Stt
|
Tên trường/Ngành học Mã tuyển sinh của ĐHBK - QSB
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
|
Điểm chuẩn |
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
3.800
|
NV1
|
|
1
|
- Nhóm ngành Công nghệ thông tin (QSB-106)
|
A, A1
|
330
|
22.5
|
|
+ Kỹ thuật Máy tính
|
|
+ Khoa học Máy tính
|
|
2
|
- Nhóm ngành Điện - Điện tử (QSB-108)
|
A, A1
|
650
|
22.5
|
|
+ KT Điện (Điện năng)
|
|
+ KT điều khiển tự động
|
|
+ KT điện tử - Viễn thông
|
|
3
|
- Nhóm ngành Cơ khí - Cơ điện tử (QSB-109)
|
A, A1
|
500
|
22.0
|
|
+ KT cơ khí (chế tạo, Thiết kế, KMáy Xây dựng & Nâng chuyển)
|
|
+ Cơ điện tử
|
|
+ Kỹ thuật nhiệt (Nhiệt lạnh)
|
|
4
|
- Kỹ thuật Dệt May (QSB - 112)
|
A, A1
|
70
|
19.0
|
|
5
|
- Nhóm ngành CN Hoá - Thực phẩm - Sinh học (QSB-114)
|
A, A1
|
430
|
23.0
|
|
+ KT hoá học (KT Hoá, CN Chế biến dầu khí, Quá trình và TB…)
|
|
+KH và CN Thực phẩm
|
|
+ Công nghệ Sinh học
|
|
6
|
- Nhóm ngành Xây dựng (QSB-115)
|
A, A1
|
520
|
20.0
|
|
+ KT xây dựng (XDDD và CN)
|
|
+ KT xây dựng CTGT (Cầu Đường)
|
|
+ KT Cảng và CT biển
|
|
+ KT tài nguyên nước (Thủy lợi - Thủy điện - Cấp thoát nước)
|
|
7
|
- Kiến trúc DD & CN (QSB - 117)
|
V
|
50
|
28.0
|
|
8
|
- Nhóm ngành KT Địa chất Dầu khí (QSB-120)
|
A, A1
|
150
|
22.5
|
|
+ KT dầu khí (Địa chất, CN khoan và khai thác )
|
|
+ KT địa chất (Địa KT, Địa chất khoáng sản, Địa chất môi trường)
|
|
9
|
- Quản lý công nghiệp (Quản lý Công nghiệp, QTKD) (QSB-123 )
|
A, A1
|
160
|
20.5
|
|
10
|
- Nhóm ngành KT và Qlý môi trường (QSB-125)
|
A, A1
|
160
|
20.5
|
|
+ Kỹ thuật Môi trường
|
|
+ Q.lý tài nguyên và môi trường
|
|
11
|
- Nhóm ngành Kỹ thuật giao thông (QSB-126)
|
A, A1
|
180
|
20.5
|
|
+ Kỹ thuật hàng không
|
|
+ Kỹ thuật ô tô – Máy động lực
|
|
+ Kỹ thuật tàu thuỷ
|
|
12
|
- KT Hệ thống CN (QSB-127)
|
A, A1
|
80
|
19.0
|
|
13
|
- KT vật liệu (QSB-129) (VL Kim loại, Polyme, Silicat)
|
A, A1
|
200
|
19.5
|
|
14
|
- KT vật liệu xây dựng
|
A, A1
|
80
|
19.0
|
|
15
|
- KT trắc địa - bản đồ (QSB-132) (Trắc địa, Địa chính, GIS- Hệ thống thông tin địa lý)
|
A, A1
|
90
|
19.0
|
|
16
|
- Nhóm ngành Vật lý KT - Cơ KT (QSB-136)
|
A, A1
|
150
|
20.5
|
|
+ Vật lý KT (Y sinh, Laser)
|
|
+ Cơ KT
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
150
|
|
|
17
|
- Bảo dưỡng công nghiệp (chương trình do Pháp tài trợ - được liên thông lên bậc Đại học ngành Cơ khí- Kỹ thuật chế tạo).
|
A, A1
|
150
|
|
|