TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT (MÃ TRƯỜNG: TDM)
Địa chỉ: Số 6, đường Trần Văn Ơn, phường Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Điện thoại: (0650) 3835677 – (0650) 3844340.
Website: http://www.tdmu.edu.vn. E-mail: tuyensinh@tdmu.edu.vn. Thông tin tuyển sinh:
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước.
- Phương thức tuyển sinh:
+ Trình độ đại học: Trường tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc
gia.
- Thông tin khác:
+ Môn thi năng khiếu:
* Môn Vẽ: vẽ tĩnh vật đối với ngành Kiến trúc (D580102) và ngành Quy hoạch vùng và Đô thị (D580105);
* Môn Hát, múa - Đọc, kể chuyện diễn cảm đối với ngành Giáo dục Mầm non (D140201)
+ Các môn thi năng khiếu do Trường ĐH Thủ Dầu Một tổ chức thi.(thời gian thi quy định của Bộ GĐ&ĐT, Trường sẽ thông báo trên Website: http://www.tdmu.edu.vn của Trường).
+ Học phí: theo Quy định của Nhà nước đối với Trường đại học công lập.(các ngành sư phạm không phải đóng học phí)
+ Điểm trúng tuyển được xét theo ngành trên căn cứ ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào của Bộ GD&ĐT. Điểm xét tuyển là tổng điểm 3 môn thi của tổ hợp môn thi, không nhân hệ số.
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
3850
|
Luật
|
D380101
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
300
|
Kế toán
|
D340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
200
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
300
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
200
|
Kĩ thuật xây dựng
|
D580208
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Ngữ văn
|
150
|
Kiến trúc
|
D580102
|
Toán, Vật lí, Vẽ Toán, Ngữ văn, Vẽ
|
100
|
Quy hoạch vùng và đô thị
|
D580105
|
Toán, Vật lí, Vẽ Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Vẽ
|
150
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Khoa học Môi trường
|
D440301
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Hóa học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
200
|
Quản lí tài nguyên và môi trường
|
D850101
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Hóa học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
250
|
Kĩ thuật điện, điện tử
|
D520201
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Vật lí Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
150
|
Quản lí công nghiệp
|
D510601
|
150
|
Kỹ thuật Phần mềm
|
D480103
|
200
|
Hệ thống Thông tin
|
D480104
|
200
|
Hóa học
|
D440112
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Sinh học, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
100
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
|
250
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
100
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
200
|
Giáo dục học
|
D140101
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
100
|
Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu
|
100
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
100
|
Sư phạm Ngữ văn
|
D140217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
200
|
Sư phạm Lịch sử
|
D140218
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Toán, Lịch sử, Địa lí
|
150
|
Tuyensinh247.com
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|