140217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
D140218
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
|
Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU
Ngữ văn, Lịch sử, NĂNG KHIẾU
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
Toán, Vật lí, TIẾNG ANH
|
|
Kế toán
|
D340301
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
|
Hệ cao đẳng chính quy
|
|
|
990
|
Sư phạm Toán học
|
C140209
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
|
Sư phạm Vật lí
|
C140211
|
|
Sư phạm Tin học
|
C140210
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Sư phạm Sinh học
|
C140213
|
Toán, Hóa học, Sinh học Toán học, Vật lí, Sinh học
|
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C140217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
C140218
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
C140231
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
Toán, Vật lí, TIẾNG ANH
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
|
Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
Toán, Ngữ văn NĂNG KHIẾU
Ngữ văn, Lịch sử, NĂNG KHIẾU
|
|
Sư phạm Âm nhạc
|
C140221
|
Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU Ngữ văn, Tiếng Anh, NĂNG KHIẾU
|
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
C140222
|
Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU Ngữ văn, Tiếng Anh, NĂNG KHIẾU
|
|
Giáo dục Thể chất
|
C140206
|
Toán, Sinh học, NĂNG KHIẾU
Toán, Vật lí, NĂNG KHIẾU
|
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
Toán, Vật lí, TIẾNG ANH
|
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
Kế toán
|
C340301
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
|
Quản lý đất đai
|
C850103
|
Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
Việt Nam học (VH du lịch)
|
C220113
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán học, Vật lí, Ngữ văn
|
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
C510406
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Hoá học, Sinh học
|
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
C510301
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
Quản trị văn phòng
|
C340406
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán học, Vật lí, Ngữ văn
|
|
Tuyensinh247.com
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|