Xếp hạng |
Tổng điểm |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm các môn thi |
1 |
29,4 |
TDV019296 |
TRẦN QUỲNH TRANG |
10/06/1998 |
Toán: 10.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 6.58 |
2 |
29 |
TDV019350 |
TRẦN THU TRANG |
12/03/1998 |
Toán: 10.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 6.10 |
3 |
28,95 |
BKA002277 |
ĐẶNG QUANG DƯƠNG |
07/09/1998 |
Toán: 9.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9.6 Hóa học: 9.6 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 2.55 |
4 |
28,9 |
GHA001451 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
26/10/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.05 |
5 |
28,85 |
HDT012116 |
LÊ ĐÌNH NGUYÊN |
02/05/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 10.00 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 3.75 |
6 |
28,85 |
KHA006487 |
NGỤY ĐÌNH THÀNH |
18/03/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9.6 Hóa học: 10 Tiếng Anh: 3.98 |
7 |
28,85 |
BKA008222 |
LƯƠNG THỊ HỒNG NHI |
05/03/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 9.8 Hóa học: 9.8 Tiếng Anh: 3.7 |
8 |
28,65 |
SPS005501 |
HOÀNG MINH HUYỀN |
13/07/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 10.00 Tiếng Anh: 7.63 |
9 |
28,65 |
SKH005118 |
TRẦN HUY PHAN |
27/08/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 10.00 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 7.43 |
10 |
28,5 |
THP002766 |
KHƯƠNG ANH TÚ |
23/11/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 6.40 |
11 |
28,5 |
DQN011015 |
NGUYỄN THỊ TÌNH |
25/10/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.75 |
12 |
28,5 |
TDV000463 |
MAI PHƯỚC TUẤN ANH |
13/03/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 4.70 |
13 |
28,45 |
SPS011377 |
HUỲNH TẤN PHƯỚC |
14/11/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.80 Tiếng Anh: 5.50 |
14 |
28,45 |
HDT009965 |
TRẦN THỊ LINH |
20/06/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 4.30 |
15 |
28,45 |
TDV002513 |
TRỊNH VĂN DIỆU |
25/04/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 4.95 |
16 |
28,4 |
TLA010434 |
NGUYỄN THẾ THỊNH |
16/10/1998 |
Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.6 Hóa học: 9.8 Tiếng Anh: 6.75 |
17 |
28,35 |
TQU001919 |
TRẦN VIỆT PHÚ |
16/05/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.50 |
18 |
28,35 |
MDA000886 |
TRẦN BÙI XUÂN DỰ |
02/02/1998 |
Toán: 9.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 8.43 |
19 |
28,35 |
TDV002903 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
17/02/1998 |
Toán: 9.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 6.30 |
20 |
28,3 |
SPH010494 |
TRẦN VĂN TRUNG |
24/09/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.80 Hóa học: 10.00 Tiếng Anh: 6.80 |
21 |
28,3 |
LNH003207 |
NGUYỄN NGỌC LINH |
14/04/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 10.00 Hóa học: 9.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.40 |
22 |
28,3 |
TDV008861 |
NGUYỄN HỮU ĐĂNG KHOA |
04/01/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.95 |
23 |
28,25 |
YTB012210 |
TRỊNH THỊ THƯƠNG |
18/04/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 10.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 5.05 |
24 |
28,25 |
KSA005518 |
CHU HỒNG PHÚC |
18/11/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 10.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 5.75 |
25 |
28,25 |
DHS001853 |
PHẠM QUỐC CƯỜNG |
04/04/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 3.73 |
26 |
28,25 |
HDT003046 |
LÊ ANH DUY |
19/04/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 3.50 |
27 |
28,25 |
BKA009907 |
DOÃN PHƯƠNG THẢO |
30/04/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9.6 Hóa học: 9.4 Tiếng Anh: 6.15 |
28 |
28,25 |
SKH005412 |
ĐỖ VĂN QUÂN |
19/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 5.08 |
29 |
28,2 |
DTN000616 |
ĐOÀN XUÂN LỘC |
19/12/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.60 |
30 |
28,2 |
TDV008843 |
VÕ DUY KHÁNH |
23/05/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 |
31 |
28,2 |
TDV013774 |
PHAN CÔNG PHONG |
18/03/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 3.00 |
32 |
28,15 |
DCN002782 |
NGUYỄN MẠNH ĐẠT |
25/06/1998 |
Toán: 9.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 5.08 |
33 |
28,1 |
SP2002670 |
ĐỖ VĂN KHANG |
29/07/1998 |
Toán: 9.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 9.2 Sinh học: 9.2 Tiếng Anh: 3.93 |
34 |
28,1 |
HDT017307 |
LÊ ĐÌNH TOÀN |
08/08/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 2.00 |
35 |
28,1 |
TDV011224 |
HÀ TRÍ MẠNH |
10/09/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.58 |
36 |
28,05 |
SPS014183 |
NGUYỄN HỮU THỌ |
15/03/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 6.75 |
37 |
28,05 |
DHS018035 |
PHẠM THỊ YẾN |
27/02/1997 |
Toán: 9.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.00 |
38 |
28,05 |
TDV008794 |
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
02/07/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 4.53 |
39 |
28,05 |
KHA004005 |
ĐỖ KHÁNH LINH |
10/07/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9.6 Tiếng Anh: 5.33 |
40 |
28,05 |
TDV007442 |
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
28/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 10.00 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 4.35 |
41 |
28,05 |
KHA000834 |
HOÀNG TIẾN CÔNG |
27/04/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 9.6 Hóa học: 9.2 Tiếng Anh: 2.58 |
42 |
28,05 |
TDV019641 |
PHAN NGỌC TRỌNG |
17/07/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 2.98 |
43 |
28,05 |
HDT005839 |
LÊ KHẮC HIẾU |
26/11/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 4.98 |
44 |
28,05 |
TDV018437 |
NGUYỄN VIỆT TIẾN |
10/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 6.18 |
45 |
28,05 |
KSA002804 |
LÊ PHI HÙNG |
26/07/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 5.03 |
46 |
28 |
TLA009886 |
BÙI CÔNG THÀNH |
04/03/1998 |
Toán: 9 Ngữ văn: 5 Vật lí: 9.6 Hóa học: 9.4 Tiếng Anh: 4.18 |
47 |
28 |
TLA000415 |
LẠI ĐỨC ANH |
20/03/1998 |
Toán: 9 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 10 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 6.73 |
48 |
28 |
TLA002315 |
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
26/03/1998 |
Toán: 9 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9.8 Tiếng Anh: 2.48 |
49 |
28 |
LNH003933 |
TRẦN ĐÀO ĐÌNH HIẾU NGHĨA |
20/08/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 3.13 |
50 |
28 |
DCN011148 |
MAI VĂN TÂN |
31/08/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.65 |
51 |
28 |
GHA004642 |
VŨ ĐĂNG PHÚC |
21/10/1998 |
Toán: 10.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.65 |
52 |
28 |
TDV020247 |
LÊ KHẮC TUẤN |
09/05/1998 |
Toán: 10.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 4.40 |
53 |
27,95 |
TDV001836 |
NGUYỄN HỒNG CHIẾN |
02/05/1997 |
Toán: 9.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.40 |
54 |
27,95 |
DCN005930 |
PHẠM THANH HUYỀN |
25/10/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 4.78 |
55 |
27,95 |
SKH006058 |
ĐẶNG QUANG THẮNG |
04/10/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 3.75 |
56 |
27,9 |
DQN004212 |
TRƯƠNG QUANG KHÁNH |
03/05/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 5.23 |
57 |
27,9 |
SPD000984 |
NGUYỄN KỲ DUYÊN |
12/04/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 3.60 |
58 |
27,9 |
YTB012910 |
NGUYỄN CÔNG ĐỨC TRÍ |
15/05/1998 |
Toán: 9.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 6.33 |
59 |
27,9 |
TLA000388 |
LÊ THỊ VÂN ANH |
21/01/1998 |
Toán: 9.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 9.6 Tiếng Anh: 5.03 |
60 |
27,9 |
DHU006434 |
NGUYỄN HỒ MINH PHƯỚC |
04/11/1998 |
Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.73 |
61 |
27,9 |
KHA007845 |
ĐÀO ANH TUẤN |
11/08/1998 |
Toán: 9.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 9.8 Hóa học: 8.6 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.13 |
62 |
27,85 |
DHK002028 |
TRẦN VĂN HÒA |
20/08/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 4.33 |
63 |
27,85 |
SPD004423 |
NGUYỄN TRỌNG NHÂN |
20/08/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.46 |
64 |
27,85 |
THV005909 |
NGUYỄN MẠNH TUẤN |
13/10/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9.4 Tiếng Anh: 3.75 |
65 |
27,85 |
DQN004208 |
TRẦN ĐÌNH KHÁNH |
09/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.68 |
66 |
27,85 |
DDS005427 |
VÕ CÔNG PHÁT |
27/12/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 4.58 |
67 |
27,85 |
YTB012647 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
25/06/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.03 |
68 |
27,85 |
YTB010582 |
TRẦN THỊ TÂM |
15/03/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 3.15 |
69 |
27,85 |
HVN002312 |
LÊ VŨ THU HÀ |
08/10/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 7.48 |
70 |
27,85 |
YTB003067 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
28/02/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 3.98 |
71 |
27,85 |
DDK008299 |
NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG |
27/09/1997 |
Toán: 9.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88 |
72 |
27,85 |
TDV011204 |
DƯƠNG ĐỨC MẠNH |
02/04/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 2.50 |
73 |
27,85 |
DCN014402 |
ĐOÀN MINH TỨ |
01/04/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 4.65 |
74 |
27,85 |
SKH003796 |
HOÀNG THỊ THÙY LINH |
07/07/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 5.63 |
75 |
27,85 |
HDT010713 |
NGUYỄN THỊ MAI |
27/06/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.58 |
76 |
27,85 |
SKH001486 |
HOÀNG NGỌC ANH ĐỨC |
17/02/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 2.33 |
77 |
27,85 |
DCN010974 |
PHÙNG MẠNH SƠN |
15/03/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 6.33 |
78 |
27,85 |
DCN009897 |
PHAN VĂN PHÚC |
01/04/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.13 |
79 |
27,85 |
HHA018753 |
ĐỖ HẢI YẾN |
17/09/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 6.65 |
80 |
27,85 |
TMA003025 |
BÙI XUÂN LINH |
31/10/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9.4 Tiếng Anh: 4.68 |
81 |
27,85 |
TDV001570 |
TRẦN TRỌNG BÌNH |
18/02/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 2.75 |
82 |
27,85 |
DHS000239 |
LÊ TRUNG ANH |
07/03/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 2.70 |
83 |
27,85 |
HDT003285 |
LÊ ĐẠI DƯƠNG |
27/09/1997 |
Toán: 9.25 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.00 |
84 |
27,85 |
HVN009359 |
TRẦN THỊ THƯ |
14/12/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 2.50 |
85 |
27,85 |
TDV014324 |
HOÀNG THỊ PHƯỢNG |
11/02/1997 |
Toán: 9.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 8.80 |
86 |
27,85 |
TDV013164 |
ĐINH THỊ NHUNG |
24/11/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 2.85 |
87 |
27,85 |
BKA008408 |
NGUYỄN THỊ NHƯỜNG |
17/03/1998 |
Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.4 Hóa học: 9.2 Tiếng Anh: 2.75 |
88 |
27,8 |
TTG010525 |
PHẠM MINH TRƯƠNG |
17/01/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 5.08 |
89 |
27,8 |
SP2001160 |
LƯƠNG TRUNG ĐỨC |
22/02/1997 |
Toán: 9 Vật lí: 9.4 Hóa học: 9.4 |
90 |
27,8 |
YTB013914 |
BÙI CÔNG VINH |
21/04/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.80 Tiếng Anh: 4.23 |
91 |
27,8 |
SPS012516 |
BÙI XUÂN SƠN |
25/10/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 4.48 |
92 |
27,8 |
HDT010381 |
TRỊNH VĂN LỰC |
26/09/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.80 Tiếng Anh: 2.63 |
93 |
27,8 |
GHA003879 |
NGUYỄN BÌNH MINH |
01/03/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 2.00 |
94 |
27,8 |
TDV019693 |
HỒ QUANG TRUNG |
12/12/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.70 |
95 |
27,8 |
GHA002065 |
NGUYỄN THỊ HOA |
14/06/1998 |
Toán: 10.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 7.23 |
96 |
27,8 |
TDV003809 |
ĐẶNG VĂN ĐỨC |
01/01/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 2.00 |
97 |
27,8 |
SKH005840 |
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
12/08/1998 |
Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 10.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 4.40 |
98 |
27,8 |
BKA008779 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
12/08/1997 |
Toán: 9 Vật lí: 10 Hóa học: 8.8 |
99 |
27,75 |
NLS005949 |
PHAN MINH TÂM |
14/12/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.43 |
100 |
27,75 |
SPH002397 |
DƯƠNG MINH ĐỨC |
02/10/1998 |
Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 2.70 |