Xếp hạng |
Tổng điểm |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm thi các môn |
1 |
26,15 |
SPH001383 |
NGUYỄN LINH CHI |
13/01/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Nhật: 9.15 |
2 |
26,05 |
SPH004448 |
NGUYỄN NGỌC HUYỀN |
08/10/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Nhật: 9.30 |
3 |
26 |
SPH005475 |
LÊ THÙY LINH |
20/09/1998 |
Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Nhật: 9.25 |
4 |
25,32 |
DND008848 |
QUÁCH HOÀNG TIÊN |
05/10/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Nhật: 9.82 |
5 |
25,15 |
DHU009069 |
NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM |
03/01/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Nhật: 9.40 |
6 |
25,08 |
SPH003320 |
LÊ NGỌC HÂN |
14/04/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Nhật: 9.58 |
7 |
25,05 |
SPH009568 |
BÙI THU THỦY |
06/11/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Nhật: 9.55 |
8 |
25,05 |
SPH010062 |
LÊ THÙY TRANG |
10/06/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Nhật: 9.30 |
9 |
25,05 |
SPH000419 |
NGÔ PHƯƠNG ANH |
23/07/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Nhật: 9.05 |
10 |
24,78 |
QSX000856 |
TRẦN TẤN BẢO |
12/10/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Nhật: 9.28 |
11 |
24,78 |
TDV018702 |
NGUYỄN THỊ TRÀ |
20/12/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Nhật: 8.28 |
12 |
24,58 |
SPH011076 |
NGUYỄN HOÀNG VÂN |
29/04/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Nhật: 9.83 |
13 |
24,35 |
SPH000930 |
TRẦN ĐỨC ANH |
15/04/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.00 Tiếng Nhật: 8.85 |
14 |
24,35 |
HUI009018 |
PHẠM THỊ THU PHƯƠNG |
19/06/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Nhật: 8.10 |
15 |
24,33 |
SPH008013 |
PHẠM THANH PHƯƠNG |
18/06/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Nhật: 7.83 |
16 |
24,33 |
SPH005387 |
ĐOÀN LÊ DIỆU LINH |
13/11/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Nhật: 9.33 |
17 |
24,18 |
SPH009943 |
BÙI LINH TRANG |
21/11/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Nhật: 8.93 |
18 |
24,13 |
SPH007488 |
VŨ NGỌC YẾN NHI |
07/10/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Nhật: 9.88 |
19 |
24,1 |
TLA003179 |
PHAN THỊ THU HÀ |
02/04/1996 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Tiếng Nhật: 9.85 |
20 |
24,05 |
SPH000186 |
ĐINH THỊ TRÂM ANH |
02/06/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Nhật: 9.30 |
21 |
24 |
SPH000028 |
NGUYỄN THÙY AN |
03/05/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Nhật: 9.75 |
22 |
23,95 |
DND007453 |
LÊ ĐOÀN MINH TÂM |
25/06/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Nhật: 8.95 |
23 |
23,89 |
DHU002899 |
TRƯƠNG BẢO QUANG HUY |
06/02/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.00 Tiếng Nhật: 8.89 |
24 |
23,86 |
QSX000664 |
NGUYỄN HOÀNG HỒNG THIÊN ÂN |
24/02/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Nhật: 9.11 |
25 |
23,78 |
SPH007871 |
LÊ THANH PHƯƠNG |
03/09/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Nhật: 9.78 |
26 |
23,63 |
SPH007677 |
HOÀNG HỮU PHONG |
03/01/1998 |
Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Nhật: 9.88 |
27 |
23,5 |
SPH005381 |
ĐỒNG TIỂU LINH |
11/02/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Nhật: 9.00 |
28 |
23,43 |
SPH002736 |
BÙI THỊ THU HÀ |
19/06/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Nhật: 9.68 |
29 |
23,35 |
SPH002063 |
NGUYỄN ÁNH DƯƠNG |
06/11/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Nhật: 9.85 |
30 |
23,33 |
SPH007809 |
ĐỖ HÀ PHƯƠNG |
29/03/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Tiếng Nhật: 9.33 |
31 |
23,33 |
TLA008241 |
ĐINH LAN NHI |
21/07/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Nhật: 8.33 |
32 |
23,33 |
HUI012186 |
NGÔ THỊ HOÀNG TRANG |
29/06/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Nhật: 7.58 |
33 |
23,28 |
SPH003096 |
NGUYỄN HỒNG HẠNH |
30/09/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Nhật: 7.53 |
34 |
23,25 |
SPH011239 |
TRẦN BÁ VINH |
30/07/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 Tiếng Nhật: 9.75 |
35 |
23,25 |
SPH000339 |
LÊ QUỲNH ANH |
22/09/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Nhật: 8.50 |
36 |
23,24 |
QSX012592 |
KHA VŨ MẠNH TUYẾT |
08/12/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Nhật: 8.99 |
37 |
23,22 |
QSX010206 |
MAI NGỌC ANH THI |
04/12/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Nhật: 9.72 |
38 |
23,2 |
SPH010932 |
LƯU THỊ TUYẾT |
12/11/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Nhật: 8.20 |
39 |
23,12 |
QSX013417 |
VÕ TRẦN TƯỜNG VY |
25/03/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Nhật: 9.12 |
40 |
23,1 |
QST012534 |
VŨ PHƯƠNG THẢO |
23/09/1997 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Nhật: 8.85 |
41 |
22,92 |
DHU008367 |
LÊ THỊ BÍCH THỦY |
29/11/1998 |
Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Nhật: 7.67 |
42 |
22,9 |
DND003344 |
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
20/12/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Nhật: 8.65 |
43 |
22,88 |
SPH002785 |
LÊ THU HÀ |
09/09/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Nhật: 9.38 |
44 |
22,83 |
SPS000243 |
ĐẶNG LÊ NHẬT ANH |
30/07/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Nhật: 8.83 |
45 |
22,81 |
DHU000084 |
HỒ THỊ QUỲNH ANH |
04/01/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Nhật: 8.06 |
46 |
22,78 |
SPH002722 |
VŨ THU GIANG |
06/12/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Nhật: 9.53 |
47 |
22,76 |
DHU005596 |
LÊ THÙY NHI |
03/02/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Nhật: 8.51 |
48 |
22,75 |
QSX001893 |
TRẦN HẠNH DUYÊN |
28/07/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Nhật: 8.75 |
49 |
22,73 |
SPS002492 |
NGUYỄN NGỌC KIỀU DUYÊN |
20/01/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.90 Địa lí: 6.00 Tiếng Nhật: 9.08 |
50 |
22,71 |
QSX011306 |
HỒ HUỲNH THÙY TRANG |
11/07/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Nhật: 9.21 |
51 |
22,7 |
SPH001321 |
LÊ HÀ MINH CHÂU |
04/11/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Nhật: 8.70 |
52 |
22,65 |
SPH005638 |
NGUYỄN PHƯƠNG LINH |
27/06/1998 |
Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Nhật: 9.40 |
53 |
22,64 |
DND000687 |
DƯƠNG HIỂN HOÀNG CHI |
03/09/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.67 Hóa học: 5.40 Tiếng Nhật: 8.47 |
54 |
22,63 |
KQH008125 |
TRẦN BẢO LINH |
01/09/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Nhật: 8.38 |
55 |
22,53 |
KQH005890 |
NGUYỄN ĐỨC HUY |
26/03/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Nhật: 8.78 |
56 |
22,51 |
DHU006511 |
LÊ THỊ XUÂN PHƯƠNG |
26/02/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Nhật: 8.01 |
57 |
22,5 |
SPH004702 |
NGUYỄN THANH HƯƠNG |
17/03/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Nhật: 9.25 |
58 |
22,5 |
SPH010417 |
HÀ THẾ TRUNG |
01/06/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Nhật: 7.75 |
59 |
22,45 |
BKA009235 |
ĐÀO NHƯ QUỲNH |
03/09/1997 |
Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Nhật: 8.95 |
60 |
22,43 |
DND004297 |
NGUYỄN THỤC LINH |
08/06/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Nhật: 8.93 |
61 |
22,43 |
BKA008051 |
TRẦN MINH NGỌC |
13/01/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 3.5 Tiếng Nhật: 9.18 |
62 |
22,39 |
SPS007896 |
THƯƠNG HUỆ MẪN |
28/01/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Nhật: 9.14 |
63 |
22,28 |
DTT000553 |
PHAN THIỆU BẢO |
07/03/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7 Tiếng Nhật: 9.03 |
64 |
22,24 |
DHU003130 |
NGUYỄN THỊ HOÀI HƯƠNG |
04/01/1998 |
Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 5.60 Tiếng Nhật: 8.49 |
65 |
22,23 |
KQH007658 |
ĐẶNG KHÁNH LINH |
02/09/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Nhật: 7.98 |
66 |
22,2 |
KQH013556 |
LẠI BÍCH THỦY |
12/03/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Nhật: 9.45 |
67 |
22,15 |
TLA010525 |
MAI HOÀNG HÀ THU |
26/01/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Nhật: 9.15 |
68 |
22,1 |
KQH012355 |
LÊ HẢI THANH |
06/09/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 5.40 Tiếng Nhật: 8.85 |
69 |
22,1 |
BKA008031 |
PHẠM BẢO NGỌC |
28/01/1998 |
Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Nhật: 8.6 |
70 |
22,05 |
KQH001144 |
HÀ NGỌC ÁNH |
25/08/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Nhật: 8.30 |
71 |
21,98 |
KQH013307 |
NGUYỄN HÀ THU |
12/07/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Nhật: 7.98 |
72 |
21,96 |
DHU006574 |
NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG |
08/12/1997 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.40 Tiếng Nhật: 8.71 |
73 |
21,92 |
TCT002273 |
ĐÀM THỊ BÍCH LÊ |
27/09/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Nhật: 8.42 |
74 |
21,89 |
QSX013492 |
HOÀNG NGUYỄN NHƯ Ý |
17/03/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Nhật: 7.89 |
75 |
21,85 |
DHU003262 |
LÊ MAI UYÊN KHANH |
24/04/1998 |
Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.20 Tiếng Nhật: 9.35 |
76 |
21,83 |
QSX006898 |
NGUYỄN TRẦN MINH NGỌC |
08/02/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Nhật: 7.83 |
77 |
21,83 |
SPH010843 |
NGUYỄN QUANG TÙNG |
12/09/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Nhật: 9.08 |
78 |
21,83 |
SPH000044 |
TRẦN THỊ THU AN |
11/06/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Nhật: 8.33 |
79 |
21,83 |
KQH000418 |
NGUYỄN CHI ANH |
07/05/1998 |
Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Nhật: 7.58 |
80 |
21,8 |
QSX004549 |
NGUYỄN ĐẮC ĐĂNG KHOA |
02/01/1998 |
Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Nhật: 8.80 |
81 |
21,73 |
QSX006981 |
TÔ THỊ THANH NGUYÊN |
10/03/1995 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Nhật: 8.23 |
82 |
21,71 |
DND010753 |
MAI THÚY VY |
04/01/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Nhật: 7.71 |
83 |
21,49 |
DND010083 |
NGUYỄN THỊ NGÂN TUYỀN |
24/11/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Nhật: 8.74 |
84 |
21,45 |
SPS018134 |
NGUYỄN LÊ VY |
04/10/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.85 Tiếng Nhật: 7.95 |
85 |
21,45 |
SPH007241 |
PHAN HỒNG NGỌC |
10/05/1998 |
Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Nhật: 7.95 |
86 |
21,44 |
DND002359 |
MAI THANH HIỀN |
25/05/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Nhật: 8.44 |
87 |
21,38 |
SPH000056 |
BÙI HOÀNG ANH |
19/09/1998 |
Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Nhật: 9.38 |
88 |
21,35 |
QSX002940 |
NGÔ GIA HÂN |
09/08/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Nhật: 7.85 |
89 |
21,32 |
SPS012188 |
VŨ CHÍ QUYẾT |
03/10/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Nhật: 8.82 |
90 |
21,31 |
DND001746 |
LÊ THỊ QUỲNH GIAO |
10/04/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 Tiếng Nhật: 9.06 |
91 |
21,23 |
KQH008219 |
ĐÀO THỊ LOAN |
23/03/1998 |
Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Nhật: 7.98 |
92 |
21,23 |
DHU002768 |
ĐOÀN QUỐC HUY |
01/02/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Nhật: 8.98 |
93 |
21,22 |
DHU000009 |
TRẦN PHƯƠNG ÁI |
12/01/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Nhật: 7.97 |
94 |
21,18 |
SPH006052 |
NGUYỄN TIẾN LONG |
11/07/1998 |
Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Nhật: 8.68 |
95 |
21,18 |
SPH002613 |
LÊ HOÀNG GIANG |
03/06/1998 |
Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 0.50 Tiếng Nhật: 8.68 |
96 |
21,17 |
DHU005517 |
ĐẶNG THỊ YẾN NHI |
20/01/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.60 Tiếng Nhật: 7.42 |
97 |
21,15 |
KQH008038 |
NGUYỄN TRẦN MỸ LINH |
12/05/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Nhật: 7.65 |
98 |
21,13 |
DND006094 |
NGUYỄN THỊ THẢO NHƯ |
27/11/1998 |
Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Nhật: 7.88 |
99 |
21,1 |
KQH002834 |
HOÀNG MẠNH ĐẠT |
24/10/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Nhật: 7.60 |
100 |
21,04 |
QSX007118 |
TRƯƠNG THỊ MINH NGUYỆT |
12/08/1998 |
Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Nhật: 7.79 |